Hệ thống khởi động | |
Độ cao yên xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì (489)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (445)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (422)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (300)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (283)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (249)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (237)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (177)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (170)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (150)
- 4 kỳ-OHC (147)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (126)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (120)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (109)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (106)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (103)
- 4 Thì OHC (86)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (82)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (72)
- 2 Kỳ xylanh đơn (70)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (70)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (64)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (60)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (51)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (49)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (48)
- 3V - SOHC (48)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (45)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (45)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (44)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (44)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (43)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (41)
- Xy Lanh Đơn (40)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (40)
- 4 Kỳ, V2 (40)
- 4 thì, 2 xi lanh (37)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (37)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (34)
- Động cơ 4kỳ (34)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (33)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (32)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (32)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (29)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (27)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (26)
- SOHC (26)
- L.E.AD.E.R 1 xi lanh, 4 kỳ, 2 xu páp với hệ thống đốt cháy khí xả, làm mát bằng gió cưỡng bức (26)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (25)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (24)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (23)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (22)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (22)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (20)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (20)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- Động cơ 2 kỳ (19)
- L.E.AD.E.R 1 xi lanh, 4 kỳ, 2 xu páp với hệ thống khí thứ yếu SAS (19)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (19)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (18)
- 2 xi lanh (15)
- Làm mát bằng không khí (15)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (15)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (15)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (14)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (14)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (13)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (13)
- 4 thì 1cylinder SOHC HI-PER4 làm mát bằng không khí (12)
- 4 thì phun xăng điện tử (11)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (11)
- 4 Thì, 2 Chế hòa khí (10)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (10)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (9)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (9)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (8)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (8)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (7)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (7)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (6)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (6)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (5)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (5)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (5)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì,DOHC,làm mát bằng chất lỏng (3)
- 157QMJ (3)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (3)
- 4 thì xilanh đơn làm mát bằng không khí 2V EURO3 (3)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (3)
- CPI 1P52QMI , 4 kỳ ,1 xi lanh (3)
- Xy Lanh đôi (3)
- Xy lanh đôi, làm mát bằng nước (2)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (2)
- 4 thì, 4 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC (2)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử 4V (2)
- CPI CPI 82A , 4kỳ, 1 xi lanh (2)
- 2 kỳ, 139QMB/1E40QMB (1)
- 170MM (1)
- CGH 175, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- Xy Lanh đôi (1)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (1)
- Vertical, 1-cylinder, 4-stroke (1)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì,8 xylanh, DOHC (1)
- 139QMB (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | - 1lít (508)
- 0.9 lít (489)
- 0.8 lít (268)
- 0.7 lít (91)
- 1.2 lít (69)
- 1.6 lít (47)
- 1,2L (44)
- 1.1 liters (42)
- 1.15L (35)
- Tiêu chuẩn 1000cc, gốc tổng hợp SAE: 10W-40, API: SJ (21)
- 0.95 (19)
- 0.85 l (17)
- Dung tich 1000cc, phẩm cấp: SAE: 10W-40, API: SJ, Gốc: Tổng hợp (13)
- 1.8 lít (10)
- 1.5 lít (7)
- Tiêu chuẩn 850cc, gốc tổng hợp, SAE:10W-54, API: SJ (5)
- 1.7lít (5)
- Yamalube 420W50, tổng lượng: 1.0lít, thay định kỳ: 0.8lít (5)
- 1.1lit (4)
- 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc (3)
- Loại nhớt: Yamalube 420W50, tổng lượng: 0.9lit, thay định kỳ: 0.8lít (2)
- SEA 90 (2)
- Tiêu chuẩn, 1.3lít (2)
- 2 lit (1)
- Dung tích 1,100cc, Phẩm cấp: SAE: 5W-40, Gốc: Tổng hợp (1)
- 1.3 lít (1)
- 0.35L (1)
- xăng và pin lithium ion (1)
|
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | - Thắng đĩa (3.998)
- Phanh đĩa thủy lực (1.160)
- Kiểu trống (512)
- Thắng đùm (234)
- Phanh thường (202)
- Phanh cơ (118)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 200 mm (70)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm (38)
- Phanh dầu (31)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 175mm (28)
- 2 đĩa (27)
- Đĩa, dẫn động thuỷ lực (15)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 220 mm (12)
- Phanh Đĩa,đường kính 240mm,gồm 2 piston (5)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 310 x 5 mm (3)
- Đĩa thủy lực kép ,đường kính 240mm (3)
- Phanh đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm, xi lanh phanh gồm 2 piston đường kính 25mm (3)
- Phanh thủy lực đĩa đường kính 190mm cùng 2 piston (3)
- Đĩa thủy lực đường kính 220x4mm hai piston (3)
- Đĩa đường kính 267mm (2)
- Đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 310 mm , xi lanh phanh gồm 4 piston (2)
- Phanh đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 296 x 4.5 mm, xilanh phanh gồm 4 piston. (1)
- Phanh đĩa thủy lực, đường kính đĩa 296 mm, xi lanh phanh gồm piston kép (1)
- Xi lanh phanh (1)
|
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |