Trọng lượng | |
Giảm xóc trước | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (206)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (206)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (151)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (114)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (76)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (66)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (48)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (45)
- 4 thì (42)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (39)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (39)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (32)
- Xy Lanh Đơn (30)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (20)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (19)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (18)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (17)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (14)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (13)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (12)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (12)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (11)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (10)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (9)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (8)
- Xy lanh đơn 4 thì 2Van (8)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (8)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (7)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (7)
- 4 kỳ-OHC (7)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (6)
- Làm mát bằng không khí (6)
- Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van (6)
- 4 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (5)
- Động cơ 2 kỳ (5)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (5)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (5)
- 3V - SOHC (4)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (4)
- 4 Kỳ, V2 (4)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (3)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (3)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (2)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (2)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (2)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 Thì OHC (2)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (2)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (1)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (1)
- SOHC (1)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (1)
- 4 thì,DOHC,làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, 4 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc sau | - Lò xo trụ (652)
- 2 giảm xóc hai bên (515)
- Lò xo cuộn (356)
- Giảm chấn thủy lực (190)
- Kiểu đòn lắc (127)
- Phuộc nhún (96)
- Giảm chấn dầu, lò xo (77)
- Lò xo ống lồng với 4 vị trí điều chỉnh (39)
- Monoshock, lò xo trụ (38)
- Nitrox Gas (30)
- Giảm chấn dầu, lò xo (27)
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (18)
- Lò xo trục đơn (10)
- 5 vị trí liên kết, giảm chấn thủy lực (10)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng có 4 vị trí điều chỉnh. Hành trình 64mm (3)
- Giảm xóc đơn kiểu thể thao (2)
- Lò xo ống lồng với 3 vị trí điều chỉnh (1)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng. Hành trình 74mm (1)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
|
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |