Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (71)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (25)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (18)
- 4 Kỳ, V2 (15)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (12)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (6)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 kỳ-OHC (3)
- SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng dung dịch; đáp ứng Euro 4 (3)
- Động cơ 4kỳ (3)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (2)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (1)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |