Dung tich xy lanh | |
Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Động cơ | - Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (89)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (77)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (38)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (26)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (18)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (16)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (11)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (11)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (10)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (10)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (10)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (8)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (5)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (5)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (4)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (3)
- 4 thì (2)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (1)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |