Độ cao yên xe | |
Loại Xe | |
Động cơ | - L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (60)
- 3V - SOHC (47)
- L.E.AD.E.R 1 xi lanh, 4 kỳ, 2 xu páp với hệ thống đốt cháy khí xả, làm mát bằng gió cưỡng bức (26)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (21)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (20)
- 2 Kỳ xylanh đơn (19)
- L.E.AD.E.R 1 xi lanh, 4 kỳ, 2 xu páp với hệ thống khí thứ yếu SAS (19)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (18)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (14)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (12)
- 4 thì 1cylinder SOHC HI-PER4 làm mát bằng không khí (12)
- Xy Lanh Đơn (9)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (9)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (9)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (8)
- 4 thì (6)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (6)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (4)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (4)
- Động cơ 4kỳ (4)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (2)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (2)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (1)
- 4 Kỳ, V2 (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (1)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |