Khoảng cách gầm xe | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (42)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (31)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (26)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (19)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (13)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (6)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (6)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (3)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (3)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (3)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (1)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |