Khoảng cách gầm xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (34)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (25)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (21)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (9)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (6)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (6)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- Làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (2)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (2)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (2)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |