Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (63)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (36)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (18)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (16)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (14)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (10)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (6)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (6)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (6)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (4)
- 4 Kỳ, V2 (4)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (3)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (2)
- 4 thì (1)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 3V - SOHC (1)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |