Tỷ số nén | |
Phanh sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kỳ-OHC (18)
- 4 thì (10)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (8)
- 4 thì, 2 xi lanh (8)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (7)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (5)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (5)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (4)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (4)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (3)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (2)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (1)
- CGH 175, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |