Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì (45)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (30)
- Động cơ 2 kỳ (30)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (30)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (28)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (24)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (23)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (22)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (21)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (16)
- 4 Kỳ, V2 (15)
- 4 kỳ-OHC (15)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (13)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (12)
- 4 Thì OHC (11)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (10)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (9)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (8)
- 3V - SOHC (6)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (5)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (5)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (4)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (4)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 2 xi lanh (3)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (3)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (3)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (2)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (1)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (1)
- 2 Kỳ xylanh đơn (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |