Dung tich xy lanh | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (37)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (36)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (20)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (14)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (14)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (12)
- 4 thì (11)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (10)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (10)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (9)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (9)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (8)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (8)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (4)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (4)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (4)
- PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (3)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (2)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (1)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (1)
- SOHC (1)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (1)
|
Tỷ số nén | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |