Dung tich xy lanh | |
Công suất tối đa | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (60)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (50)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (39)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (17)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (16)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (15)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (14)
- L.E.AD.E.R 1 xi lanh, 4 kỳ, 2 xu páp với hệ thống đốt cháy khí xả, làm mát bằng gió cưỡng bức (10)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (9)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (5)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 kỳ-OHC (4)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (3)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (1)
- L.E.AD.ER, xi lanh đơn, 4 kỳ, 4 van, làm mát bằng chất lỏng, với hệ thống đốt cháy khí xả tiên tiến đạt tiêu chuẩn Euro2 (1)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (1)
- Động cơ 4kỳ (1)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (1)
|
Tỷ số nén | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | - 1lít (131)
- 0.9 lít (44)
- Tiêu chuẩn 1000cc, gốc tổng hợp SAE: 10W-40, API: SJ (10)
- 0.8 lít (6)
- Yamalube 420W50, tổng lượng: 1.0lít, thay định kỳ: 0.8lít (5)
- 0.85 l (4)
- 0.7 lít (2)
- Loại nhớt: Yamalube 420W50, tổng lượng: 0.9lit, thay định kỳ: 0.8lít (2)
- Tiêu chuẩn, 1.3lít (2)
- 1,2L (1)
- 1.7lít (1)
- Dung tich 1000cc, phẩm cấp: SAE: 10W-40, API: SJ, Gốc: Tổng hợp (1)
|
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | - Giảm chấn dầu, lò xo (80)
- Đơn giản chấn kiểu monocross (45)
- Giảm chấn thủy lực (42)
- Nitrox Gas (39)
- Lò xo trụ (33)
- 2 giảm xóc hai bên (32)
- Giảm chấn dầu, lò xo (27)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 83mm (20)
- Monoshock, lò xo trụ (13)
- Lò xo cuộn (11)
- Giảm xóc đơn kiểu thể thao (10)
- Kiểu đòn lắc (9)
- Lò xo ống lồng với 4 vị trí điều chỉnh (8)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 82mm (8)
- Phuộc nhún (7)
- 5 vị trí liên kết, giảm chấn thủy lực (4)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (2)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng có 4 vị trí điều chỉnh. Hành trình 64mm (1)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 70 mm (1)
|
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |