Loại Xe | |
Động cơ | - Động cơ 2 kỳ (33)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (31)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (30)
- 4 thì (18)
- 4 kỳ-OHC (17)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (7)
- 4 Kỳ, V2 (5)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (4)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (4)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (4)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (3)
- Làm mát bằng không khí (3)
- 49cm3 (2)
- SOHC (2)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (1)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (1)
- 4 Thì OHC (1)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 thì,DOHC,làm mát bằng chất lỏng (1)
- 2 Kỳ xylanh đơn (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |