Khoảng cách gầm xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (168)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (103)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (101)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (100)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (98)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (98)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (84)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (84)
- 4 thì (79)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (76)
- 4 kỳ-OHC (69)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (62)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (59)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (58)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (54)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (53)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (51)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (51)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (42)
- 4 Thì OHC (39)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (36)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (35)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (33)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (31)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (29)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (25)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (24)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (22)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (22)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (20)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (20)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (18)
- Động cơ 2 kỳ (17)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (16)
- 4 Kỳ, V2 (15)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (14)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (13)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (11)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (9)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (9)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (8)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (8)
- 2 Kỳ xylanh đơn (7)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (7)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (6)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (6)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (6)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (5)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (5)
- Xy Lanh Đơn (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (4)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (4)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (4)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (4)
- Làm mát bằng chất lỏng (4)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (4)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (3)
- Động cơ 4kỳ (3)
- 2 xi lanh (3)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (3)
- SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng dung dịch; đáp ứng Euro 4 (3)
- PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (3)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (2)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (2)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (2)
- SOHC (1)
- Xy Lanh đôi (1)
- Xy Lanh đôi (1)
- Xy lanh đôi, làm mát bằng nước (1)
- 4 Van, tia lửa đôi, làm mát bằng không khí (1)
- 3V - SOHC (1)
- 4-Valve, DTS-i, 1 xilanh (1)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |