Mô tả sản phẩm: XCMG QY16D
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
I. |
Thông số kích cỡ |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
11990 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3350 |
II. |
Thông số trọng lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
24000 |
5 |
Phụ tải trục |
||
Trục trước |
Kg |
6400 |
|
Trục giữa và sau |
Kg |
17600 |
|
III. |
Thông số động cơ |
||
6 |
Model động cơ |
6C215-2 WD415.21 SC8DK230Q3 |
|
7 |
Tiêu chuẩn thải khí |
EU II EU II EUIII |
|
8 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
158/2200 |
9 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
790/1400 |
10 |
Tốc độ quay vòng ước định của động cơ |
r/min |
2200 |
IV. |
Thông số khi di chuyển |
||
11 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
70 |
12 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
20000 |
13 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
270 |
14 |
Góc tiếp đất |
210 |
|
15 |
Góc rời |
100 |
|
16 |
Khoảng cách phanh khi vận tốc là 30km/h |
M |
≤9.5 |
17 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
24% |
|
18 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
≤35 |
V. |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
19 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất |
t |
16 |
20 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
21 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
Mm |
≤3120 |
22 |
Mômen cẩu lớn nhất |
||
23 |
Cần cơ sở |
kN.m |
686 |
24 |
Khi cần chính kéo dài nhất |
kN.m |
388 |
25 |
Khi cần chính kéo dài nhất + cần phụ |
kN.m |
254 |
26 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||
27 |
Chiều dọc |
m |
4.6 |
28 |
Chiều ngang |
m |
5.4 |
29 |
Độ cao nâng |
||
30 |
Của cần cơ sở |
m |
≥9.9 |
31 |
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
≥30.7 |
32 |
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
≥38.5 |
33 |
Độ dài nâng cần |
||
VI. |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
34 |
Thời gian một lần cẩu |
s |
60 |
35 |
Thời gian một lần duỗi |
s |
95 |
36 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
2.5 |
37 |
Thời gian chân thuỷ lực co duỗi |
||
38 |
Thời gian chân thuỷ lực đồng thời duỗi về 2 bên |
s |
28 |
39 |
Thời gian chân thuỷ lực đồng thời co về hai bên |
s |
23 |
40 |
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời duỗi lên xuống |
s |
32 |
41 |
Thời gian chân chống thuỷ lực đồng thời co lên xuống |
s |
30 |
42 |
Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải |
m/min |
54 |
43 |
Khả năng nâng của cần chính khi không tải |
m/min |
100 |
44 |
Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải |
m/min |
54 |
45 |
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải |
m/min |
100 |