Mô tả sản phẩm: Changlin S80
Máy xúc trượt
Miêu tả về máy xúc trượt:Máy xúc trượt là một loại thiết bị máy móc xây dựng có 4 bánh xe.
Đặc điểm của máy xúc trượt:
1.Được lắp đặt động cơ CATERPILLAR hoặc động cơ Cummins;
2.Bộ truyền lực với 3 số tiến & 3 số lùi;
3.Gầu có thể tự động điều chỉnh độ cân bằng;
4.Xi lanh bịt kín hỗn hợp mang tính bịt kín cao hơn và rất đáng tin cậy.
Công dụng của máy xúc trượt:
Là một loại thiết bị xây dựng, máy xúc trượt được sử dụng rộng rãi, nó thường được dùng để chuyển vật liệu từ nơi này sang nơi khác hoặc lấy vật liệu từ gầu của nó vào xe tải hoặc xe moóc trong xây nhà, xây cầu đường, xây nhà kho v.v…Ngoài ra, máy xúc trượt Changlin có thể làm việc trên boong, trong cabin hoặc hiện trường thi công không cho phép máy móc cỡ lớn.
Tham số kỹ thuật máy xúc trượt:
Tổng kích thước | |||
1 | Chiều dài (với gầu trên mặt đất) | 3270(mm) | |
2 | Chiều rộng (đến bên ngoài lốp) | 1760(mm) | |
3 | Chiều rộng gầu | 1850(mm) | |
4 | Chiều cao (đến phẩn tên cab) | 1946(mm) | |
5 | Khoảng cách giữa hai lốp xe | 1110(mm) | |
6 | Khoảng cách giữa hai trục | 1454(mm) | |
7 | Chiều cao cách mặt đất tối thiểu | 210(mm) | |
Tham số kỹ thuật chính | |||
1 | Tải trọng định mức | 900(Kg) | |
2 | Trọng lượng vận hành | 3667KG | |
3 | Dung lượng gầu định mức | 0.5(m3) | |
4 | Sức đào lớn nhất | 28kN | |
5 | Tải trọng đặt nghiêng tĩnh | ≥20kN | |
6 | Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất | 2425(mm) | |
7 | Khoảng cách đổ vật liệu | 553(mm) | |
8 | Góc đổ vật liệu | ≥400 | |
Góc thoát an toàn | 300 | ||
9 | Chiều sâu đào (ngang với đáy gầu) | 0(mm) | |
10 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất | ||
(1) Bên ngoài gầu | 2030(mm) | ||
(2) Trung tâm lốp xe trước | 1295(mm) | ||
(3) Bên ngoài khung trước | 1500(mm) | ||
11 | Pivot angle frame | 400 | |
12 | Góc quay cầu sau | +12o | |
13 | Thời gian nâng của gầu | ≤4.8(sec.) | |
14 | Thời gian hạ của gầu | ≤6.7(sec.) | |
15 | Thời gian đổ vật liệu | ≤2.1(sec.) | |
16 | Tốc độ đi (Km/h), 1 số tiến 1 số lùi | ||
(1) Tiến | 0~11 | ||
(2) Lùi | 0~11 | ||
Động cơ diesel | |||
1 | Model | Cummins B4.5-C80 0 | |
2 | Hình thức | phun trực tiếp.turbo tăng áp. Làm mát bằng nước | |
3 | Công suất định mức | 59 (kW) | |
4 | Đường kính xy lanh/hành trình | 114/135(mm) | |
5 | Tổng lượng thải của xy lanh | 8.3 (L) | |
6 | Loại động cơ khởi động | 42MT | |
7 | Công suất động cơ khởi động | 8.2(KW) | |
8 | Điện áp động cơ khởi động | 24(V) | |
9 | Vận tốc định mức | 2200(r/min) | |
10 | Momen xoắn lớn nhất | 998(N.M) | |
11 | Hình thức khởi động | Điện | |
12 | Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiểu | 207(g/Kw.h) | |
13 | Tỉ lệ tiêu hao dầu của động cơ | 0.9-1.6(g/Kw.h) | |
14 | Trọng lượng tịnh | 617(kg) | |
Hệ thống truyền lực | |||
1. Hệ thống lái | |||
1 | Model | Truyền động thủy tĩnh | |
2 | Hình thức | Bơm lái + động cơ lái + bộ giảm tốc | |
3 | Tỉ lệ momen xoắn | 2.55 | |
4 | Kiểu làm lạnh | Tuần hoàn áp lực dầu | |
2. Hộp truyền động | |||
1 | Model | CHANGLIN Z50H.4 | |
2 | Hình thức | Chuyển số bằng điện, bánh răng chuyển liên tục | |
3 | Hộp số | Tiến 3 lùi 3 | |
3. Trục xe và lốp xe | |||
1 | Kiểu máy giảm tốc chính | bánh răng côn xoắn, bậc đơn | |
2 | Tỉ lệ bánh răng của máy giảm tốc chính | 4.625 | |
3 | Kiểu giảm tốc | Hành tinh bậc đơn | |
4 | Tỉ lệ bánh răng gảm tốc | 4.9286 | |
5 | Tỉ lệ bánh răng | 22.795 | |
6 | Sức kéo lớn nhất | 137kN | |
7 | Kích thước lốp | 23.5-25-16PR | |
Hệ thống thủy lực | |||
1 | Model bơm dầu | CBGj 3100 (Cho C6121) | CBGj3100/2024 (Cho Cummins) |
2 | Hệ thống áp suất | 200(kgf/cm2) | |
3 | Loại l van phân phối | HUSCO | |
4 | Van dẫn hướng | HUSCO | |
5 | (D*L) Kích thước xy lanh nâng | Ф160*90*740(mm) | |
6 | (D*L) Kích thước xy lanh nghiêng | Ф180*90*500(mm) | |
Hệ thống điều khiển | |||
1 | Hình thức | Khung được nối bằng khớp giữa. | |
2 | Model của bơm điều khiển | CBGj 2063/ Gb 1016 | |
3 | Loại bộ chuyển hướng | Danfoss OSPB1000LS | |
4 | Hệ thống áp suất | 14MPa | |
5 | Kích thước xy lanh có dẫn hướng | Ф90*45*435(mm) | |
Hệ thốnh phanh | |||
1 | Kiểu phanh di động | Phanh đĩa Caplier | |
2 | Áp suất không khí | 7-8(kgf/cm2) | |
3 | Kiểu phanh khẩn cấp | Ngắt phanh hơi bằng tay | |
4 | Kiểu phanh tay | inner expand hoof Automatic boosting. inner expand hoof | |
Dụng lượng chứa dầu | |||
1 | Dầu diesel | 250(L) | |
2 | Dầu bôi trơn | 20(L) | |
3 | Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng | 42(L) | |
4 | Dầu hệ thống thủy lực | 180(L) | |
5 | Dầu cầu chủ động (F/R) | 36(L) |