Mô tả sản phẩm: Xe thùng Cửu Long 1.7 - 2 Tấn
Thông số kĩ thuật | |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) |
1680 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
Kiểu loại động cơ |
CY4100Q |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, bố trí xilanh, cách làm mát |
Diesel - 4 kỳ - 4 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh (cm3) |
3707 |
Tỉ số nén |
17.5:1 |
Đường kính xilanh x hành trình piston |
100 x 118 |
Công suất lớn nhất (kw)/tốc độ quay (v/ph) |
66/3200 |
Mômen xoắn lớn nhất (Nm)/tốc độ quay (v/ph) |
230/1600-2000 |
Li hợp |
1 đĩa ma sát khô - dẫn động thủy lực |
Hộp số |
Cơ khí |
Số tay số |
5 số tiến và 1 số lùi |
Tỷ số truyền |
5.016 - 2.672 - 1.585 - 1.000 - 0.713 - R4.783 |
Mômen xoắn cho phép (Nm) |
350 |
Tỷ số truyền lực chính |
5.857 |
Hệ thống lái |
Tay lái gật gù - trục vít ê cu bi - trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng thủy lực 2 dòng - trợ lực chân không |
Hệ thống treo |
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực cầu trước và cầu sau |
Điện áp định mức |
12V |
Ắc quy |
1x12Vx105Ah |
Hệ thống điều hòa |
Có điều hòa hoặc không điều hòa tùy chọn |
Cabin |
Cabin đơn và lật nghiêng |
Tốc độ lớn nhất của ôtô (km/h) |
104 |
Lốp xe |
7.00-16x7 |