Mô tả sản phẩm: Xe tải jac 6.4T HFC1083K
Xe tải nhẹ ít hao xăng, chi phí sử dụng thấp, khả năng cạnh tranh giá cao lực tải lớn, tính ổn định cao và bền
Sử dụng cầu xe được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến của châu Âu, hệ thống phanh có tính năng cao, an toàn, chắc chắn.
Tự chủ về công nghệ, động cơ ddiezeen phù hợp với tiêu chuẩn khí thải châu Âu III, sử dụng công nghệ làm mát bên trong
Buồng lái có nóc cao tiêu chuẩn quốc tế, cửa nóc mở kép, hệ thống điều hòa hai chiều
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | Xe tải jac 6.4T HFC1083K | ||
Chiều dài tổng thể (mm) |
8260 |
||
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2200 |
||
Chiều cao tổng thể (mm) |
2360 |
||
Chiều dài tổng thể (mm) |
4700 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
10.36 |
||
ĐỘNG CƠ |
Kiểu nhà sản xuất : CA4DF2-13 FAW |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, làm mát bằng nước, tăng áp |
||
Số Xylanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
||
Dung tích xy-lanh (cm3) |
4752 |
||
Công suất cực đại ( Kw/rpm) |
100/2500 |
||
Dung tích bình xăng ( lít) |
140 |
||
Động cơ đạt chuẩn khi thải |
EURO II |
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi |
||
KHUNG XE |
|||
Giảm chấn trước |
Nhíp lá, Thủy lực |
||
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
||
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
||
Phanh trước |
Tang trống, Khí nén |
||
Phanh sau |
Tang trống, Khí nén |
||
LỐP XE |
|||
Cỗ lốp |
8.25 – 16 |
||
THÙNG XE-TẢI TRỌNG THIẾT KẾ |
Kích thước |
Tải trọng |
|
Thùng lửng (mm) |
6210x2100x550 |
6 tấn 4 |
|
Thùng bạt từ chassi (mm) Thùng bạt từ thùng lửng (mm) |
6200x2100x780/2100 6210x2100x550/2100 |
6 tấn 6 tấn 1 |
|
Thùng Kín (mm) |
6320x2150x2100 |
6 tấn |