155.000₫
971 Giải Phóng, Hoàng Mai
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Que hàn Kiswel - Hàn Quốc
Que hàn cho thép các bon và thép hợp kim thấp -Coverd electrodes for carbon steels and low alloyed steels | ||
AWS Tên/Names | AWS Tên/Names | AWS Tên/Names |
E7016 KK-50LF E7016-G KW-50G E7018 K-7018 E7018-1 K-7018N | E8018-G K-8018 E8018-C1 K-8018C1 E8018-C2 K-8018C2 E8018-C3 K-8018C3 | E8018-B2 K-8018B2 E9018-M K-9018M E9018-B3 K-9018B3 E10018-M K-10018M |
Que hàn TIG cho thép các bon và thép hợp kim thấp -TIG rods for carbon steels and low alloyed steels - | ||
AWS Tên/Names ER70S-6 T-50 ER70S-G T-50G | AWS Tên/Names ER80S-D2 T-80D2 ER80S-B2 T-80SB2 | AWS Tên/Names ER90S-B3 T-90SB3 |
Dây hàn MIG/MAG cho thép C và thép hợp kim thấp -MIG/MAG wires for carbon steels & low alloyed steels | ||
AWS Tên/Names ER70S-6 KC-28 ER70S-G KC-27 | AWS Tên/Names ER80S-D2 KC-80D2 ER80S-B2 KC-80SB2 | AWS Tên/Names ER90S-B3 KC-90SB3 ER100S-G-1 ZH-100 |
Dây và thuốc hàn cho hàn tự động -Wires and Flux for SAW - | ||
AWS Tên/Names F7AZ-EH12K EF-100xKD-EH12K F7A2-EM12K EF-100xKD-42 | AWS Tên/Names F7A0-EH14 EF-100xKD-50 F7A4-EL8 EF-200xKD-40 | AWS Tên/Names F8AZ-EA3-G EF-100xKD-60 F8P0-EA3-A3 EF-200HxKD-60 |
Dây lõi thuốc cho thép các bon và thép hợp kim thấp -Flux cored wires for carbon steels & low alloyed steels - | ||
Gas shielded wires / Dây hàn có khí bảo vệ | Self shielded wires / Dây hàn tự bảo vệ | |
AWS Tên/Names AWS Tên/Names AWS Tên/Names E71T-1C K-71T E81T1-Ni1C K-81T E71T-11 K-NGS11 E80T1-Ni1C K-80ST E91T1-G H4 K-91T E71T-GS K-NGS | ||
Que hàn điện, que TIG, dây MIG cho thép không gỉ -Coverd electrodes, TIG rods, MIG wires for stainless steels | ||
Electrodes / Que hàn điện | TIG rods / Que hàn TIG | MIG wires / Dây hàn MIG |
AWS Tên/Names E308 / E308L KST-308 / 308L E309 / 309L KST-309 / 309L E316 / 316L KST-316 / 316L E2209 KST-2209 | AWS Tên/Names ER308 / 308L T-308 / 308L ER309 / 309L T-309 / 309L ER316 / 316L T-316 / 316L ER2209 T-2209 | AWS Tên/Names ER308 / 308L M-308 / 308L ER309 / 309L M-309 / 309L ER316 / 316L M-309 / 309L ER2209 M2209 |
Que điện , que TIG và dây hàn nền Nickel -Electrodes, TIG rods and solid wires for Nickel-base - | ||
Electrodes / Que hàn điện | TIG rods / Que hàn TIG | MIG wires / Dây hàn MIG |
AWS Tên/Names ENiCrFe-3 KNCF-3 ENiCrMo-3 KW-A625 | AWS v ERNiCr-3 KW-T82 ERNiCrMo-3 KW-T625 | AWS Tên/Names ERNiCr-3 KW-M82 ERNiCrMo-3 KW-M625 |
Que hàn điện và dây hàn đắp cứng bề mặt -Coverd electrodes and flux cored wires for hardfacing welding- | ||
KM-350 (36-45)HRC | KM-700 (54-59)HRC | KM-900 (17-50)HRC |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Dây hàn lõi thuốc K-71T
- Dùng cho thép có độ bền 490Mpa. trong đóng tàu, cầu đường, kết cấu thép,chế tạo máy, công nghiệp ô-tô..
For welding of 490Mpa steels, in ship building, bridges, structural steels, machinery, vehicles
industry…
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Dây hàn KC-28CF ( Dây hàn CO2 MIG/MAG)
- Dùng trong các lĩnh vực vận tải, đóng tàu, kết cấu thép, chế tạo máy.. phù
hợp mọi. vị trí hàn.
For vehicles, ships, fabrication, machinery..in all possitions.
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
b) K-7018 ( KK-50LF< 7016 > có giá tương đương như nhau)
- Dùng cho thép cường độ trung bình cao, có độ bền 490 N/mm2, trong các
lĩnh vực đóng tàu, kết cấu thép, chế tạo máy, bình bồn..
- Welding of 490 N/mm2 class high tensile strength steel in ships,fabrication,
industrial machinery, tanks..
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
c) KST-308 ( Que hàn inox)
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304, 308)
For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 301,302, 304, 308)
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
d) KST-309
- Dùng cho thép không gỉ 22%Cr-12%Ni và lớp chịu nhiệt ngoài trên thép
304.
For 22%Cr-12%Ni stainless steel and heat-resisting clad side ò 304.
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
d) KST-309L
- Dùng cho thép không gỉ 22%Cr-12%Ni và lớp chịu nhiệt ngoài trên thép
304.
For 22%Cr-12%Ni stainless steel and heat-resisting clad side ò 304.
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
d) KST-316L
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70)
e) KISWEL T50 (ER70S-6) ( Que hàn Tig thép đen)
- Dùng cho các loại thép cacbon, cho hàn lớp lót đường ống, phù hợp mọi vị trí hàn
For all grades of carbon steel, root pass welding of pipe …in all positions.
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
f) T-308L( Que hàn Tig-inox )308L
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
T-309L( Que hàn Tig-inox )309L
T-316L( Que hàn Tig-inox )316L
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
g) Que hàn đắp cứng bề mặt KM-900
- Dùng cho hàn đắp cứng bề mặt các chi tiết hàm nghiền, thép Mn cao, gầu múc, máy ủi, các chi tiết máy chịu va đập, mài mòn..
For hardfacing of crushers, high Mn steel, buckets, bulldozer, build-up of parts to impact and
abrasion.
http://www.kiswel.com/Data/Product/eng/KM-900.pdf
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Kiswel |
Mã số : | 9398482 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 28/12/2024 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận