32.000₫
971 Giải Phóng, Hoàng Mai
1. Dây hàn Merit S-6
- 0.8mmx15kg Spool:
- 0.9mmx15kg Spool:
- 1.0mmx15kg Spool:
- 1.2mmx15kg Spool
- 3.2mmx350mm: 32.200( bao gồm VAT)
- 4.0mmx450mm: 32.000( bao gồm VAT)
- 3.2mmx350mm: 31.500 /kg
- 4.0mmx450mm: 31.000 /kg
- 3.2mmx350mm: 29.500 /kg
- 4.0mmx450mm: 29.000 /kg
6. Que hàn Inox EASYARC 308
- 2.6mmx350mm: 142.000 /kg
- 3.2mmx350mm: 133.000 /kg
- 4.0mmx350mm: 132.000 /kg
- 3.2mmx350mm: 170.000 /kg
- 4.0mmx350mm: 168.000 /kg
8. Que hàn Tig thép đen MERIT JG56 ( ER70S-6)
Que hàn Lincol( công nghệ Mỹ sx tại nhà máy TQ)
- 1.6mmx1000mm: 59.000 /kg
- 2.4mmx1000mm: 52.000 /kg
9. Dây hàn tự động và thuốc hàn
01 | Dây hàn tự động thép đen tiêu chuẩn EL8 PREMIERWELD L8 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) | KG | 2.4mm | 39.500 |
3.2mm | 31.000 | |||
4.0mm | 30.000 | |||
02 | Dây hàn tự động thép đen, tiêu chuẩn EM12K PREMIERWELD M12K ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) | KG |
|
|
3.2mm | 34.500 | |||
4.0mm | 34.000 | |||
B. THUỐC HÀN | ||||
01 | Thuốc hàn tự động cho nhiều lớp PREMIERWELD BF-1 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) | KG |
| 32.500 |
02 | Thuốc hàn tự động cho bình bồn nhỏ PREMIERWELD NF-3 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) | KG |
| 33.500 |
03 | Thuốc hàn tự động cho hàn tốc độ cao, cho thép nhiều rỉ PREMIERWELD AF-5 ( Lincoln sx tại nhà máy TQ) | KG |
| 42.000 |
CaO+MgO | Al2O3 + MnO2 | SiO2 + TiO2 | CaF2 | S | P |
29.8% | 22.1% | 26.7% | 17.63% | 0.01% | 0.02% |
Al2O3 + SiO2+MgO | Al2O3 | CaF2 | S | P |
48.8% | 22.1% | 9.1% | 0.01% | 0.02% |
11. Thuốc hàn tự động cho hàn tốc độ cao, cho thép nhiều rỉ
11.1. PREMIERWELD AF-5
APPLICATIONAl2O3 + SiO2 | MgO | MnO | CaF2 | S | P |
52.6% | 16.5% | 13.9% | 6.3% | 0.01% | 0.03% |
II. Vật liệu hàn KISWEL
- Đai diện bán hàng cho Công ty vật liệu hàn KISWEL nhãn hiệu con voi (nhà máy Kiswel tại Malaysia và Hàn Quốc) sản xuất dây hàn, que hàn các loại. Công ty Kiswel thành lập từ năm 1980 và hiện các sản phẩm có mặt trên thị trường thế giới và được đánh giá rất cao cả về mặt chất lượng và giá cả cạnh tranh.
- Các sản phẩm chính mà chúng tôi đang cung cấp bao gồm:
o Dây hàn lõi thuốc dùng trong công nghiệp đóng tàu: K71T
o Que hàn các bon dùng trong cơ khí xây dựng, cơ khí chế tao...: KR3000
o Dây hàn lõi đặc không bọc đồng dùng trong công nghiệp chế tạo xe máy, chế tạo các thiết bị cơ khí và nhiều lĩnh vực khác: KC28CF
o Dây hàn và que hàn INOX: KST308, M308, M309, M430
o Các loại que hàn K7016, K7018 dùng cho các kết cấu thép chịu cường lực cao
1. T-308L( Que hàn Tig-inox )308L
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
- 1.6mmx1000mm: 197.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 190.000/KG
2. T-309L( Que hàn Tig-inox )309L
- 1.6mmx1000mm: 268.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 265.000/KG
3. T-316L( Que hàn Tig-inox )316L
- 1.6mmx1000mm: 270.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 265.000/KG
4. KISWEL T50 (ER70S-6) ( Que hàn Tig thép đen)
- Dùng cho các loại thép cacbon, cho hàn lớp lót đường ống, phù hợp mọi vị trí hàn
For all grades of carbon steel, root pass welding of pipe …in all positions.
- 1.6mmx1000mm: 65.000/KG
- 2.4mmx1000mm: 60.000/KG
5. Dây hàn lõi thuốc K-71T
- Dùng cho thép có độ bền 490Mpa. trong đóng tàu, cầu đường, kết cấu thép,chế tạo máy, công nghiệp ô-tô..
For welding of 490Mpa steels, in ship building, bridges, structural steels, machinery, vehicles
industry…
- K-71T F1.2mm : 43.000/KG
6. Dây hàn KC-28CF ( Dây hàn CO2 MIG/MAG)
- Dùng trong các lĩnh vực vận tải, đóng tàu, kết cấu thép, chế tạo máy.. phù hợp mọi. vị trí hàn.
For vehicles, ships, fabrication, machinery..in all possitions.
- 0.8mmx15kg Spool: 38.000/KG
- 0.9mmx15kg Spool: 36.000/KG
- 1.0mmx15kg Spool: 34.000/KG
- 1.2mmx15kg Spool: 33.000/KG
7. K-7018
- Dùng cho thép cường độ trung bình cao, có độ bền 490 N/mm2, trong các lĩnh vực đóng tàu, kết cấu thép, chế tạo máy, bình bồn..
- Welding of 490 N/mm2 class high tensile strength steel in ships,fabrication, industrial machinery, tanks..
- 2.6mmx350mm: 33.500 /KG
- 3.2mmx350mm: 32.500 /KG
- 4.0mmx450mm: 32.000 /KG
8. KST-308 ( Que hàn inox)
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304, 308) For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 30
- 2.0mmx250mm: 159.000 /KG
- 2.6mmx300mm: 147.000 /KG
- 3.2mmx350mm: 143.000 /KG
- 4.0mmx350mm: 142.000 /KG
9. KST-309
- Dùng cho thép không gỉ 22%Cr-12%Ni và lớp chịu nhiệt ngoài trên thép 304.
For 22%Cr-12%Ni stainless steel and heat-resisting clad side ò 304.
- 2.6mmx350mm: 200.000 /KG
- 3.2mmx350mm: 190.000 /KG
- 4.0mmx350mm: 189.000 /KG
10. KISWEL T50 (ER70S-6) ( Que hàn Tig thép đen)
- Dùng cho các loại thép cacbon, cho hàn lớp lót đường ống, phù hợp mọi vị trí hàn
For all grades of carbon steel, root pass welding of pipe …in all positions.
- 1.6mmx1000mm: 65.000 /KG
- 2.4mmx1000mm: 60.000 /KG
11. T-308L( Que hàn Tig-inox )308L
- Dùng hàn thép không gỉ 18%Cr-8%Ni (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
For 18%Cr-8%Ni stainless steel (AlSl 301, 302, 304L, 308L)
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | LINCOLN |
Xuất xứ | Mỹ hoặc Trung Quốc |
HẾT HẠN
Mã số : | 9814687 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/02/2025 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận