Thông số kỹ thuật:
Nguồn điện: 100 – 240 V | 50 – 60Hz
Điện áp pin (DC): 12 V
Chiều cao tâm đèn: 240 – 1500 mm
Phạm vi đo chân đế thấp nhất/đế cao nhất: 800 – -800 mm
Cường độ ánh sáng: 0 – 150000 cd
Chiếu sáng (1m): 0 – 150000 / (25m) 0 – 240 lx
Nhiệt độ bảo quản: -25 – 45°C
Chiều dài bao bì: 650 mm
Chiều rộng bao bì: 1800 mm
Chiều cao đóng gói: 700 mm
Tổng trọng lượng: 40 kg
Phạm vi đo chùm sáng thấp trái/phải: 1000 – -1000 mm
Phạm vi đo chùm sáng cao trái/phải: 1000 – -1000 mm
Bảo quản độ ẩm tương đối: 20 – 80 %
Độ ẩm tương đối, sử dụng: 30 – 60 %
Laser căn chỉnh công suất bức xạ: 2 mW
Laser căn chỉnh điện áp hoạt động: 3 – 5 V (DC)
Laser căn chỉnh lớp laser: 2
Chiếu laser căn chỉnh: 130° x 0,4 mrad
Laser căn chỉnh diode Laser: 520 +/- 5 nm
Laser chéo lớp: 2
Chiếu tia laser chéo: 90° x 0,4 mrad
Laser diode laser chéo: 635 nm
Laser chéo công suất bức xạ: 5 mW
Điện áp hoạt động laser chéo: 3 – 5 V (DC)
Máy đo độ nghiêng tích hợp: – Không
Bình luận