Liên hệ
Lô 46, Đường Số 3, Kcn Tân Tạo, Q Bình Tân
Công ty CP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long xin giới thiệu với Quý Khách hàng 2 dòng xe Đầu Kéo sử dụng công nghệ mới từ 27 - 38 tấn.
XE HIỆN ĐANG CÓ SẴN TẠI CÔNG TY, CHỈ CẦN QUÝ KHÁCH CẦN CHÚNG TÔI SẼ GIAO NGAY.
Xe tải Hino 700 series với động cơ E13C, Euro 3 là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng xe tải nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải , điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Dòng xe tải nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp.
Không gian bên trong rộng rãi, thiết kế cabin hiện đại và tiện nghi, tạo cảm giác thoải mái và sự tập trung tối đa cho tài xế. CHI TIẾT
Hệ thống bảo vệ an toàn thụ động cho tài xế trong trường hợp xảy ra va chạm.
Hệ thống phanh khí bảo đảm tính an toàn và hiệu quả tuyệt đối khi vận hành
Tất cả các nghiên cứu, cải tiến phát triển sản phẩm chỉ nhằm đến mục tiêu làm giảm sự tiêu hao nhiên liệu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dòng xe | SH1EEVA Đầu kéo 1 cầu | SS1EKVA Đầu kéo 2 cầu | ||
Công thức bánh xe | 4×2 | 6×4 | ||
Spec No | SA-SH308C | SA-SS308H | ||
Kích thước | Dài | mm | 5.715 | 7.030 |
Rộng | mm | 2.490 | 2.490 | |
Cao | mm | 2.980 | 3.345 | |
Trục cơ sở | mm | 3.300 | 4.610 | |
Khối lượng | Tự trọng | kg | 6.985 | 9.080 |
Tải trọng | kg | 11.970 | 19.090 | |
Trọng lượng kéo theo | kg | 38.385 | 50.790 | |
GVW | kg | 19.085 | 28.300 | |
GCM | kg | 45.500 | 60.000 | |
Chỗ ngồi | 2 | 2 | ||
Tải trọng phân bố trên mỗi trục | Trục trước | kg | 7.500 | 7.500 |
Trục sau | kg | 13.000 | 21.800 | |
Động cơ | Euro | 3 | 3 | |
Mã động cơ | E13C – TL | E13C – TR | ||
Loại | Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo | Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo | ||
Dung tích xy lanh | cc | 12.913 | 12.913 | |
Công suất cực đại | PS/rpm | 410PS/1.800rpm | 460PS/1.800rpm | |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm |
| 1.952/1.100rpm | |
Truyền động | Hộp số | Hx07 | ZF16S221 | |
Loại | 7 cấp, đồng tốc từ số 2 đến số 7 Tỉ số truyền 1st 6.230 : 1 – 7th 0.595 : 1 | 16 cấp, đồng tốc từ số 1 đến số 16 Tỉ số truyền 1st 13.804 : 1 – 16th 0,835 : 1 | ||
Phanh | Phanh chính | Full air, dual circuit, taper roller type, leading & trailing shoes for front & rear with anti lock brake system. | Full air, dual circuit, “S” cam type, leading & trailing shoes for front & rear with auto brake shoes adjuster | |
Phanh đỗ | Spring brake acting on front & rear wheels, for emergency & parking purpose | Spring brake acting on front & rear frontward wheels, for emergency & parking purpose | ||
Kiểu lốp | Trước- Sau | 295/80R22.5 – 153/150 | 11,00R20-16PR | |
Hiệu năng | Loại cabin | Trợ lực | Trợ lực | |
Tốc độ tối đa | km/h | 118 | 96 | |
Bán kinh vòng quay nhỏ nhất | mm | – | – | |
Khả năng leo dốc | tan?(%) | 24,6 | 46 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | L | 400 | 400 | |
Xuất xứ | Japan | Japan |
HẾT HẠN
Mã số : | 12111846 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/08/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận