1,68 tỷ
Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội, Vietnam
Thông số kĩ thuật của xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỮA CHÁY HOWO 7M3
| |||
Model xe | CSC5164GXFPM | ||
Model satxi | ZZ1164K4516D1 | ||
Kiểu lái (Driving style) | 4x2 | ||
Thông số tổng Thành xe Vehicle specification | Kích thước tổng thể (Overall dimensions) | 8 050×2.500×3.640 (mm) | |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4500 (mm) | ||
Vệt bánh trước/sau Track span front/rear | 1870 / 1770 (mm) | ||
Tổng trọng thiết kế (GVW) | 16.000 (kg) | ||
Tải trọng (Payload weight) | 7.500 (kg) | ||
Tự trọng (Curb weight) | 8.120 (kg) | ||
Tải trọng cầu trước Front axle load | 7 Ton | ||
Tải trọng cầu sau Rear axle load | 10 Ton | ||
Nhiêu liệu (Fuel) | Diesel | ||
Khoảng sáng gầm xe Ground clearance | 500 (mm) | ||
Khả năng leo dốc Slope climbing ability | 35% | ||
Tốc độ lớn nhất (Max speed) | 95 (km/h) | ||
Động cơ (Engine) | Model | YC6JA180-50 | |
Công suất (Max.Power) | 132KW | ||
Kiểu (Type) | Động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, có turbo tăng áp. 4 stroke ,6 cylinder, water-cooling,direct injection, with exhaust braking Charge inter cooling | ||
Dung tích xy lanh Cylinder capacity | 6870 (cm3) | ||
Hộp số (Gearbox) | 8 số tiến – 2 số lùi (hộp số 2 tầng) | ||
Tiêu chuẩn khí thải Emission standar | EURO 5 | ||
Hệ thống lái (Steering explanation) | Cơ khí có trợ lực thủy lực Mechanical power-assisted hydraulic | ||
Hệ thống phanh (Break system) | Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống, phanh hơi lốc kê. Two-line pneumatic drive, drum brake type, brake drum. | ||
Hệ thống treo Suspension system | Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp, giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều Dependent, semi-elliptic leaf springs, hydraulic dampers 2-dimensional effects | ||
Cabin | Cabin tiêu chuẩn được trang bị: điều hòa, giường nằm, radiocasset – MP3, đèn chiếu sáng dạng viền led, đồng hồ trung tâm điện tử, kính lên xuống điều chỉnh điện. Standard cabin is equipped with: air conditioning, bed, radiocasset - MP3, LED luminaires, electronic center clock, glass up and down power adjustment | ||
Số chỗ ngồi Number of seats | 2 | ||
Cỡ lốp (Tire) | 10.00R20 | ||
Thùng chứa nhiên liệu Fuel tank | 300 lít | ||
Thông số kỹ thuật phần chuyên dụng Specialized section specifications | Dung tích bồn chứa Tank capacity | 6m3 nước và 1m3 bọt (6m3 Water + 1m3 Foam) Vật liệu chế tạo bồn chứa nước và bồn chứa bọt Inox 304, dày ≥ 4mm Materials and manufacturing water tank foam tank 304 stainless steel, thickness ≥ 4 mm | |
Loại bơm chữa cháy Type of fire pump | CB20.10/30.60 (Imported Fire Pump Optional) | ||
Loại kiểm soát Type of fire monitor | SP30 | ||
Góc xoay Angle of Rotation | 360độ | ||
Phạm vi kiểm soát Fire monitor range | 50-55m | ||
Áp lực (Pressure) | 10-20MPa | ||
Thời gian hút (Suction time) | 25S | ||
Chiều cao hút (Vertical suction range) | 7 m | ||
Tốc độ quay (Rotation speed) | 3200r/min | ||
Tốc độ dòng chảy (Flow capacity) | 10MPa(Normal Pressure) 60L/s; 10MPa(Normal Pressure) 80L/s, 20MPa(Middle Pressure)40L/S |
HẾT HẠN
Mã số : | 15645722 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/06/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận