Liên hệ
143 Mai Lâm Đông Anh Hà Nội
Thông số kỹ thuật sản phẩm xe chở xăng dầu Thaco 6 khối:
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | |||
1. Thông số xe cơ sở | ||||||
1 | Loại phương tiện | Xe ô tô chở xăng | ||||
2 | Nhãn hiệu số loại | THACO OLLIN500/SC-CX | ||||
3 | Công thức lái | 4 x 2 | ||||
4 | Cabin | Cabin lật | ||||
2. Thông số kích thước | ||||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 6050 x 1970 x 2260 | |||
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 3360 | |||
3 | Việt bánh trước/sau | Mm | - | |||
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 230 | |||
3. Thông số về khối lượng | ||||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 2.795 | |||
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 4.995 | |||
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | |||
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 7.985 | |||
4. Tính năng động lực học | ||||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 90 | |||
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 30 | |||
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | - | |||
4 | Bán kính quay vòng min | m | 7.400 | |||
5 | Lốp xe | 7.00 – 16 | ||||
5. Động Cơ | ||||||
1 | Model | YZ4102ZLQ | ||||
2 | Kiểu loại | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||||
3 | Công suất lớn nhất | Ps/vòng/phút | 110/2.900 | |||
4 | Dung tích xilanh | Cm3 | 3.432 | |||
6. Li Hợp | ||||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | ||||
2 | Kiểu loại | Ma sát khô 1 đĩa , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén | ||||
3 | Hộp số | Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi | ||||
4 | Tỷ số truyền hộp số chính | ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 | ||||
7. Các Hệ Thống Khác | ||||||
1 | Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||||
2 | Hệ thống phanh | Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống | ||||
3 | Hệ thống treo | Treo trước | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực | |||
Treo sau | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực | |||||
4 | Hệ thống nhiên liệu | Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 90 | |||
8. Thông số về phần chuyên dùng | ||||||
Nhãn hiệu | Kiểu loại | Elip | ||||
Dung tích bồn chở xăng dầu | m3 | 6 | ||||
Số khoang | 02 khoang | |||||
Chiều dày thân téc/đầu téc | Thân téc làm bằng thép dày 4mm Đầu téc làm bằng thép dày 5mm | |||||
Vật liệu chế tạo | -Thép SS400 hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao -Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ | |||||
Cổ, nắp xi téc | Cổ, Nắp sập theo tiêu chuẩn | |||||
Van xả | Số lượng | 02 | ||||
Kích thước (mm) | Ø 90 | |||||
Xuất xứ | Hàn Quốc | |||||
Quy cách đóng téc | Téc có độ dày 4 -5 mm , bên trong téc sử dụng công nghệ hàn đối đầu tiên tiến , có tấm chắn sóng , sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ làm cho téc có độ cứng cao , trọng tâm ổn định , an toàn khi vận chuyển + Công nghệ CNC hàn dọc 3 khung chuẩn , mối hàn mịn , kiểu dáng van elip chuẩn đẹp | |||||
Công nghệ sơn téc | + Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi , nhằm chống ăn mòn , chống rỉ , bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy , làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc + Toàn bộ hệ chuyên dung được phun cát, xử lý bề mặt chống rỉ. Mặt ngoài sơn trắng viền đỏ có trang trí biểu ngữ, LOGO …. | |||||
9 . Van Hô Hấp | ||||||
Kiểu loại | Van Peco | |||||
Áp suất làm việc | 0,4 kg/cm2 | |||||
Áp suất đẩy | 0,4 kg/cm2 | |||||
Áp suất hút | 0.0015 kg/cm2 | |||||
10. Bơm Nhiên Liệu | ||||||
Model | 50QX – 60 | |||||
Công suất | ~ 15 KW | |||||
Số vòng quay lớn nhất | 1180 vòng / phút | |||||
Lưu lượng bơm tối đa | 60 m3/h | |||||
Xuất xứ | Hàn Quốc | |||||
11 . Phương Pháp Nạp Xả Xăng | ||||||
Quá trình nạp | Xăng dầu được nạp thông qua bơm lắp trực tiếp trên xe | |||||
Quá trình xả | Xăng được xả ra ngoài qua bơm lắp trực tiếp trên xe hoặc thông qua các cửa xả thực | |||||
Hệ thống cấp lẻ nhiên liệu | Đồng hồ cơ , tang A , Cò Súng bơm , Dây cấp ( 5 – 10 m ) | |||||
12. Thiết Bị Phòng Chống Cháy Nổ | ||||||
Xích tiếp đát | Số lượng : 01 | |||||
Bình chữa cháy | Số lượng 01 bình 4kg , loại dùng khí C02 , nén với áp suất cao | |||||
Các biểu tượng cảnh báo nguy hiểm | + Biểu tượng NGỌN LỬA ( 2 bên sườn và phía sau xitec ) + Biểu tượng CẤM LỬA ( 2 bên sườn và phía sau xitec ) |
Thông tin chi tiết xin liên hệ:
Mr.Vương 0962935139
Email: vuong.otodongphong@gmail.com
website: http://xetaichuyendungvietnam.com
HẾT HẠN
Mã số : | 15714226 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/10/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận