1
|
Năm sản xuất
|
2010
|
2
|
Nhà sản xuẩt
|
Công ty TNHH Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc.Viết tắt là: CNHTC/SINOTRUK
|
3
|
Công thức bánh xe
|
6 x 4 (xe ba chân)
|
4
|
Buồng lái
|
HW76 Ca bin có gường nằm lật phía trước bằng thủy lực, có điều hòa.
|
5
|
Nhà sản xuất động cơ.
|
CNHTC / Liên doanh CNHTC – STEYR (Áo) - Trung Quốc). Tiêu chuẩn khí xả: EURO 2.
|
6
|
Ký hiệu động cơ
|
WD 615.69
|
7
|
Công suất động cơ
|
336 HP (247 KW)
|
8
|
Dẫn động côn và đường kính lá côn
|
Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi. Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm.
|
9
|
Hộp số
|
10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số.
|
10
|
Loại hộp số
|
HW10
|
11
|
Cầu xe
|
Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm xóoc. Cầu sau 2 x 16 Tấn.
|
12
|
Nhà sản xuất cầu
|
CNHTC (Trung Quốc).
Liên doanh STEYR (Áo) – Trung Quốc.
|
13
|
Hệ thống treo
|
Nhíp trước 9 lá, nhíp sau 12 lá.
Có 4 bu lông quang nhíp / 1 vế.
|
14
|
Khung xe (Sát xi)
|
Khung xe 2 lớp (8 + 8) mm.
Gường ben dầy 8 mm.
|
15
|
Hệ thống phanh
|
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ
|
16
|
Thùng nhiên liệu
|
Thùng làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.
|
Thể tich
|
300 LÍt
|
18
|
Hệ thống lái
|
Có trợ lực lái bằng thủy lực
|
19
|
Loaị bót lái
|
Bót lái : Trung Quốc
|
20
|
Hệ thống điện
|
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah
|
21
|
Lốp và bánh xe
|
12.00 - 20. Lốp có săm 18 lớp bố nylon.
|
22
|
Hệ thống ben
|
Ben bụng (Một xy lanh bố trí dưới thùng xe)
|
|
23
|
Kich thước trong thùng xe
|
(5,4 x 2,3 x 1,5) m.
|
24
|
Hình dáng và chiều dầy thùng xe
|
Thùng vuông có nắp sau và khóa an toàn. Màu : Vàng
Đáy dầy: 8 mm. Thành bên dầy: 6 mm
|
25
|
Giá xe giao tại T.P Hồ Chí Minh đã có thuế nhập khẩu và có thuế VAT 10%
|
1.110.000.000 Đồng / x
|
|
Bình luận