Liên hệ
40/6 Cx Lữ Gia, P.15, Q.11, Tp.hcm
CẤU HÌNH CHÍNH VÀ CHỨC NĂNG IN | |
Loại máy in: | Máy in màu phun mực khổ A2+ (17") MBk, BK, C, M, Y |
Tốc độ in:
| (Test Chart ISOSCID No.5) 0.3 min
1.6 min |
Độ phân giải: | 2400 x 1200 dpi |
Công nghệ xử lý ảnh: | Fine (xử lý in ảnh với độ phân giải cao) L-COA (xử lý in ảnh tốc độ cao) |
Bộ nhớ : | 128MB RAM |
Kích thước hạt mực: | 4pl |
Tổng số vòi phun : | 15.360 |
Loại đầu phun : | Loại rời , người sử dụng có thể tự thay thế |
Chiều ngang in lớn nhất: | 431mm (17") |
Chiều dài in lớn nhất: | 18m (phụ thuộc vào OS và ứng dụng) |
Hướng nạp giấy: | Nạp tự động từ khay giấy Nạp tay từ phía trước Nạp tay từ phía trên Nạp giấy cuộn |
Khổ giấy in: | 203 x 520mm (min) ; 431 x 679mm (max) ISO A4, A3, A3+, A2, ARCH B, JIS B3, B4, ANSI Letter, Legal, B, B super, C (17 x 22”), 8 x 10”, 10 x 12”, 10 x 15”, 12 x 16”, 14 x 17”, 16 x 20” (US photo), 13 x 22” Chiều ngang : 203mm (min) ; 431mm (max) |
Đường kính cuộn giấy lớn nhất: | 150mm |
Chừa biên: | Đầu : 3mm , đuôi : 23mm , trái - phải : 3mm Đầu - đuôi - trái - phải : 3mm |
In không chừa biên (chỉ dành cho giấy cuộn): | 254 mm (10”), 257 mm (B4), 329 mm (A3+), 355.6 (14”), 406.4 mm (16”), 420mm (A2), 431.8 mm (17”) |
Độ dày của giấy in:
| 0.5mm(min) - 1.5mm (max) 0.07mm(min) - 0.8mm (max) 0.08mm(min) - 0.3mm (max) |
Loại giấy in : | Plain paper, High resolution paper, Coated paper, Heavyweight coated paper, Premium matte paper, Matte photo paper, Glossy photo paper, Semi-glossy photo paper, Heavyweight glossy photo paper, Heavyweight semi-glossy photo paper, Glossy paper, Photo paper pro, Photo paper plus, Photo paper plus semi-glossy, Synthetic paper, Proofing paper, CAD tracing paper, CAD translucent matte film, POP board and others |
Cổng giao tiếp : | USB 2.0 Hi-Speed RJ 45 10base-T/100base- TX IEEE 1394 (option) |
Ngôn ngữ in: | GARO (Graphic Art language with Raster Operations) |
Hỗ trợ hệ điều hành:Widows/Macintosh | Windows 98 SE / Me / 2000 / XP /Server2003 (không hỗ trợ x64) |
Nguồn điện: | 220 - 240V AC , 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ: Hoạt động/Trạng thái chờ/Tắt máy | 100W/7W/1W hoặc thấp hơn |
Độ ồn: Hoạt động /Trạng thái chờ | Khoảng 53 dB hoặc thấp hơn/ Khoảng 35 dB hoặc thấp hơn |
Kích thước (ngang x sâu x cao): | 819 x 733 x 317 mm (không bao gồm giấy cuộn) |
Trọng lượng: | Khoảng 39Kg (không bao gồm giấy cuộn) |
Hộp mực PFI-102 BK: Hộp mực PFI-102 MBK: Hộp mực PFI-102 M: Hộp mực PFI-102 Y : Hộp mực PFI-102 C : | 90ml (theo máy) ; 130ml (tiếp theo) 90ml (theo máy) ; 130ml (tiếp theo) 90ml (theo máy) ; 130ml (tiếp theo) 90ml (theo máy) ; 130ml (tiếp theo) 90ml (theo máy) ; 130ml (tiếp theo) |
Chứng nhận môi trường: | ENERGY STAR, RoHS directive, IT ECO Declaration, WEEE, Executive Order of the President of the United States of America, Law on Promoting Green Purchasing, GPN, J-MOSS (Green mark) |
THIẾT BỊ CHỌN THÊM VÀ THAY THẾ | |
Auto Roll Feed Unit RU-01: | Giấy cuộn |
Print Head PF-01: | Đầu phun mực |
PFI-102 MBK, BK, C, M, Y: | Mỗi hộp mực màu có dung tích 130 ml . MBK (pigment) ; BK, C, M, Y (dye) . Phải nạp 2 hộp MBK cùng lúc . |
Maintenance Cartridge MC-05: | Cartridge hút mực thải |
Roll Holder Set RH2-11; | Spindle for both 2-inch core and 3-inch core |
IEEE 1394 Expansion Board EB-05: | IEEE 1394 board with 6 pins |
HẾT HẠN
Mã số : | 1209680 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận