Loại | Cảm biến Exmor R CMOS |
---|
Điểm ảnh tổng | 18.9 Mega Pixels |
---|
Điểm ảnh thật | 18.2 Mega Pixels |
---|
Loại kính | Carl Zeiss Vario Sonnar T* |
---|
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9 | 29 - 870mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3 | 27 - 810mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9 | 29-870mm(chế độ Standard), 30-1250mm(chế độ Active) |
---|
Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3 | 36-1080mm(chế độ Standard), 37-1530mm(chế độ Active) |
---|
Phạm vi lấy nét (iAuto) | W: 1cm đến vô cực, T: 200cm đến vô cực |
---|
Phạm vi lấy nét (Program Auto) | W: 1cm đến vô cực, T: 200cm đến vô cực |
---|
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh | Khoảng 120x |
---|
Hệ thống ổn định hình ảnh | Chống rung quang học SteadyShot |
---|
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF | Có |
---|
Focus Mode - Flexible-Spot AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus) | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus) | Có |
---|
Đo sáng - Multi Pattern | Có |
---|
Đo sáng - Center-Weighted | Có |
---|
Bù trừ phơi sáng | ''+/- 2.0EV, 1/3EV Step |
---|
Cài đặt độ nhạy ISO | Auto / 100 / 125 / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 500 / 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800 |
---|
Cân bằng trắng | Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash / One Push, One Push Set / White Balance Sift |
---|
Tốc độ màn trập | iAuto(4" - 1/4000) / Program Auto(1" - 1/4000) / Shutter Priority(30" - 1/4000) / Aperture Priority(8" - 1/2000) / Manual(30" - 1/4000) |
---|
Hẹn giờ tự chụp | Có (10sec / 2sec / Off / Portrait 1 / Portrait 2) |
---|
Chế độ đèn Flash | Auto / Flash On / Flash Off / Slow Synchro / Rear Slow Synchro |
---|
Vùng chiếu sáng | ISO Auto: 0.3 - 12.4m (W) / khoảng 2.0 - 5.9m (T), ISO3200: lên đến 17.5m (W) / 8.4m (T) |
---|
Đèn lấy nét tự động | Auto / Off |
---|
Khẩu độ | iAuto (F2.8-F6.3) / Program Auto (F2.8-F6.3) / Manual (F2.8-F8.0) |
---|
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có | Tự động / Tắt / Ưu tiên trẻ em / Ưu tiên người lớn |
---|
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt | Có |
---|
Nhận diện khuôn mặt - tối đa | 8 |
---|
Tối ưu hóa khoảng cách | Tiêu chuẩn |
---|
Chức năng tối ưu tự động-Super Auto | Có |
---|
Chế độ tự động thông minh | Có |
---|
Nổi bật chủ thể nhờ tính năng xóa mờ nền | Có |
---|
Chụp quét toàn cảnh thông minh Intelligent Sweep Panorama | Có |
---|
Thiết lập đo sáng bằng tay | Có |
---|
Advanced Sports Shooting | Có |
---|
Chụp ảnh đêm Handheld Twilight | Có |
---|
Backlight Correction HDR | Có |
---|
Chụp ảnh khổ rộng 3D Sweep Panorama | Có |
---|
Memory Stick Duo (Still Image / Movies) | Có / Không |
---|
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) | Có / Có (Mark2) |
---|
Memory Stick PRO Duo - High Speed | Có (không tương thích tốc độ tối đa) |
---|
Memory Stick PRO HG Duo | Có (không tương thích tốc độ tối đa) |
---|
Memory Stick Micro (Mark2) | Có |
---|
Stamina (Thời gian Pin) | 450 ảnh / 225 phút |
---|
18M (4,896 X 3,672) chế độ 4:3 | Có |
---|
13M (4,896 X 2,752) chế độ 16:9 | Có |
---|
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3 | Có |
---|
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3 | Có |
---|
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9 | Có |
---|
VGA (640 X 480) chế độ 4:3 | Có |
---|
Sweep Panorama HR (10,480 X 4,096) | Có |
---|
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920) | Có |
---|
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920) | Có |
---|
Ảnh tĩnh 3D: 18M (4,896 X 3,672) chế độ 4:3 | Có |
---|
Ảnh tĩnh 3D: 13M (4,896 X 2,752) chế độ 16:9 | Có |
---|
3D Sweep Panorama: Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920) | Có |
---|
3D Sweep Panorama: Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920) | Có |
---|
Chế độ 3D Sweep Panorama: 2M (1,920 X 1,080) 16:9 | Có |
---|
Chế độ 3D Sweep Multi Angle: 2M (1,920 X 1,080) 16:9 | Có |
---|
AVCHD - 1,920 X 1,080 (28M, PS) | Có |
---|
AVCHD - 1,920 X 1,080 (24M, FX) | Có |
---|
AVCHD - 1,920 X 1,080 (17M, FH) | Có |
---|
AVCHD - 1,440 X 1,080 (9M, HQ) | Có |
---|
AVC MP4 - 1,440 X 1,080 (12M) | Có |
---|
AVC MP4 - 1,280 X 720 (6M) | Có |
---|
AVC MP4 - VGA / 640 X 480 (3M) | Có |
---|
Chụp hình trong khi đang quay phim | Có |
---|
Chức năng nhận diện nụ cười | Có |
---|
Hướng dẫn chứ năng trong máy | Có |
---|
Hiệu chỉnh - Red-eye Correction | Có |
---|
Ảnh tĩnh ghi lại từ phim | Có |
---|
Phát Slideshow với nhạc | Có |
---|
Shooting Time Lag | 0.1 giây |
---|
Shutter Release Time Lag | 0.012 giây |
---|
Shooting Interval | 1.0 giây |
---|
Tốc độ chụp Burst (tối đa) | 10.0 fps (10 shots) |
---|
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu) | 0.1 giây (10 shots) |
---|
Built-in Microphone | Stereo |
---|
Wind Noise Reduction | Tắt/Mở |
---|
Khả năng zoom quang học khi quay phim | 30x |
---|
Chụp hình sáng tạo với chức năng Photo Creativity | Có |
---|
Slide Show - Xuất Video | HD (HDMI) |
---|
Slide Show - Hiệu ứng | Simple / Nostalgic / Stylish / Active |
---|
Slide Show Music - Số lượng giai điệu | 4 |
---|
Automatic Image Rotation | Có |
---|
Movie | Playback self-recorded movies |
---|
USB Connection - Auto (Multi-Configuration) | Có |
---|
USB Connection - Mass Storage | Có |
---|
Pin theo máy | NP-FH50 (Pin ION Lithium) |
---|
Kích thước (rộng x cao x dày) | 121.6 x 86.6 x 93.3mm |
---|
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) | 583g |
---|
Trọng lượng (chỉ có thân máy) | 531g |
---|
Mọi chi tiết liên hệ:
Mr Đạt: 0915 762 390
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ENTERBUY VIỆT NAM
Trụ sở: Số 114 Khuất Duy Tiến -Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (04) 35510165 Fax: (04) 35690731
Email: ledat@enterbuy.vn Website: http://enterbuy.vn
Những sản phẩm khác:
Bình luận