Liên hệ
35 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy
máy chiếu optoma ES555, máy chiếu optoma, máy chiếu giá rẻ
Liên hệ ngay để có giá tốt nhất
Phạm Tiến Hùng
Hotline: 0978 958 076
ES555
| Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 13.000 : 1 Số màu hiển thị: 1.073 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu: 1 – 12 m Kích thước hình ảnh: 22.9~302.85 inch (4:3) | Độ ồn: 32dB Chỉnh vuông hình: ± 20 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 VGA in; 01 Composite Video;01 RS 232; 01 Mini USB. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Trọng lượng: 2.2kg kích thước (W x D x H) 288 x 235.4 x 76 mm Chức năng: hỗ trợ trình chiếu 3D | ||
ES556
| Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 13.000 : 1 Số màu hiển thị: 1.073 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu: 1 – 12 m Kích thước hình ảnh: 22.9 ~ 302.85 inch (4:3) Độ ồn: 32dB Loa: 2W | Chỉnh vuông hình: ± 20 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 x HDMI; 02 x VGA in; 01 x Composite Video; 01 x S-Video; 01 x Audio in; 01 x Audio out; 01 x RS232; 01 x USB Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Trọng lượng: 2.2kg kích thước (W x D x H) 288 x 235.4 x 76 mm Chức năng: hỗ trợ trình chiếu 3D, tích hợp chỉ laser | ||
EX555
| Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 13.000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu: 1 – 12 m Kích thước hình ảnh: 22.9~302.85 inch (4:3) Độ ồn: 32dB | Loa: 2W Chỉnh vuông hình: ± 20 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 x VGA in; 01 VGA out; 01 x Composite-Video; 01 S-Video; 01 Audio in; 01 Audio out; 01 x RS232; 01 x USB. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Trọng lượng: 2.2kg kích thước (W x D x H) 288 x 235.4 x 76 mm Chức năng: hõ trợ trình chiếu 3D | ||
DÒNG MÁY CHIẾU DÙNG CHO PHÒNG HỌP LỚN, HỘI NGHỊ, HỘI THẢO | ||||
EX615
| Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 3000 : 1 Số màu hiển thị: 1.073 tỷ màu Bóng đèn: 230 W Khoảng cách chiếu: 1.2 – 10 m Kích thước hình ảnh: 30.7~307.6 inch (4:3) Loa: 5W | Độ ồn: 30dB Chỉnh vuông hình: ± 30 độ (dọc) Cổng kết nối: 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 HDMI; 01 RJ45; 01 mini USB; 01 + 12V Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Trọng lượng: 2.86kg kích thước (W x D x H) 324 x 234 x 97mm
| ||
EX765
| Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 2500 : 1 Số màu hiển thị: 134,2 triệu màu Bóng đèn: 280 W Khoảng cách chiếu:1.5 – 11 m Kích thước hình ảnh: 27.9 ~ 359 inch (4:3) Loa: 2W x 2 | Chỉnh vuông hình: ± 30 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite RCA Video; 01 S- Video 4 pin; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 RJ 45; 01 USB (remote control); 01 + 12V Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Trọng lượng: 5.5 kg kích thước (W x D x H) 364 x 283 x 127mm | ||
EX815
| Cường độ sáng: 5500 Ansi Lumens Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 3000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 300 W Khoảng cách chiếu: 1.2 – 13 m Kích thước hình ảnh:24.7 ~ 320 inch (4:3) Chỉnh vuông hình: ± 20 độ (dọc) Loa: 8W x 2 | Độ ồn: 31dB Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite RCA Video; 01 S- Video 4 pin; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 RJ 45; 01 USB (remote control); 01 + 12V Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ Trọng lượng: 6.6 kg kích thước (W x D x H) 399 x 309 x 149 mm Chức năng: Hỗ trợ trình chiếu 3D | ||
EX855
| Cường độ sáng: 5500 Ansi Lumens Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 4000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 400 W Khoảng cách chiếu:1 – 12 m Kích thước hình ảnh:27.9 ~ 359 inch (4:3) Độ ồn: 31dB Loa: 5W | Chỉnh vuông hình: ± 20 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite RCA Video; 01 S- Video 4 pin; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 RJ 45; 01 USB (remote control); 01 + 12V Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Trọng lượng: 17 kg kích thước (W x D x H) 540 x 420 x 199 mm | ||
DÒNG MÁY CHIẾU GẦN - ỐNG KÍNH NGẮN | ||||
GT750
| Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ phân giải: 1280 x 800 (WXGA) Độ phân giải nén: Full 3D 720p Độ tương phản: 3000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu:0.5 - 4.7 m Kích thước hình ảnh:32.24 ~ 300 inch (4:3) | Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 VGA in; 01 VGA out ; 01 Composite Video; 01 S-Video; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 02 HDMI 1.4a; 01 RJ45; 01 mini USB; 01 + 12V Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Trọng lượng: 3 kg kích thước (W x D x H) 342 x 234 x 97 mm Chức năng: 3D game pro | ||
DÒNG MÁY CHIẾU TÍCH HỢP TƯƠNG TÁC THÔNG MINH (ỐNG KÍNH NGẮN) | ||||
EX565UT
| Cường độ sáng: 2500 Ansi Lumens Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 3000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu: 0.5 – 0.8 m Kích thước hình ảnh: 60.2~ 100 inch(4:3) | Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 VGA in; 01 VGA out ; 01 Composite Video; 01 S-Video; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 02 HDMI 1.4a; 01 RJ45; 01 mini USB; 01 + 12V Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Trọng lượng: 7.6 kg kích thước (W x D x H) 286 x 192 x 97 mm Chức năng: Hỗ trợ 3D | ||
EX665UT
| Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ phân giải: 1028 x 768 (XGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản: 3000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 365 W Khoảng cách chiếu: 0.5 – 0.8 m Kích thước hình ảnh:60.2 ~ 100 inch(4:3) Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc) | Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite Video; 01 S - Video; 01 mini jack (audio in); 01 RCA (audio out); 01 RS 232; 01 RJ 45; 01 USB); 01 USB display(typeB); 12 V trigger, USB-type A x 1 Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ Trọng lượng: 7.6 kg kích thước (W x D x H) 426.5 x 407 x 210 mm Chức năng: Hỗ trợ 3D | ||
EX675UT
| Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ phân giải: 1280 x 800 (WXGA) Độ phân giải nén: Full 3D 720p Độ tương phản: 3000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 365 W Khoảng cách chiếu:1 – 12 m Kích thước hình ảnh:27.9~ 359 inch (4:3) | Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 VGA in; 01 VGA out ; 01 Composite Video; 01 S-Video; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 02 HDMI 1.4a; 01 RJ45; 01 mini USB; 01 + 12V Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ Trọng lượng: 7.62 kg kích thước (W x D x H) 426.5 x 407 x 210 mm Chức năng: hỗ trợ 3D | ||
DÒNG MÁY CHIẾU 3D – FULL HD | ||||
3DS1
| Cường độ sáng: 2800 Ansi Lumens Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA) Độ phân giải nén: HD (1280 x 720) Độ tương phản: 4000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu:1 – 12 m Kích thước hình ảnh:22.9~ 303 inch (4:3) | Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 HDMI; 01 VGA in; 01 VGA out; 01 S-Video; 01 Composite Video; 01 RS232; 01 Audio Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Trọng lượng: 2.49kg kích thước (W x D x H) 286 x 192 x 97 mm Chức năng: chuyển đổi hình ảnh 2D - 3D
| ||
3DW1
| Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ phân giải: 1280 x 800 (WXGA) Độ phân giải nén: FULL HD Độ tương phản: 4000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu:1 – 12 m Kích thước hình ảnh:27.9~ 359 inch (4:3) | Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 HDMI; 01 VGA in; 01 VGA out; 01 S-Video; 01 Composite Video; 01 RS232; 01 Audio Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Trọng lượng: 2.49kg kích thước (W x D x H) 286 x 192 x 97 mm Chức năng: chuyển đổi hình ảnh 2D - 3D | ||
HD23
| Cường độ sáng: 2500 Ansi Lumens Độ phân giải: FULL HD 1080P Độ phân giải nén: Độ tương phản: 5000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu:1 – 12 m Kích thước hình ảnh: 27.9~ 359 inch (4:3) | Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 HDMI; 01 VGA in; 01 Component; 01 RS 232; 01 S-Video; 01 + 12V Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Trọng lượng: 2.3kg kích thước (W x D x H) 286 x 192 x 97 mm Chức năng: Trình chiếu full HD | ||
HD33
| Cường độ sáng: 1800 Ansi Lumens Độ phân giải: FULL HD 1080P Độ phân giải nén: Độ tương phản: 10000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 230 W Khoảng cách chiếu: 1,5 – 10 m Kích thước hình ảnh: 27.9~ 359 inch (4:3) Độ ồn: 25dB | Chỉnh vuông hình: ± 5 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 HDMI 1.4a; 01 VGA in; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; +12v screen Trigger; 3D - Sync Out (3-Pin VESA) Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Trọng lượng: 4.5 kg kích thước (W x D x H) 389 x 319 x 129 mm Chức năng: Trình chiếu 3D/HD | ||
EH1020
| Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ phân giải: FULL HD 1080P Độ phân giải nén: WUXGA (1920 X 1600) Độ tương phản: 2200 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 308 W Khoảng cách chiếu: 1,2 – 12 m Kích thước hình ảnh: 27.9 ~ 359 inch (4:3) Loa: 8W | Độ ồn: 31dB Chỉnh vuông hình: ± 20 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 HDMI 1; 01 VGA in; 01 VGA out; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; 01 S - Video; 02 Audio in; 01 Audio out; 1 RS 232; 01 RJ45; 01 USB(remote control); 01+12v Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Trọng lượng: 2.9 kg kích thước (W x D x H) 324 x 234 x 97 mm Chức năng: Trình chiếu Full HD | ||
EH2060
| Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens Độ phân giải: FULL HD 1080P Độ phân giải nén: WUXGA (1920x1600) Độ tương phản: 2500 : 1 Số màu hiển thị: 1.073 tỷ màu Bóng đèn: 280 W Khoảng cách chiếu: 1,2 – 11 m Kích thước hình ảnh: 35.5 – 312.5 inches Loa: 3W | Chỉnh vuông hình: ± 15 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 HDMI 1; 01 VGA in; 01 VGA out; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; 01 S - Video; 02 Audio in; 01 Audio out; 1 RS 232; 01 RJ45; 01 USB(remote control); 01+12v Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ Trọng lượng: 3.5 kg kích thước (W x D x H) 330 x 260 x 110 mm Chức năng: Trình chiếu Full HD | ||
DÒNG MÁY CHIẾU CÔNG NGHỆ BỎ TÚI - PICO | ||||
PK320
| Cường độ sáng: 100 Ansi Lumens Độ phân giải: WVGA (854 x 480) Độ tương phản: 3000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu:0.2 - 5m Kích thước hình ảnh: 5.5 ~ 136 inches Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ | Cổng kết nối: Mini HDMI; supports for VGA input Micro SD card slot(SD card), micro USB Trọng lượng: 227 g kích thước (W x D x H) 120.1 x 69.8 x 29.7mm Chức năng: Tích hợp đầu đọc thẻ nhớ Micro SD, bộ nhớ trong dung lượng 2Gb, hỗ trợ đầu đọc thẻ nhớ dung lượng tối đa 32 GB | ||
NEO-i
| Cường độ sáng: 50 Ansi Lumens Độ phân giải: WVGA (854 x 480) Độ tương phản: 2000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu:0.2 - 5m Kích thước hình ảnh: 5 ~ 188 inches Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ | Cổng kết nối: Universal Ipod/Iphone Dock (30 - Pin), HDMI, VGA in, Composite video-in, Stereo audio –in Trọng lượng: 1kg kích thước (W x D x H) 324 x 79 x 227 mm Chức năng: Máy chiếu cho Iphone và Ipad | ||
ML500 – Đèn Led
| Cường độ sáng: 500 Ansi Lumens Độ phân giải: WXGA (854 x 480) Độ phân giải nén: UXGA (1280 X 800) Độ tương phản: 3000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóng đèn: 190 W Khoảng cách chiếu:0.2 - 5m Kích thước hình ảnh: 17~ 120 inches Loa: 2W | Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 HDMI; 01 VGA input; 01 S - Video; 01 Composite; 01 Audio input; 01 Standard SD memory slot; 01 USB (type A); 01 mini USB(type B). Trọng lượng: 1.36 g kích thước (W x D x H) 120.1 x 69.8 x 29.7mm | ||
Kính 3D ZD201
| Kính 3D, 120 HZ DLP link Kiểu dáng hiện đại, trọng lượng nhẹ 50g Xem 3D với độ phân giải HD đồng đều cả 2 mắt
| Dùng pin, dễ dàng mua và thay thế. Bảo hành 6 tháng
| ||
WPS – Dongle
| Dễ dàng sử dụng, cắm qua cổng VGA Nguồn nuôi AC + 12V( có adapter) Kích thước như 1 thanh chocolate Hỗ trợ Po VGA/windows XP/2000/Vista
| Tương thích với các loại máy chiếu, LCD TV/Plasma TV/Monitor có cổng VGA và phải cấp nguồn cho card |
HẾT HẠN
Mã số : | 6923100 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/02/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận