Tính năng nổi bật |
Giá sản phẩm |
---|
Điều hòa nhiệt độ Panasonic 24000BTU 2 chiều CU/CS-A24NKH-8 là loại sản phẩm cao cấp nhất của Panasonic. Tính năng thổi Oxy: Nhằm đem lại không khí sạch hơn và giàu oxy hơn, duy trì nồng độ oxy trong căn phòng ở mức 21% hoặc cao hơn. Màng lọc siêu kháng khuẩn giúp làm sạch không khí. Tính năng siêu Ion hoá giúp tạo ra Ion âm, tăng cường cảm giác thoải mái. |
Mã: CU/CS-A24NKH-8 Đánh giá:  Thương hiệu: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 1 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
Giá : 25,000,000 VNĐ |
- 2 khối - 2 chiều nóng/lạnh - Công suất lạnh: 24.000 BTU Xuất sứ: Malaysia Bảo hành : 12 tháng
Thông Số Kỹ Thuật |
---|
Khối trong nhà | CS-A24NKH-8 |
---|
Khối ngoài trời | CU-A24NKH-8 |
---|
Không khí sạch hơn |
---|
Hệ thống lọc khí e-ion Advanced+Plus | Có |
---|
Cảm biến bụi khí | Có |
---|
Chức năng khử mùi | Có |
---|
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có |
---|
Thoải mái |
---|
Cảm biến ECONAVI đơn | Có |
---|
Cảm biến AUTOCOMFORT đơn | Có |
---|
Chế độ hoạt động siêu êm | Có |
---|
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
---|
Chế độ khử ẩm nhẹ | Có |
---|
Tùy biến hướng gió thổi | Có |
---|
Tự động đảo chiều hoạt động (Hai chiều) | Có |
---|
Kiểm soát khởi động chức năng sưởi ấm | Có |
---|
Tiện dụng |
---|
Chức năng hẹn giờ BẬT & TẮT 24 tiếng | Có |
---|
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có |
---|
Tin cậy |
---|
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
---|
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có |
---|
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa) | 25m |
---|
Nắp bảo trì máy mở phía trước | Có |
---|
Thông Số |
---|
Công suất lạnh |
---|
220V / 240V (Btu/giờ) | 24.000 / 24.000 |
---|
220V / 240V (kW) | 7,03 / 7,03 |
---|
EER (220V / 240V) (Btu/hW) | 9,5 / 9,3 |
---|
Công suất sưởi ấm |
---|
220V / 240V (Btu/giờ) | 26.600 / 26.600 |
---|
220V / 240V (kW) | 7,80 / 7,80 |
---|
EER (220V / 240V) (Btu/hW) | 10,5 / 10,4 |
---|
Thông số điện |
---|
Điện áp (V) | 220-240 |
---|
Cường độ dòng |
---|
Làm lạnh (220V / 240V) (A) | 12,3 / 12,2 |
---|
Sưởi ấm (220V / 240V) (A) | 12,2 / 12,1 |
---|
Điện vào |
---|
Làm lạnh (220V / 240V) (W) | 2.540 / 2.580 |
---|
Sưởi ấm (220V / 240V) (W) | 2.530 / 2.560 |
---|
Thông Số |
---|
Khử ẩm |
---|
L/giờ | 4,0 |
---|
Pt/giờ | 8,5 |
---|
Lưu thông khí |
---|
Làm lạnh / Sưởi ấm (m³/phút) | 18,6 / 20,0 |
---|
Làm lạnh / Sưởi ấm (ft³/phút) | 657 / 706 |
---|
Kích thước |
---|
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 1070 x 235 |
---|
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
---|
|
Bình luận