Máy Phát Điện Kawa 1500,2500,3500,5500 Giật Nổ, Đề Nổ Giá Rẻ Nhất - Lh Mr Thụy 0982811 606

5 triệu

Số 5/367 - Nguyễn Khang - Cầu Giấy - Hà Nội


Máy phát điện Kawa 1500,2500,3500,5500 Giật nổ, Đề nổ

 

Máy phát điện Kawa 1500 (Giật nổ)

 

Model máy : Kawa 1500

Model động cơ / Engine Model: KW 90

Điện áp định mức / Rated Voltage: 220V

Dòng điện định mức / Rated Current: 10 Ampe

Tần số / Frequency: 50Hz

Công suất liên tục / Prime : 1KW

Công suất cực đại / Max: 1.2KW

Điện một chiều /DC Output(V/A): 12/8.3

Hệ số công suất / Power Factor: COS=1.0

Tốc độ vòng quay / Speed: 3600 vòng/phút

Phương thức điều chỉnh điện áp / Voltage Regulation: Thiết bị tự động điều áp

Tỉ số nén / Compress Ratio: 8.5/1

Hệ thống khởi động /Start System: Giật nổ

Hệ thống đánh lửa / Ignition System  : Hệ thống đánh lửa

Thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity: 6L

Lượng dầu nhớt / Oil Capacity: 0.4L

Tiêu hao nhiên liệu / Gasoline Consumption: 0.8 L-1.1L/h

Độ ồn / Noise level: 64B(A)58Db(A)

Trọng lượng tịnh / N.W: 25kg

Kích thước / Package Dimension: 455x360x355cm

Thời gian làm việc liên tục / Continually operating time: 8 giờ

 

Máy phát điện Kawa 2500 (Giật nổ)

Model máy : Kawa 2500

Model động cơ / Engine Model: KW160

Điện áp định mức / Rated Voltage: 220V

Dòng điện định mức / Rated Current: 10 Ampe

Tần số / Frequency: 50Hz

Công suất liên tục / Prime: 2KW

Công suất cực đại / Max: 2.5KW

Điện một chiều /DC Output(V/A): 12/8.3

Hệ số công suất / Power Factor: COS=1.0

Tốc độ vòng quay / Speed : 3600 vòng/phút

Phương thức điều chỉnh điện áp / Voltage Regulation : Thiết bị tự động điều áp

Tỉ số nén / Compress Ratio : 8.5/1

Hệ thống khởi động /Start System: Giật nổ

Hệ thống đánh lửa / Ignition System  : Hệ thống đánh lửa

Thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity: 15L

Lượng dầu nhớt / Oil Capacity: 0.6L

Tiêu hao nhiên liệu / Gasoline Consumption: 1L-1.3L/h

Độ ồn / Noise level : 66B(A)64Db(A)

Trọng lượng tịnh / N.W          : 43kg

Kích thước / Package Dimension: 605x435x445cm

Thời gian làm việc liên tục / Continually operating time: 12 giờ

Máy phát điện Kawa 3500 (Giật nổ)

 

 

Model máy: Kawa 3500        

Model động cơ / Engine Model: KW200      

Điện áp định mức / Rated Voltage: 220V     

Dòng điện định mức / Rated Current: 13.6 Ampe     

Tần số / Frequency: 50Hz      

Công suất liên tục / Prime : 3KW      

Công suất cực đại / Max: 3.5KW      

Điện một chiều /DC Output(V/A): 12/8.3     

Hệ số công suất / Power Factor: COS=1.0    

Tốc độ vòng quay / Speed: 3600 vòng/phút  

Phương thức điều chỉnh điện áp / Voltage Regulation: Thiết bị tự động điều áp      

Tỉ số nén / Compress Ratio: 8.5/1      

Hệ thống khởi động /Start System: Giật nổ  

Hệ thống đánh lửa / Ignition System : Hệ thống đánh lửa    

Thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity: 15L  

Lượng dầu nhớt / Oil Capacity: 0.6L

Tiêu hao nhiên liệu / Gasoline Consumption: 1.2L-1.5L/h    

Độ ồn / Noise level: 68B(A)66Db(A)

Trọng lượng tịnh / N.W: 47kg           

Kích thước / Package Dimension 605x435x445cm   

Thời gian làm việc liên tục / Continually operating time: 12 giờ       

Máy phát điện Kawa 2500 (Giật nổ  + Đề nổ)

 

Model máy : Kawa 2500       

Model động cơ / Engine Model: KW160      

Điện áp định mức / Rated Voltage     220V 

Dòng điện định mức / Rated Current: 10 Ampe        

Tần số / Frequency: 50Hz      

Công suất liên tục / Prime : 2KW      

Công suất cực đại / Max: 2.5KW      

Điện một chiều /DC Output(V/A): 12/8.3     

Hệ số công suất / Power Factor: COS=1.0    

Tốc độ vòng quay / Speed: 3600 vòng/phút  

Phương thức điều chỉnh điện áp / Voltage Regulation: Thiết bị tự động điều áp      

Tỉ số nén / Compress Ratio: 8.5/1      

Hệ thống khởi động /Start System: Giật nổ +  Đề nổ           

Hệ thống đánh lửa / Ignition System  : Hệ thống đánh lửa   

Thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity: 15L  

Lượng dầu nhớt / Oil Capacity: 0.6L

Tiêu hao nhiên liệu / Gasoline Consumption: 1L-1.3L/h       

Độ ồn / Noise level: 66B(A)64Db(A)

Trọng lượng tịnh / N.W          : 43kg 

Kích thước / Package Dimension: 605x435x445cm  

Thời gian làm việc liên tục / Continually operating time: 12 giờ       

 

Máy phát điện Kawa 3500 (Đề nổ +Giật nổ)

 

 

Model máy: Kawa 3500        

Model động cơ / Engine Model: KW200      

Điện áp định mức / Rated Voltage: 220V     

Dòng điện định mức / Rated Current: 13.6 Ampe     

Tần số / Frequency: 50Hz      

Công suất liên tục / Prime : 3KW      

Công suất cực đại / Max: 3.5KW      

Điện một chiều /DC Output(V/A): 12/8.3     

Hệ số công suất / Power Factor: COS=1.0    

Tốc độ vòng quay / Speed: 3600 vòng/phút  

Phương thức điều chỉnh điện áp / Voltage Regulation: Thiết bị tự động điều áp      

Tỉ số nén / Compress Ratio: 8.5/1      

Hệ thống khởi động /Start System: Đề nổ + Giật nổ            

Hệ thống đánh lửa / Ignition System : Hệ thống đánh lửa    

Thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity: 15L  

Lượng dầu nhớt / Oil Capacity: 0.6L

Tiêu hao nhiên liệu / Gasoline Consumption: 1.2L-1.5L/h    

Độ ồn / Noise level: 68B(A)66Db(A)

Trọng lượng tịnh / N.W: 47kg           

Kích thước / Package Dimension 605x435x445cm   

Thời gian làm việc liên tục / Continually operating time: 12 giờ       

Máy phát điện Kawa 5500 (Giật nổ  + Đề nổ)

 

Model máy : Kawa 5500       

Model động cơ / Engine Model: KW390      

Điện áp định mức / Rated Voltage: 220V     

Dòng điện định mức / Rated Current: 21.7Ampe      

Tần số / Frequency: 50Hz      

Công suất liên tục / Prime : 4.5KW   

Công suất cực đại / Max: 5KW         

Điện một chiều /DC Output(V/A): 12/8.3     

Hệ số công suất / Power Factor: COS=1.0    

Tốc độ vòng quay / Speed: 3600 vòng/phút  

Phương thức điều chỉnh điện áp / Voltage Regulation: Thiết bị tự động điều áp      

Tỉ số nén / Compress Ratio: 8.5/1      

Hệ thống khởi động /Start System: (Giật nổ  + Đề nổ)         

Hệ thống đánh lửa / Ignition System  : Hệ thống đánh lửa   

Thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity: 25L  

Lượng dầu nhớt / Oil Capacity: 1L

Tiêu hao nhiên liệu / Gasoline Consumption: 2L-2.3L/h       

Độ ồn / Noise level: 72B(A)70Db(A)

Trọng lượng tịnh / N.W: 88kg           

Kích thước / Package Dimension: 690x520x545cm  

Thời gian làm việc liên tục / Continually operating time: 12 giờ       

Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH PTCN TIN HỌC HẢI GIANG
Tel: 04 667 42 188 – 04 667 494 51 - Fax : 04 628 167 50

Website: www.haigiang.com.vn   Email: haigiangitdco@gmail.com

BỘ PHẬN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
KDPP:Phạm Minh Thụy : 0982 811 606

Hoàng Hồng Như: 0983 905 130

Là nhà nhập khẩu trực tiếp chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sản phẩm và dịch vụ tốt nhất !

Xin trân trọng cảm ơn và mong nhận được sự hợp tác!


Bình luận

HẾT HẠN

0466 742 188
Mã số : 3259575
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 13/07/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn