Liên hệ
P202, Lầu 2, Số 53C Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Quận 1, Hcm
“BẢO HÀNH 2 NĂM, CẢ SÉT ĐÁNH CHÁY NỔ” | |||||||||
STT | Mã hàng | Hình ảnh | Mô tả chi tiết | Dealer | |||||
Wireless LAN Card & USB | |||||||||
1 | N150USM | | - Card mạng không dây siêu nhỏ chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps - USB port chuẩn 2.0 - Anten chìm bên trong | ||||||
2 | N150UM | | - Card mạng không dây chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps - USB port chuẩn 2.0 - Anten chìm bên trong | ||||||
3 | N150UA | | - Card mạng không dây chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps - USB port chuẩn 2.0 - Anten rời 1x2dbm | ||||||
4 | N300UA | | - Card mạng không dây khuyết đại tính hiệu chuẩn b/g/n đạt tốc độ 300Mbps - USB port chuẩn 2.0 - Anten rời 2x2dbm | ||||||
5 | N300UT | | - Card mạng không dây khuyết đại tính hiệu chuẩn b/g/n đạt tốc độ 300Mbps - USB port chuẩn 2.0 - Anten chìm bên trong | ||||||
Wireless Broadband Router/Access Point | |||||||||
6 | N150RA | | - 1 WAN port, 4 LAN port (10/100Mbps) - Băng thông thực: 60Mbps ~ 90Mbps, chịu tải 20~30 PC - Tích hợp chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 150Mbps - Công suất cực lớn 100mW; Anten độ lợi cao 1x5dBm (anten rời) - Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point) - VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng) - Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được) - Hỗ trợ cả IGMP proxy và snooping cho ứng dụng IPTV không dây (Set top Box không dây) - Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless - Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS mạnh mẽ cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây. - Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN) - DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek) - Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo - Bandwith management and QoS Function. Dynamic DNS (tích hợp Dyndns.com) | ||||||
7 | N150RT | | Tính năng hoàn toàn tương tự N150RA, nhưng bổ sung thêm: - Tốc độ đạt đến 150Mbps - Công suất cực lớn 100mW; Anten độ lợi cao 2x4dBm - Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được) | ||||||
8 | N300RA | | Tính năng hoàn toàn tương tự N150RA, nhưng bổ sung thêm: - Tốc độ đạt đến 300Mbps - Công suất cực lớn 100mW; Anten cố định, độ lợi cao 2x4dBm - Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được) | ||||||
9 | N300R+ | | Tính năng hoàn toàn tương tự N150RA, nhưng bổ sung thêm: - Tốc độ đạt đến 300Mbps - Công suất cực lớn 100mW; Anten rời độ lợi cao 3x4dBm (tháo rời) - Cho phép 50 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được) | ||||||
10 | N300RG | | Tính năng hoàn toàn tương tự N150RA, nhưng bổ sung thêm: - 1 WAN port , 4 LAN port (10/100/1000Mbps) - Tốc độ đạt đến 300Mbps - Công suất cực lớn 100mW; Anten cố định, độ lợi cao 3x4dBm - Cho phép 50 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được) | ||||||
Fast & Giga Ethernet Unmanaged Switch | |||||||||
11 | S505 | | - 5 ports 10/100Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, desktop size - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward | ||||||
12 | S808 | | - 8 ports 10/100Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, desktop size - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward | ||||||
13 | S505G | | - 5 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, desktop size - Support per-port bandwidth control - Support flow control, Nway auto-negotiation for any port - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward - Support PHY register read/write access | ||||||
14 | S808G | | - 8 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, desktop size - Support per-port bandwidth control - Support flow control, Nway auto-negotiation for any port - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward - Support PHY register read/write access | ||||||
15 | SW16 | | - 16 ports 10/100Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, 19" rackmount type - Support per-port bandwidth control - Support flow control, Nway auto-negotiation for any port - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward - Support PHY register read/write access | ||||||
16 | SW24 | | - 24 ports 10/100Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, 19" rackmount type - Support per-port bandwidth control - Support flow control, Nway auto-negotiation for any port - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward - Support PHY register read/write access | ||||||
17 | S16G | | - 16 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, 19" rackmount type - Support per-port bandwidth control - Support flow control, Nway auto-negotiation for any port - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward - Support PHY register read/write access | ||||||
18 | S24G | | - 24 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) - Wire-speed performance, 19" rackmount type - Support per-port bandwidth control - Support flow control, Nway auto-negotiation for any port - MAC address auto-leading and auto AGING - Store and forward - Support PHY register read/write access |
Email: sales@vietsaovang.com or vietsaovang@gmail.com
Yahoo: vietsaovang
Skype: thanhbinh75
HẾT HẠN
Mã số : | 4213166 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/02/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận