Liên hệ
Chu Văn An,P26,Q.bình Thạnh
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ PKD: 0932.743.341 –Ms Kim Lan
**********************************************
CONG TY TNHH QUANG TIN
Yahoo:kimlan_quangtincomputer
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp,lắp đặt thiết bị mạng,cable mạng,tủ mạng,…chính hãng các thương hiệu DRAYTEK- TOTOLINK – DLINK – TP LINK- HP 3COM- HP- PLANET-CISCO-NETGEAR-Linksys by Cisco-SMC- AMP- …. Quý công ty có nhu cầu vui lòng liên hệ lại thông tin trên để được giá cạnh tranh nhất kèm dịch vụ hỗ trợ chu đáo nhất:
Những DV khách hàng nhận được khi mua hàng tại công ty chúng tôi
- Hỗ trợ giao hàng,vận chuyển tận nơi miễn phí
- Hỗ trợ bảo hành tận nơi trong thời gian bảo hành theo tiêu chuẩn
- Hỗ trợ khắc phục sự cố tận nơi miễn phí
- Để có giá tốt nhất & tư vấn bán hàng liên hệ Ms Kim Lan – 0932.743.341
Vì có nhiều mã hàng,quý khách vui lòng nhấn tổ hợp Ctrl+F để tìm mã hàng cần tìm hoặc liên hệ phòng kinh doanh : 0932.743.341 để biết thêm chi tiết và giá mới.
Model | Đặc Tính Kỹ Thuật THIẾT BỊ MẠNG PLANET | |
ADSL Modem/Router | ||
ADE-3411A | ADSL 2/2 + Modem Router 01 port RJ-45 + 01 port RJ-11 + 01 port USB | |
ADE-4400A | ADSL/ADSL 2/2+ Firewall Router with 4 Port Ethernet built-in - Annix A (Trend-chip) | |
ADW-4401A | 802.11g WLAN, ADSL/ADSL2/2+ Router with 4-Port Ethernet built-in - Annix A | |
Fast Ethernet 10/100Mbps Switch for SOHO Network | ||
SW-804 | 8-Port 10/100Mbps Desktop Switch | |
FSD-1604 | 16-Port 10/100Mbps Desktop Switch (External Power) | |
FNSW-1601 | 16-port 10/100Base-TX Fast Ethernet Switch, 19'''''''''''''''''''''''''''''''' Rack-mount size | |
FNSW-2401 | 24-port 10/100Base-TX Fast Ethernet Switch, 19'''''''''''''''''''''''''''''''' Rack-mount size | |
FNSW-4800 | 48-port 10/100Base-TX Fast Ethernet Switch, 19'''''''''''''''''''''''''''''''' Rack-mount size | |
Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps Switch | ||
FGSW-2620 | 24-port 10/100Base-TX + 02-port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch | |
GSD-803 | 8-Port 1000Base-T Desktop Gigabit Ethernet Switch - Internal Power | |
GSW-1601 | 16-port 10/100/1000Base-T Gigabit Ethernet Switch | |
GSW-2401 | 24-port 10/100/1000Base-T Gigabit Ethernet Switch | |
Smart Switch 10/100Mbps + G-bit Option | ||
FGSW-2620CS | 24-port 10/100Base-TX + 02-slot Gigabit Options SMART Switch (VLAN, Port-Trunk) | |
MGB-SX | SFP-Port 1000Base-SX mini-GBIC module - 220m for FGSW-2620CS | |
MGB-LX | SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module - 10km for FGSW-2620CS | |
Ethernet Over VDSL Converter - VDSL Switch | ||
VC-230 | 100/100 Mbps Ethernet (4-Port LAN) to VDSL2 Router - 30a profile | |
VC-231 | VDSL2 Converter to 100Mbps Ethernet | |
VC-230N | 802.11N WLAN, 100/100 Mbps Ethernet (4-Port LAN) to VDSL2 Router - 30a profile | |
VC-201A | VDSL2 Converter to 100Mbps Ethernet | |
G.SHDSL Router - Thiết bị mở rộng kết nối mạng LAN đến 6.7Km | ||
GRT-401 | G.SHDSL Bridge Router with 4-Port LAN- 2,3 KM, 2,3 Mbps Broadband | |
GRT-402 | 4-Wire G.SHDSL Bridge Router with 4-Port LAN, 6,7 KM, 4 Mbps Broadband | |
GRT-501 | G.SHDSL. bis Bridge Router, 6,7 KM, 5.7Mbps Broadband | |
Fast Ethernet Media Converter | ||
FT-802 | 10/100Base-TX to 100Base-FX( SC) BRIDGE Media converter(Multi Mode Fiber 2Km) | |
FT-802S15 | 10/100Base-TX to 100Base-FX( SC) BRIDGE Media converter(Single Mode Fiber/ 15Km) | |
FT-802S35 | 10/100Base-TX to 100Base-FX( SC) BRIDGE Media converter(Single Mode Fiber/ 35Km) | |
FT-802S50 | 10/100Base-TX to 100Base-FX( SC) BRIDGE Media converter(Single Mode Fiber/ 50Km) | |
Gigabit Media Converter | ||
GT-802 | 1000Base-T to 1000Base-SX Gigabit BRIDGE Media Converter | |
GT-802S | 1000Base-T to 1000Base-LX Gigabit BRIDGE Media Converter (Single Mode) | |
WIRELESS LAN, IEEE802.11(A/B/G/G+) | ||
WNRT-617 | 802.11N Wireless Broadband Router ( 4RJ 45 LAN Port + 1 RJ45 WAN Port ). Tương thích các chuẩn không dây IEEE 802.11b,g,n với tôc độ truyền dữ liệu trong mạng lên đến 300Mbps. | |
WNRT-626 | 802.11N Wireless Broadband Router ( 4RJ 45 LAN Port + 1 RJ45 WAN Port ). Tương thích các chuẩn không dây IEEE 802.11b,g,n với tôc độ truyền dữ liệu trong mạng lên đến 150Mbps. | |
KVM Switches | ||
KVM-403 | 4-Port KVM Switch | |
KVM-800 | 8-Port KVM Switch | |
KVM-1610 | 16-Port KVM Switch | |
KVM-CB-3 | 3 Meter K/B, Video, Mouse Cable | |
KVM-CB-5 | 5 Meter K/B, Video, Mouse Cable | |
Netwrok Attached Storage (NAS) Server | ||
NAS-7101 | Single Drive Bay SATA2 NAS, Gigabit LAN, 2*USB for Print Server or USB HDD Tích Hợp Print Server | |
Printer Server | ||
FPS-1011 | USB 2.0 Print Server (GDI Supported) | |
FPS-1101 | Direct Attached 10/100Mbps Fast Ethernet Print Server (full protocol) | |
FPS-3121 | 2*USB + 1*Parallel Fast Ethernet Print Server |
MODEL | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT THIẾT BỊ MẠNG CISCO | ||
Catalyst 2960 LAN Lite Switches | |||
WS-C2960-24TC-S | Catalyst 2960 24 10/100 + 2 T/SFP LAN Lite Image | ||
WS-C2960-48TC-S | Catalyst 2960 48 10/100 + 2 T/SFP LAN Lite Image | ||
Catalyst 2960-S Series GE Switch 1G Uplinks LAN Lite | |||
WS-C2960S-24TS-S | Catalyst 2960S 24 GigE, 2 x SFP LAN Lite | ||
WS-C2960S-48TS-S | Catalyst 2960S 48 GigE, 2 x SFP LAN Lite | ||
Catalyst 2960 Series Product | |||
WS-C2960-24TT-L | Catalyst 2960 24 10/100 + 2 1000BT LAN Base Image | ||
WS-C2960-24TC-L | Catalyst 2960 24 10/100 + 2T/SFP LAN Base Image | ||
WS-C2960-48TC-L | Catalyst 2960 48 10/100 + 2 T/SFP LAN Base Image | ||
WS-C2960-48TT-L | Catalyst 2960 48 10/100 Ports + 2 1000BT LAN Base Image | ||
WS-C2960G-24TC-L | Catalyst 2960 24 10/100/1000, 4 T/SFP LAN Base Image | ||
WS-C2960G-48TC-L | Catalyst 2960 48 10/100/1000, 4 T/SFP LAN Base Image | ||
GLC-LH-SM | GE SFP,LC connector LX/LH transceiver | ||
GLC-SX-MM | GE SFP, LC connector SX transceiver | ||
GLC-T | 1000BASE-T SFP | ||
GLC-ZX-SM | 1000BASE-ZX SFP | ||
Catalyst 3560 Series 10/100 Workgroup Switches | |||
WS-C3560-24TS-S | Catalyst 3560 24 10/100 + 2 SFP Standard Image | ||
WS-C3560-24TS-E | Catalyst 3560 24 10/100 + 2 SFP Enhanced Image | ||
WS-C3560-48TS-S | Catalyst 3560 48 10/100 + 4 SFP Standard Image | ||
WS-C3560-48TS-E | Catalyst 3560 48 10/100 + 4 SFP Enhanced Image | ||
WS-C3560G-24TS-S | Catalyst 3560 24 10/100/1000T + 4 SFP Standard Image | ||
WS-C3560G-24TS-E | Catalyst 3560 24 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Image | ||
WS-C3560G-48TS-S | Catalyst 3560 48 10/100/1000T + 4 SFP Standard Image | ||
WS-C3560G-48TS-E | Catalyst 3560 48 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Image | ||
Cisco 870 Series Products | |||
CISCO887VA-K9 | Cisco 887 VDSL/ADSL over POTS Multi-mode Router | ||
CISCO888-K9 | Cisco888 G.SHDSL Sec Router w/ ISDN B/U | ||
CISCO888-SEC-K9 | Cisco888 G.SHDSL Sec Router w/ ISDN B/U w/ Adv IP Services | ||
Cisco 1900 / 2900 Series (Modular) Integrated Services Routers | |||
CISCO1941/K9 | Cisco 1941 w/2 GE,2 EHWIC slots,256MB CF,512MB DRAM,IP Base | ||
CISCO1941-SEC/K9 | Cisco 1941 Security Bundle w/SEC license PAK | ||
CISCO1941-HSEC+/K9 | VPN ISM module HSEC bundles for 1941 ISR platform | ||
CISCO2901/K9 | Cisco 2901 w/2 GE,4 EHWIC,2 DSP,256MB CF,512MB DRAM,IP Base | ||
CISCO2901-SEC/K9 | Cisco 2901 Security Bundle w/SEC license PAK | ||
CISCO2901-HSEC+/K9 | VPN ISM module HSEC bundles for 2901 ISR platform | ||
CISCO2911/K9 | Cisco 2911 w/3 GE,4 EHWIC,2 DSP,1 SM,256MB CF,512MB DRAM,IPB | ||
CISCO2911-SEC/K9 | Cisco 2911 Security Bundle w/SEC license PAK | ||
CISCO2911-HSEC+/K9 | VPN ISM module HSEC bundles for 2911 ISR platform | ||
CISCO2921/K9 | Cisco 2921 w/3 GE,4 EHWIC,3 DSP,1 SM,256MB CF,512MB DRAM,IPB | ||
CISCO2921-SEC/K9 | Cisco 2921 Security Bundle w/SEC license PAK | ||
CISCO2921-HSEC+/K9 | VPN ISM module HSEC bundles for 2921 ISR platform | ||
CISCO2951/K9 | Cisco 2951 w/3 GE,4 EHWIC,3 DSP,2 SM,256MB CF,512MB DRAM,IPB | ||
CISCO2951-SEC/K9 | Cisco 2951 Security Bundle w/SEC license PAK | ||
Cisco ASA 5500 Series Adaptive Security Appliances | |||
ASA5505-BUN-K9 | ASA 5505 Appliance with SW, 10 Users, 8 ports, 3DES/AES | ||
ASA5505-K8 | ASA 5505 Appliance with SW, 10 Users, 8 ports, DES | ||
ASA5505-50-BUN-K8 | ASA 5505 Appliance with SW, 50 Users, 8 ports, DES | ||
ASA5505-50-BUN-K9 | ASA 5505 Appliance with SW, 50 Users, 8 ports, 3DES/AES | ||
ASA5510-K8 | ASA 5510 Appliance with SW, 3FE, DES | ||
ASA5510-BUN-K9 | ASA 5510 Appliance with SW, 3FE, 3DES/AES | ||
ASA5510-SEC-BUN-K9 | ASA 5510 Security Plus Appliance with SW, HA, 5FE, 3DES/AES | ||
ASA5520-K8 | ASA 5520 Appliance with SW, HA, 4GE+1FE, DES | ||
ASA5520-BUN-K9 | ASA 5520 Appliance with SW, HA, 4GE+1FE, 3DES/AES |
Mã Sản Phẩm | Thông số Sản Phẩm THIẾT BỊ MẠNG NETGEAR | ||||||||||||||||
ProSafe Switch | |||||||||||||||||
| Prosafe™ 24 port 10/100 Mbps Stackable smart switch with 4 port Gigabit Stackable Switches + 2 SFP. | ||||||||||||||||
| NETGEAR ProSafe® 24-port 10/100 L2 Managed Switch with 2 Combo Gigabit | ||||||||||||||||
| ProSafe™ 24 RJ45 Port Gigabit Layer 2 Managed Switch with 4 SFP(Shared) | ||||||||||||||||
| ProSafe™ GBIC Module 1000BASE-LX Fiber SFP, Up to 10km | ||||||||||||||||
| ProSafe™ GBIC Module 1000BASE-SX Fiber SFP, Up to 550m | ||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
| 802.11g Wireless SOHO Access Point With 1 RJ45. | ||||||||||||||||
| Prosafe™ Indoor/Outdoor 9 dBi Omini directional Ceiling Antenna, IEEE 802.11 b/g, 2.4GHz. range up to 2900ft | ||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
|
| ||||||||||||||||
| Nx 150mpbs 4 Port Wireless Routers & Gateways. Hỗ chuẩn draft 802.11n.Tốc độ 150Mbps, | ||||||||||||||||
| RangeMax NEXT Wireless-N Router- 300Mbps. Hỗ chuẩn draft 802.11n.Tốc độ 300Mbps, | ||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
| RangeMax NEXT Wireless-N Broadband Modem Router. Modem ADSL2+ | ||||||||||||||||
| ADSL2+ Modem Router with 4 port 10/100 Modem ADSL tốc độ cao với tốc độ download tối đa là 25 Mbps. Có 1 port WAN, 4 port Ethernet LAN 10/100Mbps | ||||||||||||||||
| 802.11g Wireless -G, 54Mbps, ADSL2+ Modem router with 4 port 10/100Mbps. Modem ADSL tích hợp chức năng điểm truy cập không dây tốc độ 54 Mbps và các tính năng firewall, VPN, Router. | ||||||||||||||||
| 802.11g SUPER-G™ 108Mbps, ADSL2+ Modem router with 4 port 10/100Mbps. Modem ADSL tích hợp chức năng Accesspoint tốc độ 108Mbps, firewall, VPN, Router. | ||||||||||||||||
Wireless Card | |||||||||||||||||
WNA3100 | 802.11n 300 Mbps Wireless USB 2.0 Adapter | ||||||||||||||||
| 802.11n 150 Mbps Wireless USB 2.0 Adapter | ||||||||||||||||
| 802.11b/g 54 Mbps Wireless USB2.0 Adapter | ||||||||||||||||
| NETGEAR Wireless-G PCI Adapter | ||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
RND2000 | ReadyNas Duo, 2 SATA II Channels, 3 x USB 2.0 Ports, Gigabit Ethernet (Diskless) | ||||||||||||||||
| ReadyNAS™ NV+ 4 TB Gigabit Desktop Network Storage (4 x 1 TB) | ||||||||||||||||
| ReadyNAS™ 2100 Gigabit Network Storage (Diskless), 2 x Gigabit Ethernet ports with load balancing and failover. | ||||||||||||||||
| ReadyNAS™ 2100 4 TB Gigabit Rackmount Network Storage (4 x 1 TB), 2 x Gigabit Ethernet ports with load balancing and failover. | ||||||||||||||||
| ReadyNAS™ 2100 8 TB Gigabit Network Storage (4 x 2 TB), 2 x Gigabit Ethernet ports with load balancing and failover. | ||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
FVS338 | ProSafe™ VPN Firewall 50 with 8-port 10/100 Switch. | ||||||||||||||||
| ProSafe™ Dual WAN VPN Firewall 200 with 8-port 10/100 Switch. | ||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
| 802.11g 54 Mbps Wireless, 4 ports 10/100 Switch and 2 Port USB 2.0 with Print Server |
Model | Đặc Tính Kỹ Thuật THIẾT BỊ MẠNG Linksys by Cisco | |||
Wireless-G Products | ||||
WRV210 | Router Wireless-G Cisco Small Business All in one: Internet-sharing Router, 4-Port Switch, Access Point Wireles-G (54Mbps); WPA2 Support, wireless MAC address filtering, SPI firewall; DHCP Server, support VPN pass-through; Push button setup: giúp cấu hình bảo mật wireless nhanh chóng. | |||
WRT54GL | Phát sóng Wi-Fi chuẩn G lên đến 54Mbps. Firmware Linux. - Thiết kế truyền thống, 2 anten gắn ngoài có thể nâng cấp. - Hỗ trợ firmware dd-wrt: Wi-Fi Repeater/Bridge/WDS, Overclock, Hotspot, VPN server, WoL, v.v… - Bảo mật Wi-Fi WPA2. Tương thích HĐH Windows & Mac. | |||
WAP54G | Phát sóng Wi-Fi chuẩn G lên đến 54Mbps. - Thiết kế truyền thống, 2 anten gắn ngoài có thể nâng cấp. - Cài đặt nhanh & đơn giản. - Bảo mật Wi-Fi WPA2. - Tương thích HĐH Windows & Mac. | |||
EA1200 | Card Wireless-N USB Linksys by Cisco | call | ||
EA2500 | Card Wireless-N USB Linksys by Cisco Dual-Band | Call | ||
Wireless-N E Series | ||||
E1000 | Wireless-N Technology Speed up your wireless network with a router that connects your computer, game consoles and other Wi-Fi devices at up to 300 Mbps of transfer speed. | |||
E1200 | Phát sóng Wi-Fi chuẩn N lên đến 300Mbps. - Thiết kế hiện đại, 2 anten ngầm MIMO. - Cài đặt nhanh & đơn giản bằng phần mềm Cisco Connect đi kèm. - Bảo mật Wi-Fi WPA2. Kiểm soát trẻ em truy cập internet. - Tương thích HĐH Windows & Mac. | |||
EA2700 | Dòng Smart WiFi Router Linksys EA-Series cao cấp dành cho gia đình, quán cafe, nhà hàng và công ty - Phát sóng không dây chuẩn N+, phạm vi phủ sóng 3 tầng với nhà diện tích 70m2 - Công nghệ MIMO sử dụng nhiều luồng sóng vô tuyến để tạo tín hiệu mạnh mẽ truyền đi xa hơn và ít điểm chết hơn - Hỗ trợ cùng lúc 2 băng tần 2.4GHz(300Mbps) và 5GHz(300Mbps) chống nhiễu sóng do xung đột với các thiết bị công nghệ khác - Cài đặt đơn giản bằng phần mềm Cisco Connect, tích hợp các tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web, tính năng Guest Network cho phép thiết lập mạng khách riêng biệt so với mạng nội bộ để khách hàng truy cập - Tích hợp 4 cổng LAN Gigabit 1000Mbps, 1 cổng WAN RJ-45 hỗ trợ cáp quang tốc độ cao - Bảo mật không dây WEP, WPA, WPA2 128bits, tường lửa, VLAN, hỗ trợ giao thức IPv6 mới nhất - Update công nghệ điện toán đám mây Cisco Connect Cloud, cho phép truy cập và cấu hình hệ thống mạng WiFi ở bất kì nơi nào có kết nối Internet qua server toàn cầu của Cisco | |||
EA4500 | Dòng Smart WiFi Router Linksys EA-Series cao cấp nhất, dành cho giải trí đa phương tiện,thích hợp với các căn hộ hiện đại, quán cafe, nhà hàng, doanh nghiệp vừa và nhỏ - Phát sóng không dây chuẩn N+++, phạm vi phủ sóng 4 tầng với nhà diện tích 100m2 - Công nghệ MIMO sử dụng nhiều luồng sóng vô tuyến để tạo tín hiệu mạnh mẽ truyền đi xa hơn và ít điểm chết - Công nghệ ăngten SpeedBoots giúp truyền tải dữ liệu tốc độ cao ở khoảng cách xa hơn - Hỗ trợ cùng lúc 2 băng tần 2.4Ghz(450Mbps) và 5Ghz(450Mbps) tộc độ cao nhất hiện nay lên tới 900Mbps, chạy mượt mà các ứng dụng giải trí đa phương tiện như truyền tải video HD, chơi game online, Youtube, Skype video call, download Torrent - Cài đặt đơn giản bằng phần mềm Cisco Connect, tích hợp các tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web, tính năng Guest Network cho phép thiết lập mạng khách riêng biệt so với mạng nội bộ để khách hàng truy cập - Tích hợp 4 cổng LAN Gigabit 1000Mbps, 1 cổng WAN RJ-45 hỗ trợ cáp quang tốc độ cao, cổng USB tạo media server giúp kết nối tới ổ cứng và các thiết bị lưu trữ USB, truy cập các dữ liệu như video, ca nhạc qua mạng không dây - Công nghệ ưu tiên băng thông QoS giúp điều chỉnh, ưu tiên băng thông dành cho truyền tài nhanh và mượt mà các ứng dụng ca nhạc, video, game hoặc VoIP - Công nghệ UPnP tích hợp cho phép truyền tải file media dung lượng lớn, video HD tới các thiết bị hỗ trợ UPnP như Tivi LCD, PS3, XBox360 - Bảo mật không dây WEP, WPA, WPA2 128bits, tưởng lừa, VLAN - Update công nghệ điện toán đám mây Cisco Connect Cloud, cho phép truy cập và cấu hình hệ thống mạng WiFi ở bất kì nơi nào có kết nối Internet qua server toàn cầu của Cisco : | |||
RE1000 | Cisco Linksys RE1000 Range Extender | |||
Wireless-N Products | ||||
WRT160NL | Phát sóng Wi-Fi chuẩn N+ lên đến 300Mbps. Firmware Linux. - 2 anten MIMO gắn ngoài có thể nâng cấp. - Hỗ trợ firmware dd-wrt: Wi-Fi Bridge/WDS, Overclock, USB 3G (tùy thuộc từng loại USB 3G), Hotspot, VPN server, WoL, v.v.. - Bảo mật Wi-Fi WPA2. | |||
WAP610N | Phát sóng Wi-Fi chuẩn N+ lên đến 300Mbps. - Thiết kế khí động học, 3 anten ngầm MIMO. - Cài đặt nhanh & đơn giản. - Bảo mật Wi-Fi WPA2. - Tương thích HĐH Windows & Mac. | |||
Modems and Router ADSL Products | ||||
WAG120N | ADSL 2/2+ Tương thích tất cả các mạng ADSL . Phát sóng wifi chuẩn N lên đến 150Mbps. | |||
X2000 | ADSL 2/2+ Tương thích tất cả các mạng ADSL . Phát sóng wifi chuẩn N lên đến300Mbps. 2 Anten ngầm MIMO. 3 Cổng LAN , 2 cổng WAN hỗ trợ sẵn nhiều kết nối Internet CAP Quang / Modem / Wifi Router. | |||
X3000 | Linksys X3000 Advance Wireless-N ADSL2+ Modem Router | |||
WAG320N | Dual-Band Wireless-N ADSL2+ Modem Router with Gigabit | |||
Linksys-Cisco Switches | ||||
SE2800 | Gigabit 8-Port Workgroup Switch | |||
SRW2016 | 16-Port 10/100/1000 Gigabit Switch with WebView | |||
SRW2024 | 24-Port 10/100/1000 Gigabit Switch with WebView |
Model | Đặc Tính Kỹ Thuật THIẾT BỊ MẠNG CISCO SMALL BUSINESS | |
WIRELESS ACCESS POINT | ||
WAP4410N | Wirelesss-N Access Point with Power Over Ethernet | |
ETHERNET SWITCHES CISCO SMALL BUSINESS | ||
SF90D-08 | SF 90D-08 8-Port 10/100 Switch | |
SF90D-16 | SF 90D-16 16-Port 10/100 Switch | |
SF100-16 | SF 100-16 16-Port 10/100 Switch | |
SR224T | SF 100-24 24-Port 10/100 Switch | |
GIGA BYTE UNMANANGED SWITCHES CISCO SMALL BUSINESS | ||
SG90D-08 | SG 90D-08 8-Port Gigabit Switch | |
SG92-16 | SG 92-16 16-Port Gigabit Switch | |
SG92-24 | SG 92-24 24-Port Gigabit Switch | |
SR2024T | SG 100-24 24-Port Gigabit Switch | |
GIGA BYTE MANANGED SWITCHES CISCO SMALL BUSINESS | ||
SRW2016-K9 | SG 300-20 20-port Gigabit Managed Switch | |
SRW2024-K9 | SG 300-28 28-port Gigabit Managed Switch | |
SRW2048-K9 | SG 300-52 52-port Gigabit Managed Switch | |
SRW224G4-K9 | SF 300-24 24-port 10/100 Managed Switch with Gigabit Uplinks | |
SRW248G4-K9 | SF 300-48 48-port 10/100 Managed Switch with Gigabit Uplinks | |
SRW224G4P-K9 | SF 300-24P 24-port 10/100 PoE Managed Switch w/Gig Uplinks | |
SRW248G4P-K9 | SF 300-48P 48-port 10/100 PoE Managed Switch w/Gig Uplinks | |
MGBLH1 | Gigabit Ethernet LH Mini-GBIC SFP Transceiver | |
MGBSX1 | Gigabit Ethernet SX Mini-GBIC SFP Transceiver | |
RV042 | 10/100 4-Port VPN Router | |
RV016 | 10/100 16-Port VPN Router |
CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ XEM TIN - ĐỂ CÓ GIÁ CẠNH TRANH NHẤT TẠI THỜI ĐIỂM MUA HÀNG XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MS KIM LAN : 0932.743.341
HẾT HẠN
Mã số : | 8493303 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận