Liên hệ
Số 15/N2 Hoàng Cầu- Đống Đa- Hà Nội
CÔNG TY TNHH MÁY CÔNG TRÌNH HOA LIÊN THÀNH ĐÔ
Chengdu Hualian Engineering Machinery Co.Ltd
15-N2 HOÀNG CẦU –ĐỐNG ĐA –HÀ NỘi
ĐT: 0462.750.061 Fax: 84. 0435.380.531
Email: daokhachung84@gmail.com Website: http://hllonking.vn
Mobile:0902.289.984/0164.800.9705 gặp Mr Chung
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE XÚC LẬT LG816
Kích thước xe (Dài x rộng x cao) (mm): 5960×1850×2930 | ||||||||
Dung tích gàu xúc (m3) | 0.85 | Hệ thống thủy lực của hệ thống lái | ||||||
Tải trọng nâng ổn định(kg) | 1600 | Hệ thống lái bằng thủy lực | ||||||
Tải trọng làm việc(kg) | 5300 | Xilanh- hành trình x đường kính mm) | 1-Φ80x310 | |||||
Lực xúc (kN) | 30 | Máy bơm | Bơm thiết bị | |||||
Lực nâng (kN) | 48 | Áp suất bơm (Mpa) | 14 | |||||
Tốc độ di chuyển (km/h) | Lưu lượng bơm ( L/min/rpm) | 120/2400 | ||||||
Tiến (2 cấp độ) | 0÷20.8 | Góc chuyển hướng lớn nhất (º) | ± 35 | |||||
Lùi (2 cấp độ) | 0÷20.4 | Hệ thống thủy lực | ||||||
Động cơ: YTO | Xi lanh-hành trình x đường kính (mm) | 2- Φ90x589 | ||||||
Động cơ 4 thì, làm mát bằng nước, phun trực tiếp | Dung tích (mL/r) |
| ||||||
Kiểu động cơ | YTR4105G88-1 | Xi lanh-hành trình x đường kính (mm) | 1- Φ100x387 | |||||
Công suất (Kw)/vòng/phút | 51.5/2400 | Loại máy bơm | Bơm thiết bị | |||||
Momen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) | 235/1680 | Công suất (L/min/rpm) | 120/2400 | |||||
Điện áp (V) | 24 | Áp suất hệ thống (Mpa) | 16 | |||||
Tiêu hao nhiên liệu thấp nhất(g/kW·h) | 242 | Thời gian xi lanh thủy lực (thứ 2) | ||||||
Hệ thống lái : Bằng thủy lực | T.gian nâng gầu | T.gian xi lanh đổ | T.gian rơi tự do | |||||
Tỷ lệ mômen xoắn | 3.7 | ≤5.1 | ≤1.4 | ≤3.9 |
| |||
Cấp số | 2F/2R | Hệ thống nhiên liệu | ||||||
Áp suất của hộp số (MPa) | 1.1-1.5 | Dung tích bình (L) | 120/05 | |||||
Giảm tốc chính | Côn kiểu xoắn ốc | Dung tích bình dầu thủy lực (L) | 120/05 | |||||
Giảm tốc phụ | Hệ thống truyền lực cuối cùng | Dung tích dầu trục khuỷu (L) | 14 | |||||
Lốp | 16/70-20 | Dung tích dầu của cầu truyền (L) | 18 | |||||
Hệ thống phanh | Dung tích dầu trục trước /trục sau (L) | 8/8 | ||||||
Áp suất đặt trên hệ thống (Mpa) | 0.78 |
|
HẾT HẠN
Mã số : | 2916304 |
Địa điểm : | Thanh Hoá |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận