99.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Từ vựng chủ đề thời tiết bằng tiếng Nhật:
1. 天気 (てんき) : Thời tiết
2. 天気予報 ( てんきよほう): Dự báo thời tiết
3. 雨 (あめ ): Mưa
4. 雲 (くも) : Mây
5. 夕立 (ゆうだち) : Mưa rào
6. 大雨 (おおあめ) : Mưa to
7. 雷が落ちる (かみなりがおちる) : Sấm
8. 雨 (ゆ/ばいう) : Mùa mưa
9. 豪雨 (ごうう) : Mưa rất to
10. 暴風雨 (ぼうふうう) : Mưa bão
11. 洪水 (こうずい) : Lũ lụt
12. 局地的な雨 (きょくちてきなあめ) : Mưa rải rác
13. 春雨 (しゅんう/はるさめ) : Mưa xuân
14. 曇り (くもり) : Trời nhiều mây
15. 太陽 (たいよう) : Mặt trời
16. 快晴 (かいせい) : Trời có nắng và ít mây
17. 晴れ (はれ) : Quang mây
18. 霧 (きり) : Sương
19. 雪 (ゆき) : Tuyết
20. 氷 (こおり) : Băng
21. 風 (かぜ) : Gió
22. 季節風 (きせつふう) : Gió mùa
23. 虹 (にじ) : Cầu vồng
24. 大雪 (おおゆき) : Tuyết dày
25. 霧 (きり) : Sương mù
26. 霜 (しも) : Sương giá
27. 吹雪 (ふぶき) : Bão tuyết
28. 湿気 (しっけ) : Độ ẩm
29. 大気 (たいき) : Không khí
30. 大気汚染 (たいきおせん) : Ô nhiễm không khí
31. 気圧 (きあつ) : Áp suất
32. 高気圧 (うきあつ) : Áp suất cao
33. 低気圧 (ていきあつ) : Áp suất thấp
34. 寒帯 (かんたい) : Hàn đới
35. 温暖 (おんだん) : Ấm áp
36. 温帯 (おんたい) : Ôn đới
37. 熱帯 (ねったい) : Nhiệt đới
NGOẠI NGỮ ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG
ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ TRUNG-HÀN-ANH-NHẬT
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC, ĐẠI ĐỒNG, TIÊN DU, BẮC NINH
HOTLINE: 0365464182
HẾT HẠN
Mã số : | 17031282 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/03/2023 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận