Từ Vựng Tiếng Hàn Về Đồ Ăn

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng hàn về đồ ăn

·         음식 eumsig. Thực phẩm, thức ăn.

·         식사 Sigsa. Ăn uống.

·         먹다 meogda. Ăn.

·         배고프다 baegopeuda. Đói bụng.

·         마시다 masida. Uống.

·         맛있다 mas-issda. Ngon.

·         배부르다 baebuleuda. No bụng.

·         구수하다 gusuhada. Thơm.

Đối diện cây xăng dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh

0865.364.826

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16453953
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 13/12/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn