9.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Từ vựng tiếng trung về quần áo 1 上衣 | shàng yī | áo | |
2 | T恤 | T xù | áo phông |
3 | 长袖T恤 | cháng xiù T xù | áo phông dài tay |
4 | 短袖T恤 | duǎn xiù T xù | áo phông cộc tay |
5 | 无袖体恤 | wú xiù tǐ xù | áo phông không ống |
6 | 衬衫 | chèn shān | áo sơ mi |
7 | 蕾丝衫 | lěi sī shān | áo ren |
8 | 雪纺衫 | xuě fǎng shān | áo voan |
9 | 男衬衫 | nán chèn shān | sơ mi nam |
10 | 女衬衫 | nǚ chèn shān | sơ mi nữ |
11 | 长袖衬衫 | cháng xiù chèn shān | sơ mi ống dài |
12 | 短袖衬衫 | duǎn xiù chèn shān | sơ mi ống ngắn |
13 | 方领衬衫 | fāng lǐng chèn shān | sơ mi cổ vuông |
14 | V领衬衫 | V lǐng chèn shān | sơ mi cổ chữ V |
15 | 圆领衬衫 | yuán lǐng chèn shān | sơ mi cổ tròn |
16 | 斜领衬衫 | xié lǐng chèn shān | sơ mi cổ chéo |
17 | Polo领衬衫 | Polo lǐng chèn shān | sơ mi cổ Polo |
18 | 裙子 | qún zǐ | váy |
19 | 连衣裙 | lián yī qún | váy liền thân |
20 | 半身裙 | bàn shēn qún | váy nửa người |
21 | 拼接 | pīn jiē | ghép nối |
22 | 细带 | xì dài | thắt lưng |
23 | 纽扣 | niǔ kòu | khuy cúc |
24 | 印花 | yìn huā | in hoa |
25 | 纱网 | shā wǎng | lưới |
26 | 拉链 | lā liàn | khóa kéo |
27 | 公主裙 | gōng zhǔ qún | váy công chúa |
28 | 牛仔裙 | niú zī qún | váy jean |
29 | A字裙 | A zì qún | váy chữ A |
30 | 仙女裙 | xiān nǚ qún | váy tiên nữ |
31 | 短裙 | duǎn qún | váy ngắn |
32 | 长裙 | cháng qún | váy dài |
33 | 中裙 | zhōng qún | váy vừa |
34 | 超短裙 | chāo duǎn qún | váy siêu ngắn |
35 | 短裤 | duǎn kù | quần đùi |
36 | 长裤 | cháng kù | quần dài |
37 | 七分裤 | qī fēn kù | quần bảy phân |
38 | 九分裤 | jiǔ fēn kù | quần chín phân |
39 | 牛仔裤 | niú zī kù | quần bò |
40 | 休闲裤 | xiū xián kù | quần âu |
41 | 打底裤 | dǎ dǐ kù | quần legging |
42 | 西装 | xī zhuāng | âu phục |
43 | 沙滩裤 | shā tān kù | quần bãi biển |
44 | 工装裤 | gōng zhuāng kù | quần công nhân |
45 | 运动裤 | yùn dòng kù | quần thể thao |
46 | 泰拳短裤 | tài quán duǎn kù | quần muay thái |
47 | 拳击短裤 | quán jī duǎn kù | quần boxing |
48 | 修身 | xiū shēn | bó |
49 | 阔腿 | kuò tuǐ | rộng đùi |
50 | 加厚 | jiā hòu | tăng độ dày |
51 | 加绒 | jiā róng | thêm lông |
52 | 超薄 | chāo báo | siêu mỏng |
53 | 紧身 | jǐn shēn | bó người |
54 | 宽松 | kuān sōng | rộng rãi |
55 | 服装 | fú zhuāng | phục trang |
56 | 民族服装 | mín zú fú zhuāng | bộ đồ dân tộc |
57 | 舞台装 | wǔ tái zhuāng | đồ diễn |
58 | 卫衣 | wèi yī | áo khoác |
59 | 夹克 | jiā kè | áo jacket |
60 | 情侣装 | qíng lǚ zhuāng | đồ đôi |
61 | 亲子装 | qīn zǐ zhuāng | đồ con |
62 | 童装 | tóng zhuāng | đồ trẻ em |
63 | 婴儿装 | yīng ér zhuāng | đồ trẻ sơ sinh |
64 | 冬装 | dōng zhuāng | đồ đông |
65 | 夏装 | xià zhuāng | đồ mùa hè |
66 | 内衣 | nèi yī | áo ngực |
67 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16291471 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/05/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận