Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Cây Cối

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng trung về chủ đề cây cối

shù: cây cối

树干 shù gàn: thân cây

树皮 shùpí: vỏ cây
 
2. yè: lá


3. 树枝 shùzhī: cành cây树梢 shù shāo: ngọn cây


4. 地下 gēn, dìxià jìng: rễ,rễ cây


5. xiàng shí: quả cây lịch,quả dầu


6. huā: hoa

 
pén: chậu hoa

7. téng: dây leo


8. 仙人掌 xiānrénzhǎng: cây xương rồng


9. 牧草 mùcǎo: cỏ nuôi súc vật


10. jué lèi: cây dương xỉ


11. 榈树 zōnglǘshù: cây dừa


12. 冬青 dōng qīng shù: cây thông


13. 松球 sōng qiú: quả thông


đối diện cây xăng dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh

 0865.364.826


 

 

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16417436
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/10/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn