199.000₫
Số 19 Huỳnh Thúc Kháng - Tt.chờ - Yên Phong - Bắc Ninh
1 | Yêu cầu mức lương | 薪水要求 | xīnshuǐ yāoqiú |
2 | Yêu cầu mức lương | 薪金要求 | xīnjīn yāoqiú |
3 | Yêu cầu của bản thân | 本人要求 | běnrén yāoqiú |
4 | Tuổi | 年龄 | niánlíng |
5 | Từ năm 2003 đến năm 2011 | 自 2003年至 2011 年 | zì 2003 nián zhì 2011 nián |
6 | Tự đánh giá bản thân | 自我评价 | zìwǒ píngjià |
7 | Trường học tốt nghiệp | 毕业学校 | bìyè xuéxiào |
8 | Trình độ văn hóa | 文化程度 | wénhuà chéngdù |
9 | Trình độ Tiếng Trung phổ thông | 汉语普通话水平 | hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng |
10 | Trình độ Tiếng Trung | 汉语水平 | hànyǔ shuǐpíng |
11 | Trình độ Tiếng Anh | 英语水平 | yīngyǔ shuǐpíng |
12 | Trình độ ngoại ngữ | 外语等级 | wàiyǔ děngjí |
13 | Trình độ ngoại ngữ | 外语水平 | wàiyǔ shuǐpíng |
14 | Trình độ máy tính | 计算机水平 | jìsuànjī shuǐpíng |
15 | Trình độ máy tính | 计算机等级 | jìsuànjī děngjí |
16 | Trình độ máy tính | 电脑水平 | diànnǎo shuǐpíng |
17 | Trình độ giáo dục | 教育情况 | jiàoyù qíngkuàng |
18 | Trình độ chuyên ngành | 专业水平 | zhuānyè shuǐpíng |
19 | Tỉnh, Thành phố, Huyện, Quận | 省市,城市,县,郡 | Shěng shì,chéngshì,xiàn,jùn |
20 | Tình trạng hôn nhân | 婚姻状况 | hūnyīn zhuàngkuàng |
21 | Tình hình chi tiết đã công tác trước đây | 以往就业详情 | yǐwǎng jiùyè xiángqíng |
22 | Thuộc bộ môn, ban ngành | 所属部门 | suǒshǔ bùmén |
23 | Thực tiễn công tác xã hội | 社会实践 | shèhuì shíjiàn |
24 | Thư ký | 秘书 | mìshū |
25 | Thông tin địa chỉ chi tiết | 详细通信地址 | xiángxì tōngxìn dìzhǐ |
26 | Thông tin địa chỉ | 通讯地址 | tōngxùn dìzhǐ |
27 | Thời gian tốt nghiệp | 毕业时间 | bìyè shíjiān |
28 | Thời gian học tập | 就读时间 | jiùdú shíjiān |
29 | Thời gian công tác | 工作时间 | gōngzuò shíjiān |
30 | Thời gian bồi dưỡng, đào tạo | 培训时间 | péixùn shíjiān |
31 | Thời gian | 时间 | shíjiān |
32 | Thể trạng sức khỏe | 健康状况 | jiànkāng zhuàngkuàng |
33 | Tên công ty | 公司名称 | gōngsī míngchēng |
34 | Tên chức vụ | 职位名称 | zhíwèi míngchēng |
35 | Tên chức vị kỹ thuật | 技术职称 | jìshù zhíchēng |
36 | Sở trường cá nhân | 个人专长 | gèrén zhuāncháng |
37 | Sở trường | 特长 | tècháng |
38 | Sở thích ngoài giờ làm việc | 业余爱好 | yèyú àihào |
39 | Sở thích cá nhân | 个人爱好 | gèrén àihào |
40 | Sở thích | 爱好 | àihào |
41 | Sở thích | 兴趣爱好 | xìngqù àihào |
42 | Số điện thoại di động | 手机号 | shǒujī hào |
43 | Số Chứng minh thư | 身份证号 | shēnfèn zhèng hào |
44 | Số Chứng minh thư | 身份证号码 | shēnfèn zhèng hàomǎ |
45 | Quý công ty | 贵公司 | guì gōngsī |
46 | Quốc tịch | 国籍 | guójí |
47 | Quá trình học | 学历 | xuélì |
48 | Quá trình bồi dưỡng, đào tạo | 培训经历 | péixùn jīnglì |
49 | Phương thức liên hệ | 联系方式 | liánxì fāngshì |
50 | Nội dung bồi dưỡng, đào tạo | 培训内容 | péixùn nèiróng |
51 | Người viết đơn ký tên | 申请人签名 | shēnqǐng rén qiānmíng |
52 | Người viết đơn | 申请人 | shēnqǐng rén |
53 | Nghành nghề hiện tại đang làm | 从事行业 | cóngshì hángyè |
54 | Ngày tháng năm sinh | 出生日期 | chūshēng rìqí |
55 | Ngày tháng năm sinh | 出生年月 | chūshēng nián yue |
56 | Nền tảng giáo dục | 教育背景 | jiàoyù bèijǐng |
57 | Năng lực ứng dụng máy tính | 计算机应用能力 | jìsuànjī yìngyòng nénglì |
58 | Năng lực ngôn ngữ | 语言能力 | yǔyán nénglì |
59 | Năng lực cá nhân | 个人能力 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16550190 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/04/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận