TRƯỜNG HẢI CHI NHÁNH AN SƯƠNG
ĐỊA CHỈ: 2921 QUỐC LỘ 1A P.TÂN THỚI NHẤT QUẬN 12 TP.HCM
HOTLINE: 0909.684.383 GẶP DUY BẢO để dược tư vấn miễn phí
XE TẢI KIA 1.4t K3000S MUI BẠT
Xe Kia 1t4 k3000s thừa hưởng những ưu thế vốn có, dòng xe kia 1t4 luôn nổi trội về thiết kế và chất lượng
Xe tải kia 1t4 k3000slà dòng xe kia tải nhẹ 1.4 tấn do kia Thaco Trường Hải lắp ráp
Kia 1.4tnhập khẩu linh kiện từ Hàn Quốc, đã được người tiêu dùng tin tưởng sử dụng và tạo được niềm tin nơi hhách hàng về chất lượng.Giá cả hợp lý và tính cơ động cao trong vận tải. Chính vì vậy, xe kia 1t4 đã trở nên quen thuộc với mọi người
Xe tải kia 1t4 thiết kế gọn nhẹ, đơn giản nhưng không kém phần lịch lãm và tinh tế xe tải kia k3000s 1t4đã chinh phục được tất cả với mẫu mã đẹp vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu, giá thành hợp lý - mau thu hồi vốn cho nhà đầu tư
Ngoài ra kia k3000sthùng mui bạtđược các Ngân Hàng tin tưởng cho vay bằng chính chiếc xe với mức tài trợ 70%-80% (tùy chọn), thời gian 06 -60 tháng, thủ tục đơn giản, nếu cá nhân chỉ cần hộ khẩu + cmnd, nếu doanh nghiệp thì Giấy Phép Kinh Doanh + Cmnd Giám Đốc.
Xe kia 1.4 tấn bảo hành 50.000km thời gian 2 năm chi tiết theo sổ bảo hành
Nhãn hiệu : | KIA K3 000S-THACO/TMB |
Số chứng nhận : | 060/VAQ02 - 06/04 |
Ngày cấp : | 04/12/2006 |
Loại phương tiện : | Ôtô tải thùng có mui phủ |
Xuất xứ : | Hàn Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 2180 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1348 | kG |
- Cầu sau : | 832 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1200 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 3605 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5380 x 1780 x 2550 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 3400 x 1650 x 1700 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2760 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1470/1270 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: | KIA JT |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 2957 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 67.5 kW/ 4000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 6.50 - 16 /5.50 - 13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /thuỷ lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh sau /cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất: 0909.684.383
hỗ trợ trả góp lãi xuất ưu đãi
Bình luận