THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FAW 5.6 TẤN |
Tự trọng | 4200 kg |
Tải trọng | 5600 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 9895 kg |
Số người cho phép chở | 03 |
Cầu trước/sau | 2060/2140 kg |
Kích thước xe DxRxC | 8530x2250x2325 mm |
Chiều dài cơ sở | 4700 mm |
Vết bánh trước/sau | 1670/1602 mm |
Kích thước lòng thùng | 4250x1920x1900 mm |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Số trục | 02 |
Động cơ | CA4DF2-13, Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng |
Thể tích (cm3) | 4752 |
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Kw/vòng/phút) | 100/2500 |
Hộp số | Cơ khí, 6 số tiến,1 số lùi |
Cỡ lốp | 8.25-16 |
Phanh trước/Dẫn động | Má phanh, tang trống/ khí nén |
Phanh sau/Dẫn động | Má phanh, tang trống/ khí nén |
Phanh tay/Dẫn động | Phanh lóc kê/khí nén |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, cơ khí,trợ lực thủy lực, tay lái gật gù |
Bình luận