193 triệu
Ql1A, Hoà Phướt, Hoà Vang
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
ü Tên động cơ: SWB11M
ü Công suất cực đại: 48Ps/5000 rpm.
ü Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 72N.m/3000-3500rpm.
ü Loại động cơ: Phun xăng điện tử, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. tiêu chuẩn khí thải EURO IV.
ü Dung tích xi-lanh: 1.051cc.
Dung tích thùng nhiên liệu: 36 lít.
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
ü Kích thước tổng thể (D x R x C):
3.520 x 1.400 x 1.780 (mm)
ü Kích thước lòng thùng (D x R x C):
2.200 x 1.330 x 0.258 (mm)
ü Chiều dài cơ sở: 2.010 (mm)
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
ü Trọng lượng bản thân : 750 Kg
ü Trọng tải cho phép : 990 Kg
ü Trọng lượng toàn bộ : 1850 Kg
ü Số chỗ ngồi : 02 Chỗ
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
ü Loại hộp số: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí.
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
ü Kiểu hệ thống lái: Loại bánh răng, thanh răng.
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
ü Hệ thống treo:
· Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực.
· Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
ü Công thức bánh xe : 4 x 2.
ü Thông số lốp (trước/sau) : 5.00-12.
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
ü Hệ thống phanh:
- Phanh trước dùng đĩa, phanh sau loại tang trống.
- Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
NỘI THẤT (INTERIOR)
ü Hệ thống âm thanh: Radio, MP3-USB.
ü Hệ thống điều hòa cabin: Không máy lạnh, trang bị quạt gió.
ü Kính cửa quay tay.
HẾT HẠN
Mã số : | 16604983 |
Địa điểm : | Đà Nẵng |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/06/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận