Đại Lý Bán Xe Tải Hino 4.5 Tấn 5.2 Tấn 5.5 Tấn 6.4 Tấn 9 Tấn 16 Tấn, Bán Xe Tải Hino Nhập Khẩu 1.9 Tấn 2.75 Tấn 4.5 Tấn 5 Tấn 5.5 Tấn 6.4 Tấn 9.4 Tấn 16.4 Tấn

Liên hệ

138, Ql 1A P.tam Bình, Q.thủ Đức



Đại lý bán xe tải Hino nhập khẩu 4.5 tấn 5.2 tấn 6.4 tấn 9.4 tấn 16.4 tấn

ĐT: 0968.612.510 - Mr. Khôi


Thông số kỹ thuật xe tải Hino 4.5 Tấn


Loại xeHINO-WU4.CB
Loại xe nềnHINO - WU422L
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước xe: Dài x Rộng x Caomm7.160 x 2.240 x 3.270
Chiều dài cơ sởmm3.870
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Caomm5.400 x 2.200 x 2.200
Công thức bánh xe4 x 2
Trọng lượng bản thânkG4.405
Trọng tải cho phép chởkG4.405
Trọng lượng toàn bộkG7.500
Số chỗ ngồi03
Động cơ
LoạiDiesel HINO W04D-TN tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng
Đường kính x hành trình pistonmm104 x 118
Thể tích làm việccm34.009
Công suất lớn nhấtPS/rpm130/2.500
Mômen xoắn cực đạiN.m/rpm363/1.800
Dung tích thùng nhiên liệulít100
Khung xe
Hộp số5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5
Hệ thống láiTrợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
Hệ thống phanhThủy lực, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống treoLá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Tỷ số truyền của cầu sau5,833: 1
Cỡ lốp7.50-16-14PR
Tốc độ cực đạikm/h111
Khả năng vượt dốcθ%35,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtm6,8
CabinLật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn


Thông số kỹ thuật xe tải Hino 6.2 Tấn


Loại xeHINO-FC.CB
Loại xe nềnHINO - FC9JJSA
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước xe: Dài x Rộng x Caomm8.250 x 2.400 x 3.680
Chiều dài cơ sởmm4.990
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Caomm6.250 x 2.400 x 2.500
Công thức bánh xe4 x 2
Trọng lượng bản thânkG4.005
Trọng tải cho phép chởkG6.050
Trọng lượng toàn bộkG10.250
Số chỗ ngồi03
Động cơ
LoạiDiesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng
Đường kính x hành trình pistonmm112 X 130
Thể tích làm việccm35.123
Công suất lớn nhấtPS/rpm165/2.500
Mômen xoắn cực đạiN.m/rpm520/1.500
Dung tích thùng nhiên liệulít100
Khung xe
Hộp số6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6
Hệ thống láiTrợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
Hệ thống phanhThủy lực, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống treoTrước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
Tỷ số truyền của cầu sau4,333 : 1
Cỡ lốp8.25-16-14PR
Tốc độ cực đạikm/h102
Khả năng vượt dốcθ%44,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtm8
CabinLật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn



Thông số kỹ thuật xe tải Hino 9.4 Tấn


Loại xeHINO-FG.CB
Loại xe nềnHINO - FG8JPSB
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước xe: Dài x Rộng x Caomm9.550 x 2.500 x 3.950
Chiều dài cơ sởmm5.530
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Caomm7.400 x 2.500 x 2.550
Công thức bánh xe4 x 2
Trọng lượng bản thânkG5.905
Trọng tải cho phép chởkG8.850
Trọng lượng toàn bộkG14.950
Số chỗ ngồi03
Động cơ
LoạiDiesel HINO J08E-UG tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng
Đường kính x hành trình pistonmm112 x 130
Thể tích làm việccm37.684
Công suất lớn nhấtPS/rpm235/2.500
Mômen xoắn cực đạiN.m/rpm706/1.500
Dung tích thùng nhiên liệulít200
Khung xe
Hộp số6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6
Hệ thống láiTrợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
Hệ thống phanhThủy lực, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống treoTrước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
Tỷ số truyền của cầu sau5,125 : 1
Cỡ lốp10.00-20-16PR
Tốc độ cực đạikm/h106
Khả năng vượt dốcθ%38,3
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtm9,5
CabinLật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn


Thông số kỹ thuật xe tải Hino 16 Tấn
 


Loại xeHINO-FL.CBA
Loại xe nềnHINO - FL8JTSL
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước xe: Dài x Rộng x Caomm11.450 x 2.500 x 3.930
Chiều dài cơ sởmm5.870 + 1.300
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Caomm9.300 x 2.500 x 2.550
Công thức bánh xe6 x 2
Trọng lượng bản thânkG8.405
Trọng tải cho phép chởkG15.400
Trọng lượng toàn bộkG24.000
Số chỗ ngồi03
Động cơ
LoạiDiesel HINO J08E-UF tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng
Đường kính x hành trình pistonmm112 x 130
Thể tích làm việccm37.684
Công suất lớn nhấtPS/rpm260/2.500
Mômen xoắn cực đạiN.m/rpm745/1.500
Dung tích thùng nhiên liệulít200
Khung xe
Hộp số9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9
Hệ thống láiTrợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
Hệ thống phanhThủy lực, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống treoTrước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
Tỷ số truyền của cầu sau5,428 : 1
Cỡ lốp11.00-20-16PR
Tốc độ cực đạikm/h100
Khả năng vượt dốcθ%38
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtm11,4
CabinLật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn

NHẬN THIẾT KẾ CÁC LOẠI THÙNG THEO YÊU CẦU: 


  • Thùng mui kín (tôn kẽm, nhôm, inox, composite)
  • Thùng mui bạt (tôn kẽm, nhôm, inox)


  • Thùng kín, thùng bảo ôn, thùng kèo mui bạt (tôn kẽm, INOX, nhôm)
  • Thùng đông lạnh
  • Thùng dài 6m2 (tổng trọng tải 4,9 tấn – vào thành phố)
  • Thùng cánh dơi (bán hàng lưu động)
  • Thùng xe chở rác: 5m3, 6m3, 8m3, 9m3, 15m3, 20m3, 25m3
  • Lắp cẩu UNIC, TADANO, SOOSAN sức nâng từ: 1 – 17 tấn
  • Cẩu nâng người làm việc trên cao
  • Thùng xe ben: 2m3 – 15m3
  • Thùng xe chở xe máy
  • Thùng xe vận chuyển ô tô
  • Thùng xe phục vụ truyền hình
  • Thùng xe chở quân
  • Bồn chở sữa
  • Bồn chở gas LPG
  • Bồn chở nước tưới cây, rửa đường
  • Bồn hút hầm cầu; bồn chở xăng dầu

Đặc biệt bán trả góp: Quý khách chỉ cần trả trước 20 – 50%, từ 2 – 5 năm, không cần thế chấp. Giao xe ngay!

Thủ tục mua xe trả góp: CMND + Sổ Hộ khẩu ( Photo). – Đối với cá nhân
                                    Giấy phép kinh doanh ( Bản sao). – Đối với Công ty, DN.
Mọi thông tin chi tiết : 0968.612.510 - Mr. Khôi
ĐC : Đối diện chợ đầu mối Nông sản Thủ Đức-Ngay chân cầu vượt Bình Phước


Bình luận

HẾT HẠN

0968 612 510
Mã số : 8584138
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 05/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn