Phân Phối Thiết Bị Âm Thanh Công Cộng Bosch

Liên hệ

16/155 Giải Phóng, Hai Bà Trưng



Công ty AST – Nhà phân phối các thiết bị âm thanh công cộng của hãng Bosch (Đức)

Danh mục các thiết bị năm 2012















































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































Items
STT
Model
Ký mã hiệu
Description
Mô tả thiết bị
Wireless Microphones - Micro không dây    
1 MW1-RX-F1 WIRELESS MICROPHONE RECEIVER (790-814MHZ)
(Bộ thu Micro không dây)
2 MW1-RX-F2 WIRELESS MICROPHONE RECEIVER (852-876MHZ)
(Bộ thu Micro không dây)
3 MW1-HMC HEAD-WORN MICROPHONE
(Micro choàng đầu)
4 MW1-HTX-F1 WIRELESS HANDHELD MICROPHONE (790-814MHZ)
(Micro không dây cầm tay)
5 MW1-HTX-F2 WIRELESS HANDHELD MICROPHONE (852-876MHZ)
(Micro không dây cầm tay)
6 MW1-LTX-F1 WIRELESS BELT-PACK TRANSMITTER (790-814MHZ)
(Micro không dây cài ve áo)
7 MW1-LTX-F2 WIRELESS BELT-PACK TRANSMITTER (852-876MHZ)
(Micro không dây cài ve áo)
8 MW1-LMC LAVALIER MICROPHONE
 (Micro cài ve áo)
9 MW1-RMB RACK MOUNT BRACKETS, ANTENNA ADAPTER SET
(Bộ gá vào tủ rack, bộ chuyển đổi ăngten)
PORTABLE WIRELESS AMPLIFIER - Hệ thống âm ly + micro không dây    
10 PWA-HL45-U 2 CH PORT. WIRELESS AMPLIFIER 45W, 1 HANDHELD, 1 LAVALIER, W/TAPE/CDMP3
(Bộ âm ly không dây 45W có Cassette , CD, MP3 kèm 1 micro cầm tay và 1 micro vài ve áo)
Wired Microphones - Micro có dây    
11 LBB9080/00 HANDHELD DYNAMIC MICROPHONE
(Micro điện động cầm tay)
12 LBB9099/10 HANDHELD DYNAMIC MICROPHONE
(Micro điện động cầm tay)
13 LBB1949/00 GOOSENECK CONDENSER MICROPHONE
(Micro cổ ngỗng)
14 LBB9600/20 HANDHELD CONDENSER MICROPHONE
(Micro cầm tay điện dung)
15 LBC2900/15 DYNAMIC HANDHELD MICROPHONE
(Micro cầm tay điện động)
16 LBC2900/20 DYNAMIC HANDHELD MICROPHONE
(Micro cầm tay điện động)
Microphone cables and connectors - Cáp Micro và đầu nối     
17 LBC1081/00 100M MIC. CABLE 4 X 0.14 MM
(Cáp Micro 100m 4 X 0.14 MM)
18 LBC1208/40 10M.MICR. EXT CABLE WITH XLR-M AND XLR-F CONNECTORS
(Cáp Micro 10m mở rộng có đầu nối)
19 LBC1215/01 QUICK RELEASE MIC.CLAMP
20 LBC1221/01 MICROPHONE FLOORSTAND
(Chân đế Micro đặt sàn)
21 LBC1226/01 ADJUSTABLE BOOM
22 LBC1227/01 HEAVY MIC.TABLE STAND
(Chân đế Micro để bàn)
Volume controls - Điều chỉnh âm lượng    
23 LBC1400/10 VOLUME CONTROL 12W (MK)
(Điều chỉnh âm lượng 12W, kiểu Châu Á)
24 LBC1400/20 VOLUME CONTROL FAIL SAFE 12 W (MK)
(Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 12W, kiểu Châu Á)
25 LBC1401/10 VOLUME CONTROL 12W (U40)
(Điều chỉnh âm lượng 12W, kiểu Châu Âu)
26 LBC1401/20 VOLUME CONTROL FAIL SAFE 12 W (U40)
 (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 12W, kiểu Châu Âu)
27 LBC1402/10 VOLUME CONTROL 12W (JAPANESE/ITALIAN)
(Điều chỉnh âm lượng 12W)
28 LBC1402/20 VOLUME CONTROL FAIL SAFE 12 W (JAPANESE/ITALIAN)
(Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 12W)
29 LBC1410/10 VOLUME CONTROL 36W (MK)
(Điều chỉnh âm lượng 36W, kiểu Châu Á)
30 LBC1410/20 VOLUME CONTROL FAIL SAFE 36 W (MK)
(Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 36W, kiểu Châu Á)
31 LBC1411/10 VOLUME CONTROL 36W (U40)
(Điều chỉnh âm lượng 36W, kiểu Châu Âu)
32 LBC1411/20 VOLUME CONTROL FAIL SAFE 36 W (U40)
(Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 36W, kiểu Châu Âu)
33 LBC1412/10 VOLUME CONTROL 36W (JAPANESE/ITALIAN)
(Điều chỉnh âm lượng 36W)
34 LBC1412/20 VOLUME CONTROL FAIL SAFE 36 W (JAPANESE/ITALIAN)
(Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 36W)
35 LBC1420/10 VOLUME CONTROL 100W (MK DOUBLE, W/MOUNTING BOX)
(Điều chỉnh âm lượng 100W)
36 LBC1420/20 VOLUME CONTROL FAIL SAFE 100 W (MK DOUBLE, W/MOUTING BOX)
(Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 100W)
37 LBC1430/10 SELECTOR (MK)
(Bộ chọn âm 5 kênh, kiểu Châu Á)
38 LBC1431/10 SELECTOR (U40)
(Bộ chọn âm 5 kênh, kiểu Châu Âu)
39 LBC1434/10 SELECTOR (JAPANESE/ITALIAN)
(Bộ chọn âm 5 kênh, kiểu Nhật Bản/Ý)
40 LM1-SMB-U40 SURFACE MOUNTING BOX FOR U40 TYPE VC/PS
(Hộp giá đỡ dương trần cho điều chỉnh âm lượng, kiểu Châu Âu)
41 LM1-SMB-MK SURFACE MOUNTING BOX FOR MK TYPE VC/PS
(Hộp giá đỡ dương trần cho điều chỉnh âm lượng, kiểu Châu Á)
Plena - Hệ thống Plena    
Plena Easy Line    
42 PLE-10M2-EU 2 CHANNEL MIXER
(Bộ tiền khuyếch đại công suất)
43 PLE-1CS CALL STATION
(Bàn gọi các vùng)
44 PLE-1SCS Easy Line Heavy Duty Call Station
(Bàn gọi các vùng)
45 PLE-1MA030-EU 30 WATT MIXER AMPLIFIER     
(Âm ly kèm trộn 30W)
46 PLE-1MA060-EU 60 WATT MIXER AMPLIFIER  
(Âm ly kèm trộn 60W)
47 PLE-1MA120-EU 120 WATT MIXER AMPLIFIER  
(Âm ly kèm trộn 120W)
48 PLE-1P120-EU 120 WATT AMPLIFIER    
(Âm ly công suất 120W)
49 PLE-1P240-EU 240 WATT AMPLIFIER    
(Âm ly công suất 240W)
50 PLE-2CS 2-ZONE CALL STATION
(Bàn gọi 2 vùng Zone)
51 PLE-2MA120-EU 120 WATT MIXER AMPLIFIER,  2 ZONES
(Âm ly kèm trộn 120W, 2 vùng Zone)
52 PLE-2MA240-EU 240 WATT MIXER AMPLIFIER,  2 ZONES
(Âm ly kèm trộn 240W, 2 vùng Zone)
53 PLE-WP3S2Z-EU WALL PANEL
(Bảng chọn âm treo tường)
54 PLE-4TM TONE MODULE
(Modul phát tín hiệu Tone)
55 PLE-1ME060-EU 60 WATT MIXER AMPLIFIER
(Âm ly kèm trộn công suất 60W)
56 PLE-1ME120-EU 120 WATT MIXER AMPLIFIER
(Âm ly kèm trộn công suất 120W)
57 PLE-1ME240-EU 240 WATT MIXER AMPLIFIER
(Âm ly kèm trộn công suất 240W)
Plena Solutions    
58 LBB1920/00 UNIVERSAL PRE-AMPLIFIER
(Bộ tiền khuyếch đại hệ thống)
59 LBB1925/10 SYSTEM PRE-AMPLIFIER
(Âm ly tiền khuyếch đại hệ thống)
60 LBB1930/20 PLENA POWER AMPLIFIER 180/120W, EVAC COMPLIANT
(Âm ly công suất 180/120W)
61 LBB1935/20 PLENA POWER AMPLIFIER 360/240W, EVAC COMPLIANT
(Âm ly công suất 360/240W)
62 LBB1938/20 PLENA POWER AMPLIFIER 720/480W, EVAC COMPLIANT
(Âm ly công suất 720/480W)
63 PLN-1P1000 PLENA POWER AMPLIFIER 1000W, EVAC COMPLIANT
(Âm ly công suất 1000W)
64 LBB1941/00 CALL STATION
(Bàn gọi)
65 LBB1946/00 6-ZONE CALL STATION
(Bàn gọi 6 vùng Zone)
66 LBB1950/10 TABLE TOP MICROPHONE
(Micro để bàn)
67 LBB1965/00 PLENA MESSAGE MANAGER
(Khối quản lý tin nhắn)
68 LBB1968/00 PLENA  FEEDBACK SUPPRESSOR
(Bộ chống phản hồi âm)
69 PLN-1LA10 LOOP AMPLIFIER
70    
71 PLN-2AIO120 PLENA 120W DVD/TUNER/MP3/PAGING SYSTEM
(Đầu phát nhạc nền DVD/TUNER/MP3) 
72 PLN-6TMW PLENA WEEKLY TIMER
(Bộ đếm giờ)
73 PLN-ILR PLENA INDUCTIVE LOOP RECEIVER
Plena Voice Alarm System    
74 LBB1956/00 CALL STATION 
(Bàn gọi)
75 LBB1957/00 CALL STATION   KEYPAD
(Bàn phím cho bàn gọi)
76 LBB1990/00 CONTROLLER
(Bộ điều khiển trung tâm PlenaVas kèm âm ly 240W)
77 LBB1992/00 ROUTER
(Bộ chuyển đổi 6 vùng zone)
78 LBB1995/00 FIREMAN''S PANEL
(Bảng mạch báo cháy)
79 LBB1996/00 REMOTE CONTROL
(Điều khiển từ xa)
80 LBB1997/00 REMOTE CONTROL EXTENSION
(Mở rộng điều khiển từ xa)
81 LBB1998/00 REMOTE CONTROL KIT
(Bộ điều khiển từ xa)
82 LBB1999/00 REMOTE CONTROL EXTENSION KIT
(Bộ mở rộng điều khiển từ xa)
83 PLN-1EOL SET OF 6 END OF LINE BOARDS
84 PLN-DMY60 SET OF 12 DUMMY LOAD 60W
85 PLN-24CH12 24V Battery Charger Basic
(Bộ sạc 24V 12 kênh)
Praesideo System - Hệ thống Praesideo    
Central / General equipment - Thiết bị trung tâm    
86 PRS-NCO-B NETWORK CONTROLLER (INCL. PRS-SW)
(Bộ điều khiển mạng, đã bao gồm phần mềm praesideo)
87 PSP-D00039 SPEC PRS-NSP Master
88 PSP-D00040 SPEC RCS Slave
89 LBB4402/00 AUDIO EXPANDER
(Bộ mở rộng tín hiệu âm thanh)
90 LBB4404/00 COBRA NET INTERFACE
(Giao diện mạng)
91 LBB9081/00 EMERGENCY HAND-HELD MICROPHONE
(Micro điện động cầm tay )
92 LBB9082/00 EMERGENCY GOOSENECK MICROPHONE
(Micro cổ ngỗng)
93 PRS-16MCI MULTI CHANNEL INTERFACE
94 PRS-1AIP1 IP AUDIO INTERFACE
95 PRS-CRF CALL STACKER
96 PRS-48CH12 48V Battery Charger Basic
Bộ sạc 48V 24 kênh)
Amplifiers - Âm ly    
97 PRS-1P500 POWER AMPLIFIER 1 x 500 W
(Âm ly công suất 1x500W)
98 PRS-2P250 POWER AMPLIFIER 2 x 250 W
(Âm ly công suất 2x250W)
99 PRS-4P125 POWER AMPLIFIER 4 X 125 W
(Âm ly công suất 4x125W)
100 LBB4428/00 POWER AMPLIFIER 8X60W
(Âm ly công suất 8x60W)
101 PRS-1B500 BASIC AMPLIFIER, 1X500W
(Âm ly cơ sở 1X500W)
102 PRS-2B250 BASIC AMPLIFIER, 2X250W
(Âm ly cơ sở 2X250W)
103 PRS-4B125 BASIC AMPLIFIER, 4X 125W
(Âm ly cơ sở 4X125W)
104 PRS-8B060 BASIC AMPLIFIER, 8X 60W
(Âm ly cơ sở 8X60W)
Call Stations & peripherals - Bàn gọi và thiết bị ngoại vi    
105 LBB4430/00 CALL STATION BASIC
(Bàn gọi cơ sở)
106 LBB4432/00 CALLSTATION KEYPAD
(Bàn phím cho bàn gọi)
107 LBB4433/00 CALL STATION KIT
(Bộ bàn gọi)
108 LBB4434/00 CALLSTATION KEYPAD KIT
(Bộ bàn phím cho bàn gọi)
109 LBB4436/00 SET OF KEY COVERS (10 pcs)
110 PRS-CSNKP NUMERIC KEYPAD
(Bàn phím số)
111 PRS-CSR REMOTE CALL STATION
(Bàn gọi điều khiển từ xa)
112 PRS-CSRK REMOTE CALL STATION KIT
(Bộ điều khiển từ xa cho bàn gọi)
Software - Phần mềm    
113 PRS-SW PRAESIDEO SOFTWARE (FOR PRS-NCO-B)
(Phần mềm PRAESIDEO cho PRS-NCO-B)
114 PRS-SWCS PC CALL SERVER
(Phần mềm gọi từ máy tính)
115 PRS-SWCSL PC CALL SERVER NCO LICENSE
116 PRS-CSC PC CALL STATION CLIENT
117 PRS-TIC PC TELEPHONE INTERFACE CLIENT
118 PRS-SWCSL-E PC CALL SERVER NCO LICENSE, E-CODE
119 PRS-CSC-E PC CALL STATION CLIENT E-CODE
120 PRS-TIC-E PC TELEPHONE INTERFACE CLIENT, E-CODE
Installation equipment - Thiết bị cài đặt    
121 LBB4416/00 NETWORK CABLE 100 METER
(Cáp quang 100m)
122 LBB4416/01 NETWORK CABLE ASSEMBLY 0,5 METER
(Cáp quang 0.5m)
123 LBB4416/02 NETWORK CABLE ASSEMBLY 2 METER
(Cáp quang 2m)
124 LBB4416/05 NETWORK CABLE ASSEMBLY 5 METER
(Cáp quang 5m)
125 LBB4416/10 NETWORK CABLE ASSEMBLY 10 METER
(Cáp quang 10m)
126 LBB4416/20 NETWORK CABLE ASSEMBLY 20 METER
(Cáp quang 20m)
127 LBB4416/50 NETWORK CABLE ASSEMBLY 50 METER
(Cáp quang 50m)
128 LBB4417/00 SET NETWORK CONNECTORS (20 pcs)
(Bộ nối mạng)
129 LBB4418/00 CABLE/CONNECTOR TOOLKIT
130 LBB4418/50 SPARE CUTTING TOOL (2 pcs)
131 LBB4419/00 SET CABLE COUPLERS (10 pcs)
132 PRS-CSI CALL STATION INTERFACE
(Giao diện cho bàn gọi)
133 PRS-FIN FIBER INTERFACE
(Giao diện quang)
134 PRS-FINNA FIBER INTERFACE NON-ADDRESSABLE
(Giao diện quang không định địa chỉ)
135 PRS-FINS FIBER INTERFACE SINGLE-MODE
(Giao diện quang đơn mode)
136 PRS-NSP NETWORK SPLITTER
(Bộ chia mạng)
Supervision - Thiết bị điều khiển, giám sát    
137 LBB4440/00 SUPERVISION CONTROL BOARD
(Bảng điều khiển giám sát)
138 LBB4441/00 LOUDSPEAKER SUPERVISION BOARD
(Bảng kiểm tra loa)
139 LBB4442/00 LINE SUPERVISION SET
(Bộ thiết bị kiểm tra đường dây)
140 LBB4443/00 END OF LINE SUPERVISION BOARD
(Bảng điều khiển giám sát)
141 LBB4446/00 SET OF SUPERVISION BRACKETS (10 pcs)
Loudspeakers - Loa    
Cabinet Loudspeakers - Loa hộp    
142 LBC3018/01 Metal Cabinet Loudspeaker 6 W (EVAC)   
(Loa hộp 6W)
143 LB1-UM06E-1 METAL CABINET SPEAKER 6W (CIRCULAR, EVAC)
(Loa hộp 6W)
144 LB1-UW06-FD 6W CABINET LOUDSPEAKER, DARK
(Loa hộp 6W, màu đen)
145 LB1-UW06-FL 6W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE
(Loa hộp 6W, màu trắng)
146 LB1-UW06-D 6W CABINET LOUDSPEAKER, BLACK
(Loa hộp 6W, màu đen)
147 LB1-UW06-L 6W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE
(Loa hộp 6W, màu trắng)
148 LB1-UW06V-D 6W CABINET LOUDSPEAKER + VOLUME CONTROL, BLACK
(Loa hộp 6W kèm điều chỉnh âm lượng, màu đen)
149 LB1-UW06V-L 6W CABINET LOUDSPEAKER + VOLUME CONTROL, WHITE
(Loa hộp 6W kèm điều chỉnh âm lượng, màu trắng)
150 LB1-UW12-D 12W CABINET LOUDSPEAKER, BLACK
(Loa hộp 12W, màu đen)
151 LB1-UW12-L 12W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE
(Loa hộp 12W, màu trắng)
152 LB1-CW06-D 6W CORNER CABINET LOUDSPEAKER, BLACK
(Loa hộp treo góc tường 6W, màu đen)
153 LB1-CW06-L 6W CORNER CABINET LOUDSPEAKER, WHITE
(Loa hộp treo góc tường 6W, màu trắng)
154 LB1-BW12-D 12W BI-DIRECTIONAL CABINET LOUDSPEAKER, BLACK
(Loa hộp đa hướng 12W, màu đen)
155 LB1-BW12-L 12W BI-DIRECTIONAL CABINET LOUDSPEAKER, WHITE
(Loa hộp đa hướng 12W, màu trắng)
Column Loudspeakers - Loa cột    
156 LA1-UM20E-1 METAL COLUMN LOUDSPEAKER 20W
(Loa cột 20W, vỏ kim loại)
157 LA1-UM40E-1 METAL COLUMN LOUDSPEAKER 40W
(Loa cột 40W, vỏ kim loại)
158 LA1-UW24-D 24W COLUMN LOUDSPEAKER, BLACK
(Loa cột 24W, màu đen)
159 LA1-UW24-L 24W COLUMN LOUDSPEAKER, WHITE
(Loa cột 24W, màu trắng)
160 LA1-UW36-D 36W COLUMN LOUDSPEAKER, BLACK
(Loa cột 36W, màu đen)
161 LA1-UW36-L 36W COLUMN LOUDSPEAKER, WHITE
(Loa cột 36W, màu trắng)
XLA 3200 Line Array Loudspeakers - Loa cột    
162 LBC3200/00 LINE ARRAY 45/30W
(Loa cột 45/30W)
163 LBC3201/00 LINE ARRAY 90/60W
(Loa cột 90/60W)
164 LBC3210/00 LINE ARRAY 90/60W, INDOOR & OUTDOOR
(Loa cột 90/60W, trong nhà và ngoài nhà)
VARI-Directional Line Array Loudspeakers    
165 LA3-VARI-B VARI BASE UNIT
166 LA3-VARI-BH VARI BASE UNIT HF
167 LA3-VARI-E VARI EXTENSION UNIT
168 LA3-VARI-CS VARI CONFIGURATION SET
169 LA3-VARI-CM VARI COBRANET MODULE
Panel Loudspeakers - Loa dạng bảng    
170 LBC3011/41 PANEL LSP 9/6W (EVAC)
(Loa dạng bảng 9/6W)
171 LBC3011/51 PANEL LSP 9/6W WITH VOLUME CONTR. (EVAC)
(Loa dạng bảng 9/6W kèm điều chỉnh âm lượng)
172 LBC3012/01 SURFACE MOUNTING BOX
(Hộp đỡ loa dương tường)
173 LBC3013/01 FLUSH MOUNTING BOX
(Hộp đỡ loa âm tường)
Ceiling Loudspeakers - Loa trần    
174 LBC3080/01 METAL FIREDOME FOR LBC 3087/XX AND LBC 3090/XX SPEAKERS
(Vỏ bảo vệ chống cháy cho loa 3087/xx và loa 3090/xx)
175 LBC3080/11 METAL FIRE DOME (WHITE)
(Vỏ bảo vệ chống cháy cho loa,màu trắng)
176 LBC3081/02 METAL FIREDOME (EVAC) FOR LBC 3086/41 ONLY
(Vỏ bảo vệ chống cháy dùng cho loa 3086/41)
177 LBC3082/00 METAL FIREDOME (EVAC) FOR LBC3099/XX
(Vỏ bảo vệ chống cháy cho loa 3099/xx)
178 LBC3086/41 CEILING LSP 9/6W, METAL GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS (EVAC)
(Loa trần 9/6W, vỏ kim loại)
179 LBC3087/41 CEILING LSP 9/6W, METAL GRILLE, ROUND,SCREW MOUNT (EVAC)
(Loa trần 9/6W, vỏ kim loại)
180 LBC3090/01 CEILING LSP 9/6W, PLASTIC GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS
(Loa trần 9/6W, vỏ nhựa)
181 LBC3090/31 CEILING LSP 9/6W, METAL GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS
(Loa trần 9/6W, vỏ kim loại)
182 LBC3091/01 SURFACE MOUNTING BOX FOR LBC 3090/01 SPEAKERS
(Giá đỡ loa dương trần cho loa 3090/01)
183 LBC3099/41 CEILING LSP 36/24W, METAL GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS, EVAC
(Loa trần 36/24W, vỏ kim loại)
184 LBC3950/01 CEILING LSP 9/6W
(Loa trần 9/6W, vỏ nhựa)
185 LBC3951/11 CEILING LSP 9/6W
(Loa trần 9/6W, vỏ kim loại)
186 LHM0606/10 CEILING LSP 6W
(Loa trần 6W, loại có kẹp)
187 LHM0606/00 CEILING SPEAKER, 6W, screw mount
(Loa trần 6W, loại bắt vít)
188 LHM0626/00 CEILING SPEAKER, 6W
(Loa trần 6W)
Modular Ceiling Loudspeakers - Loa dạng Module    
189 LC1-CBB BACK BOX
(Hộp bảo vệ loa)
190 LC1-CMR MOUNTING RING
(Phụ kiện treo loa)
191 LC1-CSMB SURFACE MOUNTING BOX
(Hộp bảo vệ loa dương trần)
192 LC1-MFD METAL FIRE DOME
(Vỏ loa kim loại chống cháy)
193 LC1-MMSB MOUNTING SUPPORT BRACKET
(Phụ kiện treo loa)
194 LC1-MSK METAL SUSPENSION KIT
(Bộ phụ kiện treo loa)
195 LC1-PIB PILOT TONE INDICATION BOARD
(SET OF 6 PCS)
196 LC1-UM06E8 CEILING LOUDSPEAKER 6W
(Loa trần 6W)
197 LC1-UM12E8 CEILING LOUDSPEAKER 12W
(Loa trần 12W)
198 LC1-UM24E8 CEILING LOUDSPEAKER 24W
(Loa trần 24W)
199 LC1-WM06E8 CEILING LOUDSPEAKER 6W
(Loa trần 6W)
200 LM1-TB TILE BRIDGE (SET OF 2 PCS)
HEMI-Directional Loudspeaker    
201 LS1-OC100E-1 HEMI-DIRECTIONAL LOUDSPEAKER 100W
202 LM1-MSB METAL SUSPENSION BRACKET ADAPTOR SET
Sound Projectors    
203 LBC3094/15 SOUND PROJECTOR 15/10W
(Loa dạng ống 15/10W)
204 LBC3095/15 PENDANT SPHERE 15/10W (OFF-WHITE)
(Loa dạng ống 15/10W)
205 LBC3941/11 SOUND PROJECTOR 9/6W, OUTDOOR USE (IP65)
(Loa dạng ống 9/6W, cấp độ bảo vệ IP65, dùng ngoài nhà)
206 LP1-BC10E-1 10W BI-DIRECTIONAL SOUND PROJECTOR, EVAC
(Loa đa hướng dạng ống 10W)
207 LP1-UC10E-1 10W UNI-DIRECTIONAL SOUND PROJECTOR, EVAC
(Loa đơn hướng dạng ống 10W)
208 LP1-UC20E-1 20W UNI-DIRECTIONAL SOUND PROJECTOR, EVAC
(Loa đơn hướng dạng ống 20W)
209 LS1-UC20E-1 20W PENDANT SPHERE, EVAC
(Loa dạng ống 20W)
210 LBC3430/02 12W BI-DIRECTIONAL METAL SOUND PROJECTOR, EVAC
(Loa đa hướng dạng ống 12W, vỏ kim loại)
211 LBC3432/02 20W UNI-DIRECTIONAL METAL SOUND PROJECTOR, EVAC
(Loa đơn hướng dạng ống 20W, vỏ kim loại)
Premium sound Loudspeakers    
212 LB1-UM20E-D METAL CABINET LSP 35/20W, CHARCOAL
(Loa hộp 35/20W, màu xám, vỏ kim loại)
213 LB1-UM20E-L METAL CABINET LSP 35/20W, WHITE
(Loa hộp 35/20W, màu trắng, vỏ kim loại)
214 LB1-UM50E-D METAL CABINET LSP 75/50W, CHARCOAL
(Loa hộp 75/50W, màu xám, vỏ kim loại)
215 LB1-UM50E-L METAL CABINET LSP 75/50W, WHITE
(Loa hộp 75/50W, màu trắng, vỏ kim loại)
216 LB2-UC15-D 15 W CABINET LOUDSPEAKER, DARK
(Loa hộp 15W, màu xám)
217 LB2-UC15-L 15 W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE
(Loa hộp 15W, màu trắng)
218 LB2-UC30-D 30 W CABINET LOUDSPEAKER, DARK
(Loa hộp 30W, màu xám)
219 LB2-UC30-L 30W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE
(Loa hộp 30W, màu trắng)
220 LC2-PC30G6-4 PREMIUM SOUND 30 W 4" CEILING LOUDSPEAKER (SET OF 2PCS)
(Loa âm trần 30W 4inch)
221 LC2-PC30G6-8 PREMIUM SOUND 30 W 8" CEILING LOUDSPEAKER (SET OF 2PCS)
(Loa âm trần 30W 8inch)
222 LC2-PC30G6-8L PREMIUM SOUND 30 W 8" LOW INSTALL LOUDSPEAKER (SET OF 2PCS)
(Loa âm trần 30W 8inch)
223 LC2-PC60G6-10 PREMIUM SOUND 60 W 10" SUBWOOFER (SET OF 2PCS)
(Loa siêu trầm công suất 60W, 10inch)
224 LC2-PC60G6-12 PREMIUM SOUND 60 W 12" CEILING LOUDSPEAKER (1 PCE)
(Loa âm trần 60W 12inch)
225 LC2-PC60G6-8H PREMIUM SOUND 60 W 8" HIGH CEILING LOUDSPEAKER (SET OF 2PCS)
(Loa âm  trần 60W 8inch)
226 LB3-PC350 Premium 15" passive 350W cabinet
(Loa thùng 350W)
227 LB3-PC250 Premium 12" passive 250W cabinet
(Loa thùng 350W)
Horn Loudspeakers - Loa nén    
228 LBC3403/16 HORN 10" WITHOUT DRIVER
(Loa nén 10inch không có củ loa)
229 LBC3404/16 HORN 15" WITHOUT DRIVER
(Loa nén 15inch không có củ loa)
230 LBC3405/16 HORN 20" WITHOUT DRIVER
(Loa nén 20inch không có củ loa)
231 LBC3406/16 HORN 8X15" WITHOUT DRIVER
(Loa nén 8x15inch không có củ loa)
232 LBC3428/00 MARINE HORN SPEAKER 22,5/15 W
(Loa nén hàng hải)
233 LBC3437/00 EX. FLAMEPROOF HORN 22.5/15W
(Loa nén 22.5/15W chống cháy nổ)
234 LBC3438/00 EX. FLAMEPROOF HORN 37.5/25W
(Loa nén 37.5/25W chống cháy nổ)
235 LBC3470/00 ECONOMY HORN LSP 15W
(Loa nén 15W)
236 LBC3472/00 25W DRIVER UNIT, EVAC, FOR LBC3478/00 & LBC3479/00
(Củ loa 25W, dùng cho loa 3478/00 và loa 3479/00)
237 LBC3473/00 35W DRIVER UNIT, EVAC, FOR LBC3478/00 & LBC3479/00
(Củ loa 35W, dùng cho loa 3478/00 và loa 3479/00)
238 LBC3474/00 50W DRIVER UNIT, EVAC, FOR LBC3478/00 & LBC3479/00
(Củ loa 50W, dùng cho loa 3478/00 và loa 3479/00)
239 LBC3478/00 HORN 14" WITHOUT DRIVER
(Loa nén 14inch không có củ loa)
240 LBC3479/00 HORN 20" WITHOUT DRIVER
(Loa nén 20inch không có củ loa)
241 LBC3481/12 HORN LSP 15/10W
(Loa nén 15/10W)
242 LBC3482/00 25W/14" HORN, EVAC
(Loa nén 25W, 14inch)
243 LBC3483/00 35W/20" HORN, EVAC
(Loa nén 35W, 20inch)
244 LBC3484/00 50W/20" HORN, EVAC
(Loa nén 50W, 20inch)
245 LBC3491/12 HORN LSP 15/10W
(Loa nén 15/10W)
246 LBC3492/12 HORN LSP 30/20W
(Loa nén 30/20W)
247 LBC3493/12 HORN LSP 45/30W
(Loa nén 45/30W)
248 LH1-UC30E 30 W Music Horn Loudspeaker
(Loa nén nghe nhạc 30W)
249 LBN9000/00 DRIVER UNIT 22.5/15W FOR LBC340x/16
(Củ loa cho loa nén 22.5/15W)
250 LBN9001/00 DRIVER UNIT 45/30W FOR LBC340x/16
(Củ loa cho loa nén 45/30W)
251 LBN9003/00 DRIVER UNIT 75/50WFOR LBC340x/16
(Củ loa cho loa nén 75/50W)
Loudspeakers Accessories - Phụ kiện loa    
252 LBC1256/00 EVAC. CONNECTION ADAPTER (100PCS)
253 LBC1259/01 UNIVERSAL FLOORSTAND
(Chân đế đặt sàn cho loa)
254 LM1-CB CARRIER BAG FOR 2 FLOORSTANDS
(Hộp đựng 2 chân đế)

Liên hệ

Trần Mạnh Nhất, 

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ AST, 

Số 16 ngõ 155 đường Giải Phóng, phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 

ĐT: 04 3628 5600, Fax: 04 3628 5600 

Mobile: 0904 148 189 

Email: nhattm@astvn.com 

Web: www.astvn.com

 


Bình luận

HẾT HẠN

0436 285 600
Mã số : 2689415
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn