
Đặc tính tiêu biểu:
Hàm lượng Min 99.8%
Nước Max 0.05%
Độ màu (APHA) 50
Tỉ trọng (25oC) 1.028
Nhiệt độ sôi 204.3oC
Điểm đông đặc -25oC
Nhiệt độ tự cháy 245oC
Điểm chớp cháy 91oC
Áp suất hơi (20oC) < 0.3 mmHg
Độ tan trong nước Tan hoàn toàn
Cas No 872-50-4
Ứng dụng
- Thuốc trừ sâu, bảo vệ thực vật
- Nhuộm sợi và da
- Tác nhân ly trích
- Sản xuất màng lọc
- Trợ lọc khí thải
- Chất trung gian trong tổng hợp hóa chất
- Dùng trong quy trình sản xuất dầu nhờn
- Chất xử lý bề mặt kim loại
- Sơn và mực in
- Chất tẩy sơn
- Dược phẩm, thuốc thú y
Liên hệ: 0938550442 Gặp Mr Hùng.
Bình luận