Liên hệ
Số 14/4 Hoàng Diệu - Hà Đông - Hà Nội
THIẾT BỊ PHềNG THÍ NGHIỆM – TRUNG QUỐC
STT | Tên hàng | Loại | Giá |
1 | Áp kế thuỷ ngân |
| 1 200 000 |
2 | Ẩm kế khô ướt
| Loại nhỏ | 50 000 |
Trung | 50 000 | ||
Loại to | 85 000 | ||
3 | Ẩm kế tóc - Đồng hồ nhỏ Nhiệt độ: 1000C Độ ẩm: 100% | 0-100 | 350 000 |
4 | Bếp cách amiang (Bếp hình cầu) Có điều khiển nhiệt | 3000ml | 900 000 |
2000ml | 790 000 | ||
1000ml | 700 000 | ||
500ml | 610 000 | ||
250ml | 580 000 | ||
5 | Bộ điều khiển lò nung | 12000C | 5 840 000 |
16000C | 7 840 000 | ||
6 | Bộ gia nhiệt máy cất nước 5l/h 1.5kw |
| 200 000 |
7 | Bộ gia nhiệt máy cất nước 5l/h 2.5kw |
| 210 000 |
8 | Bộ gia nhiệt máy cất nước 20l/h 4.5kw |
| 244 000 |
9 | Bộ gia nhiệt nồi hấp |
| 310 000 |
10 | Gia nhiệt lò nung 12000C | 5 Kw | 720 000 |
11 | Gia nhiệt lò nung 1000,12000C | 2.5 kw | 650 000 |
12 | Bếp điện LX đôi |
| 790 000 |
13 | Bếp điện đơn |
| 600 000 |
14 | Bộ rây tiêu chuẩn 10 chiếc/ bộ |
| 3 100 000 |
15 | Bi mã não | Kg | 2 900 000 |
16 | Bi sứ | Kg | 450 000 |
17 | Bi thuỷ tinh (f3 ; 4 ; 5mm) Dùng cho máy nghiền sơn |
| 240 000 |
18 | Bộ xác định điểm nhỏ giọt của dầu mỡ Model: SYD – 7305 Nhiệt độ: 0 – 990C Sai số: ±10C |
| 14 500 000 |
19 | Bộ chưng cất dầu mỏ Model: SYD – 255 Điện áp: 220V – 1000w nhiệt độ: 3500C |
| 14 500 000 |
20 | Bộ xác định điểm chớp cháy cốc kín Model: SYD – 261Công suất: 600w |
| 18 500 000 |
21 | Bộ xác định điểm chớp cháy cốc hở Model: SYD – 3536Công suất: 400w |
| 16 500 000 |
22 | Can nhiệt 0.5m (Can K) | 10000C | 1 500 000 |
23 | Can nhiêt sứ 30cm (Can S) | 12000C | 2 950 000 |
24 | Can nhiêt sứ 30cm (Can B; S) | 16000C | 5 900 000 |
25 | Can nhiêt lò nung 1m | 16000C | 5 900 000 |
26 | Đường kế (khúc xạ kế) 0 - 80 | 0-80 | 2 300 000 |
27 | Đường kế (khúc xạ kế) 0-32 | 0-32 | 1 900 000 |
28 | Dây cao su chịu acid | M | 240 000 |
29 | Dây cao su thường | Phi 8 | 26 800 |
Phi 6 | 21 200 | ||
30 | Dây cao su chịu áp |
| 400 000 |
31 | Đồng hồ bấm giây TQ |
| 200 000 |
32 | Đồng hồ hiện số | 0-8000C | 1 500 000 |
12000C | 1 520 000 | ||
1600 | 1 700 000 | ||
33 | Giấy đo độ PH hộp nhựaTQ |
| 8 200 |
34 | Giấy lọc định lượng - f110mm | Chẩy Nhanh | 180 000 |
Chẩy Trung | 180 000 | ||
Chẩy Chậm | 180 000 | ||
35 | Giấy lọc định lượng - f90mm | Chẩy trung | 120 000 |
36 | Giấy lọc định tính - f180mm | Chẩy trung | 125 000 |
37 | Giấy lọc định tính - f150mm | Chẩy trung | 90 000 |
38 | Giấy lọc định tính - f110mm | Chẩy Nhanh | 60 000 |
Chẩy Trung | 60 000 | ||
Chẩy Chậm | 60 000 | ||
39 | Giấy lọc định tính - f90mm | Chẩy trung | 50 000 |
40 | Giấy lọc 3S (600x600) | Chẩy trung | 7 000 |
41 | Giấy lọc dầu 6Mn (600x600) | Chẩy trung | 15 500 |
42 | Giấy lọc sắc ký |
| 15 400 |
43 | Giấy metyl dacam | Hộp | 23 000 |
44 | Giấy thử Iôt | Hộp | 28 000 |
45 | Giấy quỳ đỏ | Hộp | 29 000 |
46 | Giấy quỳ xanh | Hộp | 29 000 |
47 | Quỳ tím | Hộp | 29 000 |
48 | Giấy Phenoltalein | Hộp | 29 000 |
49 | Công gô đỏ | Hộp | 29 000 |
50 | Hệ trao đổi ion | LJC-70 | 3 500 000 |
51 | Kìm kẹp chén nung | 30cm | 55 000 |
52 | Kìm kẹp chén nung | 50Cm | 750 000 |
53 | Kẹp ống nghiệm gỗ |
| 25 000 |
54 | Kính lúp | 100mm | 35 000 |
80mm | 35 000 | ||
50mm | 25 000 | ||
55 | Kẹp càng cua |
| 53 000 |
56 | Kẹp bình cầu |
| 65 000 |
57 | Kẹp sinh hàn |
| 75 000 |
58 | Khoan nút cao su |
| 85 000 |
59 | Kiềng đèn cồn |
| 35 000 |
60 | Khoá đôi |
| 35 000 |
61 | Micropipet 100 -1000 Microlit |
| 1 900 000 |
62 | Micôpipét 2ml |
| 1 900 000 |
63 | Bàn rằn (dùng cho rằn bê tông) |
| 24 800 000 |
64 | Mặt nạ phòng độc |
| 900 000 |
65 |
Nhiệt kế dầu
| (-30+100) | 7 800 |
0-100 | 7 500 | ||
0-150 | 8 500 | ||
0-200 | 12 000 | ||
66 | Nhiệt kế có nhám | 0-380C | 295 000 |
0-1100C | 340 000 | ||
0-2500C | 340 000 | ||
0-3600C | 490 000 | ||
67 | Nhiệt kế Hg Chia 0.1 | 0-3500C | 590 000 |
0-5000C | 690 000 | ||
68 | Nhiệt kế thuỷ ngân | 0-1000C | 10 000 |
0-2000C | 12 000 | ||
0-3000C | 12 000 | ||
0-3600C | 160 000 | ||
69 | Nhiệt kế tiếp xúc | 0-500C | 270 000 |
0-1000C | 290 000 | ||
0-1500C | 320 000 | ||
0-2000C | 320 000 | ||
0-3000C | 340 000 | ||
70 | Nhiềt kế treo tường | 50-2000C | 50 000 |
71 | Nhiệt kế vỏ sắt ngắn |
| 450 000 |
72 | Quạt hút (dùng cho tủ hút) Điện áp: 220V – 370W |
| 5 900 000 |
73 | Tỷ trọng kế |
|
|
1.9-2.0 | 45 000 | ||
1.8-1.9 | 45 000 | ||
1.7-1.8 | 45 000 | ||
1.6-1.7 | 45 000 | ||
1.5-1.6 | 45 000 | ||
10-/20 | 45 000 | ||
1.4-1.5 | 45 000 | ||
1.3-1.4 | 45 000 | ||
1.2-1.3 | 45 000 | ||
1.1-1.2 | 45 000 | ||
1.0-1.1 | 45 000 | ||
0.9-1.0 | 45 000 | ||
0.8-0.9 | 45 000 | ||
0.6-0.7 | 45 000 | ||
0.7-0.8 | 45 000 | ||
74 | Thanh cabuasilic |
|
|
8/180/60 | 120 000 | ||
8/180/150 | 150 000 | ||
8/150/150 | 180 000 | ||
8/150/150 | 180 000 | ||
75 | Thìa Inox | 1 bộ 3 chiếc | 50 000 |
76 | Thị kính | H10X | 525 000 |
HI5X | 525 000 | ||
WF16X | 525 000 | ||
77 | Vật kính | 40X | 800 000 |
100X | 900 000 | ||
78 | Đáy và nắp rây tiêu chuẩn |
| 455 000 |
79 | Rây tiêu chuẩn lẻ |
| 455 000 |
1.5 | 455 000 | ||
0.125 | 455 000 | ||
19 | 455 000 | ||
16 | 455 000 | ||
12 | 455 000 | ||
8 | 455 000 | ||
0.15 | 455 000 | ||
0.105 | 455 000 | ||
0.21 | 455 000 | ||
0.097 | 455 000 | ||
0.3 | 455 000 | ||
0.51 | 455 000 | ||
1 | 455 000 | ||
0.9 | 455 000 | ||
0.067 | 455 000 |
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ VTU là công ty có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vựckinh doanh hóa chất cũng như thiết bị khoa học tại Việt Nam. Hiện nay, chúng tôi đang cung cấp các hóa chất và thiết bị cho rất nhiều ngành nghề và lĩnh vực sản xuất như :
1. Các thiết bị phũng thớ nghiệm: Dược, thực phẩm, nông nghiệp …
Máy đo pH, Máy đo độ hũa tan, Tủ ấm, Tủ sấy, Lũ nung, Máy cất nước, Bộ cất đạm…
2. Máy dược phẩm, máy dược phẩm y học cổ truyền Máy xát hạt, Máy nghiền, Máy đóng túi trà nhúng, Nồi bao viên
3. Thiết bị phân tích: đèn soi sắc kí bản mỏng, máy đo điểm nóng chảy, AAS, HPLC, GC, GCMS, GCMS/MS, UV - VIS, ...
4. Hóa chất tinh khiết phục vụ nghiên cứu khoa học và phân tích :
Dung môi phân tích, chất chuẩn...
5. Hoá chất công nghiệp: xây dựng, xi mạ, thủy tinh, gốm sứ, sơn, thủy sản, giày da....
6. Hóa chất dân dụng: hương liệu, thực phẩm, mỹ phẩm...
7. Vật tư tiêu hao khác: khẩu trang, dụng cụ thủy tinh tư bản, dụng cụ thủy tinh Trung Quốc …
Với đội ngũ có trỡnh độ chuyên môn cao, chúng tôi sẵn sàng cung cấp tài liệu kỹ thuật và tư vấn chuyên môn cho quý khỏch hàng. Chất lượng hàng hóa luôn được bảo đảm đúng chỉ tiêu chất lượng của nhà sản xuất. Hàng hóa cung cấp cho quý khách đầy đủ và đúng hạn. Công ty chúng tôi sẵn sàng nhập khẩu các mặt hàng và giao hàng tận nơi theo đúng đơn đặt hàng của quý khách.
Công ty chúng tôi luôn mong muốn được phục vụ Quý khỏch hàng với cỏc sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý và ưu đói về thời hạn thanh toỏn. Quý khỏch cú thể thanh toỏn bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt. Chỳng tụi luụn tạo mọi điều kiện thuận lợi cho Quý khách để đôi bên có thể hợp tác lâu dài và cùng có lợi.
Công ty VTU kính gửi đến quý khỏc hàng lời chỳc tốt đẹp nhất !
Được phục vụ quý khỏch là niềm vinh hạnh của chỳng tụi.
Công ty cổ phần quốc tế VTU
Địa chỉ: 20/4 Hoàng Diệu, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 73 078 283
Fax: (84-4) 73 078 284
Email: contact@vtu.com.vn
Website: http://www.vtu.com.vn
Liên hệ kinh doanh
KD1: Hoàng Vương
Hotline: 01695.388.886
YM: kinhdoanhvtu
Liên hệ KD2: Trần Thắng
Hotline: 0962.594.999
YM:vtu.kinhdoanh
KD3:Tiến Đạt
Hotline: 01697.678.919
YM: lamlinh.1987
KD4: Hải Yến
Hotline: 0904.682.191
http://www.vtu.com.vn/vtuchemical
HẾT HẠN
Mã số : | 6936959 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/02/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận