62 triệu
971 Giải Phóng, Hoàng Mai
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
Công ty Công nghệ và Thiết bị hàn (WELDTEC) Chúng tôi hân hạnh là đại lý ủy quyền của hãng thiết bị hàn danh tiếng thế giới PANASONIC WELDING tại Việt Nam.
Chúng tôi được phép nhập khẩu trực tiếp và phân phối tất cả các sản phẩm được sản xuất bởi các nhà máy của PANASONIC trên toàn thế giới.
Mọi nhu cầu Quí khách về sản phẩm PANASONIC hãy liên hệ với các văn phòng của chúng tôi gần nhất để được phục vụ nhanh chóng.
1. Máy hàn TIG AC/DC YC-300WY4/500WY4
Model: YC-300WY4/500WY4
Nhà sản xuất : PANASONIC
- Máy hàn TIG AC/DC điều khiển bằng IGBT
- Hồ quang tập chung đạt được với tần số dòng AC ra cao
- Đạt hiệu quả cao trong các ứng dụng trên tấm mỏng các hợp kim nhôm với tần số đầu ra Ac thấp
- Áp ụng nhiều kiểu hàn khác nhau như hàn TIG hỗn hợp, hàn TIG tiêu chuẩn AC, hàn TIG mỏng AC, hàn TIG cứng AC, TIG DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | YC-300WY4 | YC-500WY4 | ||
Kiểu điều khiển | IGTB Inverter | IGTB Inverter | ||
Công suất định mức | KVA/KW | 10.5/9 (TIG DC) 1.5/10(TIG AC) | 21.5/19 (TIG DC) 29.5/22.5(TIG AC) | |
Điện áp không tải DC | Khi có bộ chống chập điện | V | 14 | 14 |
Khi không có bộ chống chập điện | 63 | 71 | ||
Điện áp không tải AC | V | 63 | 71 | |
Dòng điện ra định mức DC | A | 4 – 300 (TIG) 4 – 250 (hàn tay) | 4 – 500 (TIG) 50 – 400 (hàn tay) | |
Dòng điện ra định mức AC | A | 10 - 300 (TIG kết hợp, TIG AC tiêu chuẩn) 20 – 300 TIG AC cứng 10 – 200 TIG AC mềm | 20 - 500 (TIG kết hợp, TIG AC tiêu chuẩn) 40 – 500 TIG AC cứng 20 – 330 TIG AC mềm | |
Điện áp ra DC | V | 4 – 400 (TIG) 20 – 400 (Hồ quang tay) | 10.2 – 22.6 (TIG) 20.8 – 32.6 (Hồ quang tay | |
Điện áp ra AC | V | 10.4 - 22 TIG kết hợp 10.4 - 21 TIG AC tiêu chuẩn 10.8 - 22 TIG AC cứng 10.4 - 18 TIG AC mềm | 10.8 - 30 TIG kết hợp 10.8 - 30 TIG AC tiêu chuẩn 22 - 30 TIG AC cứng 10.8 – 23 TIG AC mềm | |
Xung hàn | % | 15 - 85 | 15 - 85 | |
Thời gian tăng dòng | S | 0 hoặc 0.1 – 5 | ||
Thời gian hạ dòng | S | 0 hoặc 0.1 - 10 | ||
Kích thước | mm | 380x530x730 | 440x635x945 | |
Trọng lượng | Kg | 42 | 43 |
1. Máy hàn TIG AC/DC có xung WP-300 của Panasonic
- Có thể đạt được mối hàn chất lượng cao, ngấu đều và ổn định bởi sự tập trung hồ quang tốt
- Rất hữu ích khi dùng nguồn hàn giáp mối tấm dầy và ống áp lực đòi hỏi chất lượng mối hàn cao
- Xử lý tốt và tăng chất lượng mối hàn khi bắt đầu/kết thúc hàn nhờ có chức năng điều khiển cực dương và cực âm
- Có Remote điều khiển từ xa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | WP 300 | WP 500 | |
Kiểu điều khiển | Thyristor | Thyristor | |
Điện áp vào | V | 380/3pha/50/60Hz | 380/3pha/50/60Hz |
Công suất định mức | KVA | 33.4 | 51 |
Điện áp ra | V | 10.2 – 22.6 | 16 - 26 |
Dòng hàn AC/DC | A | 5 - 315 | 20 - 500 |
Chu kỳ làm việc ở 400C | % | 35 | 60 |
Điện áp không tải AC/DC | V | 70/76 | 95/100 |
Tần số xung | Hz |
| |
Xung hàn | % | 0.5 – 10 liên tục | |
Kích thước | mm | 465x846x617 | 540x820x1057 |
Trọng lượng | Kg | 193 | 250 |
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
2. Máy hàn TIG Model YC-315 TX3, YC-400 TX3
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Điều khiển dạng sóng dư đáp ứng các nhu cầu hàn khác nhau.
- Hàn ổn định tại dòng hàn ra 4A
- Bảng điều khiển thân thiện với người sử dụng
- Có chức năng hàn điểm hồ quang
- Công suất hàn tối đa
- Bảo vệ an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt của môi trường
- Được trang bị các bộ nối nhanh
- Có thể kết nối với TIG Mate
- Trang bị thiết bị chống chập điện
THÔNG SỐ KỸ THUẬTSpecifications | YC-400TX3 | YC-315TX3 | |
Kiểu điều khiểnControl mode | - | IGBT interver | |
Công suất dòng định mứcRated input capacity | kVA/kW | 13.9/13.2 | 8.8/8.3 |
Dòng điện ra định mứcRated output current | A | 400 | 315 |
Điện áp raOutput voltsge | V | 26 | 22.6 |
Rated duty cycleChu kỳ làm việc định mức | % | 60 | 60 |
Dải dòng hànOutput current range | A | 4-400 (TIG)20-400 (hàn hồ quang tay) | 4-315 (TIG)20-315 (hàn hồ quang tay) |
Dải điện áp raOutput voltage range | V | 10.2-26(TIG)20.8-36 (Hàn hồ quang tay) | 10.2-22.6(TIG)20.8-32.6 (Hàn hồ quang tay) |
Xung hànPulse current | A | 4-400 | 4-315 |
Thời gian tăng dòngUp slope time | S | 0 hoặc 0.1-5 | |
Thời gian hạ dòngDown slope time | S | 0 hoặc 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmSpot welding time | s | 0.2-5 | |
Kiểu khởi đông hồ quangArc starting mode | Khởi động hồ quang cao tầnHigh-frequency arc starting |
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
3. Máy hàn TIG TSP 300 và TSP 500
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, áp lực, xây dựng điện và sản phẩm thép không gỉ
- Có chức năng hàn TIG xung DC và TIG DC
- Có chức năng hàn hồ quang tay DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA | YC-300TSP | ||
Kiểu điều khiểnControl model | Thyristor | ||
Dòng hàn ra định mứcRated output 100 current | A | 315 | |
Điện áp ra định mứcRated output voltage | V | 57 | |
Dải dòng hàn raOutput current range | TIG | A | 5-315 |
Manual arc welding | A | 5-315 | |
Dải điện áp raOutput voltage range | TIG | V | 10.2-22.6 |
Manual arc welding | V | 20.2-32.6 | |
Dòng hàn craterCrater current | A | 5-315 | |
Thời gian tăng dòngUp slope time | s | 0.2-10 | |
Thời gian giảm dòngDown slope time | S | 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmArc spot welding time | s | 0.5-5 | |
Dải tần số xungPulse frequency | Hz | 0.5-15 | |
Dải xungPulse width | % | 15-85 | |
Kiểu khởi động hồ quangArc starting mode | Dải tần số caoHigh frequency | ||
Kích thướcDimension | Mm | 470x560x845 | |
Trọng lượngMass | Kg | 136 |
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Panasonic |
Công suất (KVA) | 10 |
Dòng hàn tối đa (A) | 300 |
Khoảng dòng hàn (A) | 4-300 |
Hiệu suất (%) | 95 |
Chu kỳ tải (%) | 60 |
Xuất xứ | Nhật Bản, Trung Quốc |
Mã số : | 9534810 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/04/2023 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận