100.000₫
133 Quốc Lộ13, Phường 26, Quận Bình Thạnh
| STT | MẶT HÀNG | ĐVT | KÍCH THƯỚC | GIÁ BÁN | HÌNH THỨC | NGUỒN GỐC |
| 1 | Lòng Cá Ngừ Đại Dương | Bộ | Loại Nhỏ | 120,000 | Cáp Đông | Bình Định |
| 2 | Bộ | Loại Lớn | 140,000 | Cáp Đông | ||
| 3 | Bao Tử Cá Ngừ Đại Dương | Kg | 100,000 | Cáp Đông | ||
| 4 | Mắt Cá Ngừ Đại Dương | Kg | 100,000 | Cáp Đông | ||
| 5 | Gân Cá Ngừ Đại Dương | Kg | 100,000 | Cáp Đông | ||
| 6 | Cá NINJA | Kg | 160,000 | Cáp Đông | ||
| 7 | Cá Đầu Thỏ | Kg | 130,000 | Cáp Đông | ||
| 8 | Mực Trứng Sữa A | Kg | 12 cm úp | 135,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 9 | Kg | 09->12cm | 125,000 | |||
| 10 | Kg | 06->08cm | 85,000 | |||
| 11 | Mực Trứng Sữa B | Kg | 09->12cm | 105,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 12 | Mực Ống Nguyên Con | Kg | Loại Nhỏ | 80,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 13 | Kg | 10->15cm | 120,000 | |||
| 14 | Kg | 15->20cm | 165,000 | |||
| 15 | Kg | 20->25cm | 175,000 | |||
| 16 | Kg | 25->30cm | 185,000 | |||
| 17 | Mực Ống Filê Có Đầu | Kg | 10->15cm | 140,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 18 | Mực 1 Nắng | Kg | ký 03 con | 125,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 19 | Mực Ống 1 Nắng | Kg | 3->4 con | 190,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 20 | Mực Ống Dẻo | Kg | 5->6 con | 729,999 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 21 | Mực Lá Nguyên Con B | Kg | 200 ->500 gr | 150,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 22 | Mực Lá Nguyên Con A | Kg | 300 ->500 gr | 175,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 23 | Kg | 500 ->1 kg | 195,000 | |||
| 24 | Kg | trên 1 kg | 215,000 | |||
| 25 | Mực Lá MiNơ | Kg | ký 02 con | 195,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 26 | Kg | ký 1 con | 225,000 | Cáp Đông | ||
| 27 | Mực Lá Filê Có Đầu | Kg | 3->4 con | 185,000 | Cáp Đông | |
| 28 | Mực Lá 1 Nắng | Kg | 3->4 con | 230,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 29 | Mực Lá Dẻo | Kg | 5->10 con | 750,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 30 | Răng Mực Làm Sạch | Kg | 180,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 31 | Đầu Mực Làm Sạch | Kg | 125,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 32 | Bạch Tuộc Hai Da | Kg | 5->10 con | 130,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 33 | Thịt Cầu Gai | Kg | 500,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 34 | Tôm Hùm Bông | Kg | 900,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 35 | Cá Bò Da Làm Sạch | Kg | 120,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 36 | Cá Trứng | Kg | 50,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 37 | Cá Tắc Kè | Kg | 300 ->500 gr | 90,000 | Cáp Đông | Nha Trang |
| 38 | Cá Bò Giáp | Kg | 65,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 39 | Cá Bò Hòm | Kg | 130,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 40 | Cá Sơn Gà | Kg | 130,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 41 | Cá Dìa | Kg | 120,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 42 | Cá Mai Làm Sạch | Kg | 105,000 | Cáp Đông | Nha Trang | |
| 43 | Cá Hồng Biển | Kg | 500gr trở lên | 135,000 | Tươi/Cáp Đông | Nha Trang |
| 44 | Cá Bóp Biển | Kg | 1->2 Ký | 130,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu |
| 45 | 2->3 Ký | 145,000 | ||||
| 46 | Con trên 3Ký | 160,000 | ||||
| 47 | Cá Thu | Kg | 1->2 Ký | 120,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu |
| 48 | 2->3 Ký | 140,000 | Tươi/Cáp Đông | |||
| 49 | Trên 3 Ký | 160,000 | Tươi/Cáp Đông | |||
| 50 | Cá Ngừ | Kg | 50,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 51 | Cá Chù, Ồ | Kg | 35,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 52 | Cá Hường | Kg | 60,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 53 | Cá Ngân | Kg | 60,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 54 | Cá Bạc Má | Kg | 60,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 55 | Cá Nục | Kg | Size Lớn | 50,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu |
| 56 | Size Nhỏ | 40,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | ||
| 57 | Cá Thóc | Kg | 60,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 58 | Cá Hố | Kg | 100,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 59 | Cá Sòng | Kg | 85,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 60 | Cá Trác | Kg | 50,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 61 | Cá Nhám (Mập) | Kg | 100,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 62 | Cá Mó | Kg | 60,000 | Tươi/Cáp Đông | Vũng Tàu | |
| 63 | Ốc Hoàng Hậu | Kg | 279,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 64 | Ốc Tai Tượng | Kg | 89,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 65 | Ốc Giác Vàng | Kg | 165,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 66 | Ốc Đỏ | Kg | 155,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 67 | Ốc Gai | Kg | 155,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 68 | Ốc Hương | Kg | 80->90 Con | 320,000 | Sống | Theo Ngày |
| 69 | Kg | 70->80 Con | 365,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 70 | Kg | 20->50 Con | 595,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 71 | Sò Mai | Con | 15,002 | Sống | Theo Ngày | |
| 72 | Ghẹ | Kg | 3->5Con | 350,000 | Sống | Theo Ngày |
| 73 | 5->6Con | 320,000 | ||||
| 74 | Tôm Hùm Baby | Kg | 2->3Con | 1,200,000 | Sống | Theo Ngày |
| 75 | Tôm Hùm Bông | Kg | 1 Con | 1,800,000 | Sống | Theo Ngày |
| 76 | Cá Bò Giáp | Kg | Size Dưới 3,5 | 330,000 | Sống | Theo Ngày |
| 77 | Trên 3,5 | 300,000 | ||||
| 78 | Cá Mặt Quỷ | Kg | 595,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 79 | Cá Mú Đỏ | Kg | 795,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 80 | Cá Mú Đen | Kg | 315,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 81 | Cá Chim Trắng | Kg | 0,6->1 Ký | 170,000 | Sống | Theo Ngày |
| 82 | Cá Tầm | Kg | 0,6->1 Ký | 225,000 | Sống | Theo Ngày |
| 83 | Cá Bóp | Kg | 180,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 84 | Cá Hồng Biển | Kg | Trên 2 Ký | 170,000 | Sống | Theo Ngày |
| 85 | Cá Chẽm | Kg | 165,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 86 | Cá Chép Giòn | Kg | 275,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 87 | Cá Lăng | Kg | 75,000 | Sống | Theo Ngày | |
| 88 | Bạch Tuộc | Kg | 310,000 | Sống | Theo Ngày |
HẾT HẠN
| Mã số : | 11686885 |
| Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
| Hình thức : | Cần bán |
| Tình trạng : | Hàng mới |
| Hết hạn : | 31/12/2015 |
| Loại tin : | Thường |
Bình luận