Kết quả tìm kiếm "merck potassium"

Bán Potassium Bromide, Potassium Carbonate, Potassium Chloride, Phosphate(Merck)

Bán Potassium Bromide, Potassium Carbonate, Potassium Chloride, Phosphate(Merck)

Potassium Chloride, Pa (Ct: Kcl, Code: 1.04936.1000) Chai 1Kg. Liên Hệ: 0932635553 (Mr. Hùng) Potassium Bromide, Pa (Ct: Kbr, Code: 1.04905.0500 ) Chai 500G. Potassium Carbonate, Pa (Ct: K2Co3, Code: 1.04928.0500 ) Chai 500G Pota
Mr. Hùng 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp Hcm

0932 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Bán Potassium Chromate, Potassium Disulfite, Potassium Flouride.. Hóa Chất Merck

Bán Potassium Chromate, Potassium Disulfite, Potassium Flouride.. Hóa Chất Merck

1.04952.1000 Potassium Chromate, Pa (K2Cro4) Chai 250G/1Kg. Liên Hệ: 0902635553/0932635553 (Mr. Hùng) 1.04864.0500 Potassium Dichromate, Pa K2Cr2O7 Chai 500G/1Kg 1.05056.1000 Potassium Disulfite Extra Pure K2S2O5 Chai 1Kg 1.04994
Mr. Hùng 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp Hcm

0902 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Potassium Disulfite , K2S2O5 , Merck , Đức

Potassium Disulfite , K2S2O5 , Merck , Đức

Potassium Disulfite , K2S2O5 , Merck , Đức Potassium Disulfite , K2S2O5 , Merck , Đức Potassium Disulfite , K2S2O5 , Merck , Đức Potassium Disulfite , K2S2O5 , Merck , Đức Potassium Disulfite , K2S2O5 , Merck , Đức Potassium Disulfite , K2S2O5 , Merc
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Potassium Cyanide Chai 1Kg  Merck     Đức .

Potassium Cyanide Chai 1Kg Merck Đức .

Potassium Cyanide Chai 1Kg Merck Đức . Potassium Cyanide Chai 1Kg Merck Đức . Potassium Cyanide Chai 1Kg Merck Đức . Potassium Cyanide Chai 1Kg Merck Đức . Potassium Cyanide Chai 1Kg Merck Đức . Xuất Xứ Chính Hãng
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Hóa Chất Potassium Iodide Ki (Merck)

Hóa Chất Potassium Iodide Ki (Merck)

Công Ty Tnhh Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật &Amp; Hóa Chất Bắc Âu Công Ty Chúng Tôi Chuyên Cung Cấp Các Hóa Chất, Vật Tư,Thiết Bị Và Máy Móc Cho Phòng Kiểm Nghiệm Sinh&Ndash;Hóa, Hóa-Lý, Vi Sinh Trong Nhiều Lĩnh Vực Như Dược Phẩm, Vi Sinh,
Mr.hùng 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp Hcm

0932 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Potassium Standard Solution , Dung Dịch Chuẩn Kali , Merck

Potassium Standard Solution , Dung Dịch Chuẩn Kali , Merck

Potassium Standard Solution , Dung Dịch Chuẩn Kali , Merck Hãng Sản Xuất: Merck Xuất Xứ: Đức Chai 500Ml Hóa Chất Tinh Khiết Phòng Thí Nghiệm Lh: Mr.huy : 033.906.2525 Số Lượng 1000 Xuất Xứ Chính Hãng Bảo Hành 12
Hóa Chất Nguyên Phong Ngõ 20 , Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

0359 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Potassium Dichromate -1048640500 - Hóa Chất Phân Tích Merck

Potassium Dichromate -1048640500 - Hóa Chất Phân Tích Merck

S Assay Iodometric, Calc. On Dried Substance ≫= 99.9 % S Insoluble Matter ≪= 0.005 % S Chloride (Cl) ≪= 0.001 % S Sulphate (So4) ≪= 0.005 % S Ca (Calcium) ≪= 0.002 % S Cu (Copper) ≪= 0.001 % S Fe (Iron)
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Potassium Chloride - 1049361000 - Hóa Chất Phân Tích Merck

Potassium Chloride - 1049361000 - Hóa Chất Phân Tích Merck

S Assay Argentometric ≫= 99.5 % S In Water Insoluble Matter ≪= 0.01 % S Ph-Value 5 %; Water 5.5 - 8.0 S Bromide (Br) ≪= 0.05 % S Iodide (I) ≪= 0.002 % S Phosphate (Po4) ≪= 0.0005 % S Sulphate (So4) ≪= 0.005 % S
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Potassium Iodide - 1050431000 - Hóa Chất Phân Tích Merck

Potassium Iodide - 1050431000 - Hóa Chất Phân Tích Merck

S Assay Acidimetric, Koh ≫= 85.0 % S Carbonate As K2Co3 ≪= 1.0 % S Assay Argentometric Min 99.5 % S Ph-Value 5 %; Water 6.0 - 8.0 S Chloride And Bromide As Cl Max 0.01 % S Iodate Io3 Max 0.0002 % S Phosphate (Po4) Max 0.001 %
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Potassium Sulfate - 1051531000 - Hóa Chất Phân Tích Merck

Potassium Sulfate - 1051531000 - Hóa Chất Phân Tích Merck

S Assay Acidimetric ≫= 99.0 % S Insoluble Matter ≪= 0.01 % S Ph-Value 5 %; Water, 25 &Deg;C 5.5 - 7.5 S Chloride (Cl) ≪= 0.0005 % S Total Nitrogen (N) ≪= 0.0005 % S Heavy Metals As Pb ≪= 0.0005 % S As (Arsenic) ≪=
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Potassium Dihydrogen Phosphate - 1048731000 - Hóa Chất Phân Tích Merck

Potassium Dihydrogen Phosphate - 1048731000 - Hóa Chất Phân Tích Merck

S Assay Acidimetric; Calculated On Dried Substance 99.5 - 100.5 % S Assay Acidimetric; Dried Substance ≫= 99.5 % S Ph-Value 5 %; Water 4.2 - 4.5 S Chloride (Cl) ≪= 0.0005 % S Sulphate (So4) ≪= 0.003 % S Total Nitrogen (N) ≪
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Potassium Hydroxide Pellets - 1050331000 - Hóa Chất Phân Tích Merck

Potassium Hydroxide Pellets - 1050331000 - Hóa Chất Phân Tích Merck

S Assay Acidimetric, Koh ≫= 85.0 % S Carbonate As K2Co3 ≪= 1.0 % S Chloride (Cl) ≪= 0.0005 % S Phosphate (Po4) ≪= 0.0005 % S Silicate (Sio2) ≪= 0.005 % S Sulphate (So4) ≪= 0.0005 % S Total Nitrogen (N) ≪= 0.0005
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Potassium Hexahydroxoantimonate(V) Cryst - 1051100100 - Hóa Chất Phân Tích Merck

Potassium Hexahydroxoantimonate(V) Cryst - 1051100100 - Hóa Chất Phân Tích Merck

S Identity X-Ray Diffraction Passes Test S Ph-Value 2 %; Water 8 - 11 S Na (Sodium) ≪= 0.2 % S Pb (Lead) ≪= 0.005 % Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Mã Số Thuế: 0312216621 Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Di-Potassium Hydrogen Phosphate ,K2Hpo4  Cas  7758-11-4 ,Merck  , 1Kg

Di-Potassium Hydrogen Phosphate ,K2Hpo4 Cas 7758-11-4 ,Merck , 1Kg

Di-Potassium Hydrogen Phosphate ,K2Hpo4 Cas 7758-11-4 ,Merck , 1Kg Di-Potassium Hydrogen Phosphate ,K2Hpo4 Cas 7758-11-4 ,Merck , 1Kg Di-Potassium Hydrogen Phosphate ,K2Hpo4 Cas 7758-11-4 ,Merck , 1Kg Di-Potassium Hydrogen Phosphate ,K2Hpo4 Cas 7758-
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Potassium Hexachloroplatinate(Iv)  Cthh: K2Ptcl6  Cas No. 16921-30-5 , Merck , 5

Potassium Hexachloroplatinate(Iv) Cthh: K2Ptcl6 Cas No. 16921-30-5 , Merck , 5

Potassium Hexachloroplatinate(Iv) Cthh: K2Ptcl6 Cas No. 16921-30-5 , Merck , 5G Potassium Hexachloroplatinate(Iv) Cthh: K2Ptcl6 Cas No. 16921-30-5 , Merck , 5G Potassium Hexachloroplatinate(Iv) Cthh: K2Ptcl6 Cas No. 16921-30-5 , Merck , 5G Potassium
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Potassium Chloride Solution 3 Mol/L - 1048170250 - Hóa Chất Phân Tích Merck

Potassium Chloride Solution 3 Mol/L - 1048170250 - Hóa Chất Phân Tích Merck

S Concentration C(Kcl)= 3 Mol/L S Concentration 2.9 - 3.1 Mol/L S Concentration C(Kcl)= 3 Mol/L S Concentration 2.9 - 3.1 Mol/L S Concentration C(Kcl)= 3 Mol/L S Concentration 2.9 - 3.1 Mol/L S Concentration C(Kcl)= 3 Mol/L
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Potassium Dichromate  Cthh: K2Cr2O7  Cas No. 7778-50-9  Xuất Xứ: Merck  Mã Hàng:

Potassium Dichromate Cthh: K2Cr2O7 Cas No. 7778-50-9 Xuất Xứ: Merck Mã Hàng:

Potassium Dichromate Cthh: K2Cr2O7 Cas No. 7778-50-9 Xuất Xứ: Merck Mã Hàng: 1048640500 Đóng Gói: 500G Potassium Dichromate Cthh: K2Cr2O7 Cas No. 7778-50-9 Xuất Xứ: Merck Mã Hàng: 1048640500 Đóng Gói: 500G Potassium Dichromate Cthh: K2Cr2O7 Cas No. 7
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bán Potassium Iodate, Potassium Iodide, Potassium Nitrate,  Potassium Hydroxide

Bán Potassium Iodate, Potassium Iodide, Potassium Nitrate, Potassium Hydroxide

1.05051.0500 Potassium Iodate, Pa Kio3 Chai 500G (Merck - Đức) Liên Hệ: 0932635553 (Mr. Hùng) 1.05043.1000 Potassium Iodide, Pa Ki Chai 1Kg 1.05063.1000 Potassium Nitrate, Pa Kno3 Chai 1Kg 1.05091.0250 Potassium Peroxodisulfate,
Mr. Hùng 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp Hcm

0932 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Hóa Chất Merck, Hóa Chất Thí Nghiệm Merck

Hóa Chất Merck, Hóa Chất Thí Nghiệm Merck

Hóa Chất Merck Kgaa Hóa Chất Merck Cung Cấp Giải Pháp Cho Phòng Thí Nghiệm Bao Gồm:hóa Chất Merck Môi Trường Vi Sinh, Merck Millipore Phân Tử, Merck Nuôi Cấy Mô, Vật Liệu Khoa Học, Chăm Sóc Sức Khỏe... Hóa Chất Merck Kgaa , Hóa Chất Tinh
Sbc Vietnam 53/1, Quốc Lộ 13, Kp3, Phường Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức

0945 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Kali Thioxyanua, Potassium Thiocyanate, Potassium Sulfocyanate, Potassium Thiocyanide, Kscn

Kali Thioxyanua, Potassium Thiocyanate, Potassium Sulfocyanate, Potassium Thiocyanide, Kscn

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Kali Thioxyanua Tên Khác: Potassium Sulfocyanate, Potassium Isothiocyanate, Potassium Thiocyanide, Potassium Rhodanide Công Thức: Kscn Ngoại Quan: Dạng Tinh Thể Mầu Trắng Đóng Gói: 25Kg/ Bao Xuất Xứ: Trun
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam

0243 *** ***

Toàn quốc

>1 năm