Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia P (Sony LT22i Nypon) Black đại diện cho Sony Xperia P | vs | Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 12.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 475giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 59.5 x 10.5 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia P vs HTC One S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia U |
Sony Xperia P vs HTC One XL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia P vs Galaxy Note II |
Sony Xperia P vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia T |
Sony Xperia P vs iPhone 5 |
Sony Xperia P vs Galaxy S3 |
Sony Xperia P vs HTC One X+ |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia P vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia P vs HTC One VX |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia P vs HTC One ST |
Sony Xperia P vs HTC One SC |
Sony Xperia P vs DROID RAZR M |
Sony Xperia P vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia P vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia P vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia P vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia P vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia P vs Sony Xperia V |
Sony Xperia P vs Sony Xperia J |
Sony Xperia P vs Xperia ZL |
Sony Xperia P vs Xperia Z |
Sony Xperia P vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Galaxy S4 |
Sony Xperia P vs Xperia L |
Sony Xperia P vs Xperia SP |
Sony Xperia P vs Galaxy Note III |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Z1 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia C3 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia P |
Sensation XE vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P |
iPhone 4S vs Sony Xperia P |
iPhone 3GS vs Sony Xperia P |
iPhone 4 vs Sony Xperia P |
HTC One X vs Sony Xperia P |
HTC One V vs Sony Xperia P |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
Motorola RAZR vs Sony Xperia P |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia active vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P |
Galaxy Note vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |
-Cấu hình lõi kép và đặc biệt là Ram 1gb giúp xử lý đa nhiệm mượt mà, k có độ trễ so với các máy chỉ có 512ram
-Màn hình 4in độ phân giải qHD cực đẹp, mình luôn ấn tượng với màn hình của Sony, rất đẹp và mịn, không bị rỗ như một số máy samsung.
-Sony xperia P k thiểu hệ thống báo đèn rất đẹp mắt của Sony
-Camêra chụp ảnh cho màu sắc trung thực và chất lượng...(3.880 ngày trước)