Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-WX150 hay Sony DSC-W690, Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-W690

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-WX150 hay Sony DSC-W690 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-WX150
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-W690
( 0 người chọn )
1
0
Sony DSC-WX150
Sony DSC-W690

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-WX150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Sony Cybershot DSC-W690 (BC E32/ LC E32/ RC E32/ SC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX150 (1 ý kiến)
shopngoctram69hai máy ko ai chọn nên tôi cũng không biết(3.337 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W690 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-WX150
đại diện cho
Sony DSC-WX150
vsSony Cybershot DSC-W690 (BC E32/ LC E32/ RC E32/ SC E32)
đại diện cho
Sony DSC-W690
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera133gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 56 x 22 mmvs94 x 56 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)19vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 250 mmvs25 - 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/1600 secvs30 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs20xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ